#j-dict
-
Tiếng Nhật
Ishi no ue nimo sannen: Ngồi thiền ba năm
-
Tiếng Nhật
Uma no mimi ni nenbutsu: Niệm Phật tai ngựa
-
Tiếng Nhật
Inga-ouhou: Gieo nhân nào gặt quả ấy
-
Tiếng Nhật
Yudantaiteki: Cẩn tắc vô áy náy
-
-
-
Tiếng Nhật
Junin-toiro: Mỗi người mỗi vẻ
-
Tiếng Nhật
Kaze no tayori: Tin đồn theo gió bay xa
-
Tiếng Nhật
Jigajisan: Mèo khen mèo dài đuôi