-
Tiếng Nhật
30 từ định nghĩa năm 2025 tại Nhật Bản
-
Tiếng Nhật
Enkou sokugetsu: Viên hầu tróc nguyệt
-
Tiếng Nhật
Những từ tiếng Nhật có nguồn gốc Phật giáo
-
Tiếng Nhật
Hachimen roppi: Tám mặt sáu tay
-
Tiếng Nhật
Những từ ngữ đẹp về mưa trong tiếng Nhật