30 từ định nghĩa năm 2025 tại Nhật Bản
Đến hẹn lại lên, NXB Jiyu Kokumin Sha đã công bố danh sách đề cử cho danh hiệu "Từ của năm 2025". 30 từ và cụm từ đã được chọn lọc từ các lĩnh vực chính trị, kinh tế, ẩm thực, thể thao và văn hóa đại chúng, phác họa nên bức tranh về Nhật Bản trong một năm qua. Top 10 chung cuộc và quán quân sẽ được công bố vào ngày 01/12 sắp tới.
Thể thao vắng bóng, kinh tế - chính trị thịnh hành
Ban Thư ký giải thưởng cho biết, xu hướng năm nay có thể được mô tả như sau: “Trong nửa đầu năm, số lượng từ mới và từ thịnh hành khá ít, nhưng với sự trở lại của Tổng thống Trump, hàng loạt từ ngữ liên quan đến thuế quan đã ra đời, sau đó là các từ về gạo, lạm phát, thời tiết bất thường và bầu cử thủ tướng...
Những từ ngữ này nhiều khả năng sẽ còn tiếp tục xuất hiện trong năm tới (như "thiệt hại do gấu", "thời tiết bất thường" và các từ liên quan đến Thủ tướng Takaichi). Ngoài ra còn có các tiêu điểm như "Myaku-Myaku", "Kokuhou" (tên phim), hay "kokokomai" (gạo cũ) cũng tạo được sức lan tỏa mạnh mẽ.”
Ban Thư ký cũng nhận định: “Năm nay là một năm hiếm hoi khi các từ ngữ liên quan đến thể thao xuất hiện rất ít. Trong bối cảnh xã hội ngày càng chia rẽ, chính trị cũng mang tính giải trí hơn, và năm nay cũng có thể được xem là năm giao thoa giữa truyền thông mạng xã hội và các phương tiện truyền thông truyền thống.”
30 từ và cụm từ đại diện cho năm 2025
エッホエッホ (Ehho ehho)
Năm 2025, bức ảnh chụp một chú cú trắng từ năm 2021 của nhiếp ảnh gia người Hà Lan Hannie Heere bỗng nhiên trở thành “meme” tại Nhật. Trên mạng xã hội, hình ảnh chú cú đang chạy trông rất hài hước này thường đi kèm với từ tượng thanh “ehho ehho”, mô phỏng âm thanh thở hổn hển. Cụm từ này sau đó đã có một đời sống riêng, được giới trẻ sử dụng để thể hiện sự vội vã hoặc gấp rút.
オールドメディア (Orudo media)
Trong thời đại của internet, báo chí và truyền hình thường được xếp vào nhóm “truyền thông cũ – old media”. Giữa làn sóng chỉ trích cho rằng các kênh truyền thống này thường mang tính thiên vị, nhiều chính trị gia và những người có ảnh hưởng khác đã chuyển sang dùng mạng xã hội, bao gồm việc đăng tải các video ngắn. Tuy nhiên, điều này cũng làm dấy lên những lo ngại liên quan đến khả năng lọc và phản biện đối với các nội dung trên mạng.
おてつたび (Otetsutabi)
Từ này được ghép từ "otetsudai" (việc làm thêm ngắn hạn) và "tabi" (du lịch). Đây là tên một dịch vụ kết nối những người muốn có “working holiday” (kỳ nghỉ kết hợp làm việc) tại các cơ sở lưu trú hoặc trang trại địa phương đang thiếu nhân lực.
オンカジ (Onkaji)
Viết tắt của “online casino”. Đánh bạc online là hành vi bất hợp pháp tại Nhật, nhưng vẫn có nhiều trường hợp vận động viên và nghệ sĩ Nhật Bản bị phát hiện có tham gia hoạt động này. Do các trang đánh bạc online được xem là hợp pháp ở một số quốc gia khác nên người chơi ở Nhật thường không cảm thấy đó là hành vi phạm pháp. Một khảo sát cho thấy số tiền người Nhật chi cho các online casino tổng cộng lên tới hơn 1 nghìn tỷ yên mỗi năm.
企業風土 (Kigyou fuudo)
Từ này nghĩa là “văn hóa doanh nghiệp”, một vấn đề thu hút sự chú ý trong năm nay khi hàng loạt câu chuyện đã phơi bày việc nhiều công ty thiếu nhận thức về bình đẳng giới và an toàn lao động.
教皇選挙 (Kyoukou senkyo)
Nghĩa là “cuộc bầu chọn Giáo hoàng”. Việc Đức Giáo hoàng Leo XIV được bầu vào tháng 5 thu hút sự quan tâm của người Nhật, một phần do trùng với thời điểm bộ phim Conclave (2024) ra rạp ở nước này.
緊急銃猟/クマ被害 (Kinkyuu juuryou/kuma higai)
Ngày 1/9, luật “săn bắn khẩn cấp” (kinkyuu juuryou) được ban hành, cho phép thị trưởng địa phương ra quyết định việc bắn hạ gấu, lợn rừng và các loài động vật nguy hiểm xâm nhập khu dân cư. Từ “kuma higai” chỉ “thiệt hại do gấu gây ra”, đã gia tăng đáng kể trong năm 2025 so với các năm trước.
国宝(観た) (Kokuhou [mita])
Bộ phim Kokuhou (Quốc bảo) lấy chủ đề kịch Kabuki đã trở thành hiện tượng phòng vé Nhật, được dự đoán sẽ là phim live-action Nhật Bản có doanh thu cao nhất từ trước đến nay. Câu “Bạn xem Kokuhou chưa?” (Kokuhou mita?) trở thành câu hỏi phổ biến với mọi người.
古古古米 (Kokokomai)
Khi giá gạo tăng vọt, việc chính phủ tung gạo dự trữ đã khiến dư luận bàn tán về các cách gọi như "komai" (gạo cũ), "kokomai" (gạo cũ-cũ) và "kokokomai" (gạo cũ-cũ-cũ). Gạo được xem là “gạo cũ” từ ngày 1/11 của năm liền sau năm thu hoạch, và cứ qua mỗi năm lại thêm một chữ “ko” vào tên gọi. "Kokokomai" vì thế nghĩa là gạo đã được thu hoạch được 3 năm.
7月5日 (Shichigatsu itsuka)
Năm nay, một tin đồn dự báo vào ngày 5/7 sẽ xảy ra đại động đất và sóng thần ở Nhật đã lan truyền rộng rãi. Tin đồn này bắt nguồn từ một bộ manga tên là The Future I See, được cho là tiên đoán chính xác tương lai. Dù không có cơ sở khoa học, lời tiên tri này vẫn lan rộng và khiến lượng khách du lịch đến Nhật sụt giảm mạnh vào mùa hè qua.
戦後80年/昭和100年 (Sengo 80-nen/Showa 100-nen)
Năm nay đánh dấu 80 năm kể từ khi Thế chiến II kết thúc và 100 năm khởi đầu thời đại Showa. Các đài truyền hình, nhà xuất bản và nhiều phương tiện truyền thông tại Nhật đã tung ra hàng loạt chương trình, ấn phẩm hồi tưởng về các sự kiện trọng đại cùng di sản của thời kỳ này.
卒業証書19.2秒 (Sotsugyou shousho 19.2-byou)
Cụm từ này ám chỉ một vụ bê bối chính trị đã thu hút sự chú ý của người dân Nhật Bản. Cựu thị trưởng Takubo Maki của thành phố Ito (tỉnh Shizuoka), sau khi đắc cử vào tháng 5/2025, đã bị cáo buộc khai man việc đã tốt nghiệp Khoa Luật của Đại học Toyo.
Bà Takubo phủ nhận điều này, và theo truyền thông đưa tin, bà đã cho chủ tịch và phó chủ tịch hội đồng thành phố “xem lướt qua” cái gọi là "bằng tốt nghiệp" của mình trong cuộc họp vào ngày 4/6. Sau đó, bà phản bác: “Không hề có chuyện ‘cho xem lướt qua’ như truyền thông đưa tin. Tôi nhớ là đã để họ xem khoảng 19,2 giây,” nói thêm rằng bà đã đo chính xác bằng đồng hồ bấm giờ. Hội đồng thành phố sau đó đã bỏ phiếu bất tín nhiệm với tỷ lệ áp đảo và cách chức bà Takubo Maki.
チャッピー (Chappii)
Đây là từ viết tắt thân mật của “ChatGPT”. Năm nay, từ này đã trở thành cách gọi phổ biến của người Nhật đối với ứng dụng của OpenAI.
チョコミントよりもあ・な・た (Chokominto yori mo a na ta)
Nhóm nhạc thần tượng ảo AiScReam của series Love Live! đã gây chú ý trên mạng xã hội với ca khúc debut Ai Scream!, cùng điệp khúc “チョコミントよりもあ・な・た - Tôi yêu bạn hơn cả kem socola bạc hà.”
トランプ関税 (Torampu kanzei)
Nghĩa là “Thuế quan của Trump”. Nhật Bản nằm trong số các đối tác thương mại của Mỹ bị áp thuế khiến chính phủ phải gấp rút đàm phán để giảm thiểu tác động kinh tế, đặc biệt đối với ngành ô tô.
長袖をください (Nagasode wo kudasai)
Diễn viên hài Tsuda Atsuhiro của nhóm hài Daian khiến khán giả bật cười khi trong một tiểu phẩm, anh liên tục cầu xin “Hãy cho tôi một cái áo tay dài” trước khi bị cử đi công tác ở Niigata lạnh giá.
二季 (Niki)
Các chuyên gia ngày càng lo ngại rằng do biến đổi khí hậu, Nhật Bản có thể chỉ còn “niki - hai mùa” là hè và đông, khi xuân và thu dần biến mất.
ぬい活 (Nuikatsu)
Từ này chỉ việc người yêu thích thú nhồi bông (nuigurumi) mang chúng đi cùng khi ra ngoài, chụp ảnh và chia sẻ trên mạng xã hội với cộng đồng cùng sở thích.
働いて働いて働いて働いて働いてまいります/女性首相 (Hataraite, hataraite, hataraite, hataraite, hataraite mairimasu/Josei shushou)
Khi trở thành nữ thủ tướng (josei shushou) đầu tiên của Nhật Bản, bà Takaichi Sanae tuyên bố “Tôi sẽ làm việc, làm việc, làm việc, làm việc, và làm việc.” Câu nói này cũng vấp phải một số chỉ trích cho rằng bà đã đi ngược lại nỗ lực thúc đẩy cân bằng giữa công việc và cuộc sống tại Nhật.
ビジュイイじゃん (Biju ii jan)
Nhóm nhạc nam M!LK leo hạng với ca khúc “Ii jan”, trong đó câu hát “Biju ii jan - Hôm nay trông bạn tuyệt đấy” (từ “biju” bắt nguồn từ “visual”) đặc biệt gây ấn tượng với người hâm mộ.
ひょうろく (Hyouroku)
Năm qua, diễn viên hài Hyouroku nổi lên nhờ những biểu cảm khuôn mặt độc đáo đến mức khó phân biệt là thật hay giả trong những chương trình tạp kỹ chơi khăm khách mời. Gần đây anh cũng mở rộng hoạt động sang các chương trình chính kịch.
物価高 (Bukkadaka)
Từ này có nghĩa là “giá cả tăng cao”. Sau nhiều năm giảm phát, Nhật Bản đang đối mặt với lạm phát khi giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng nhanh trong khi thu nhập không theo kịp. Biến động quốc tế làm giá năng lượng và thực phẩm leo thang, khiến người tiêu dùng Nhật phải sống trong tình thế bất ổn.
フリーランス保護法 (Furiiransu hogohou)
Cụm từ này có nghĩa là “Luật bảo vệ lao động tự do (freelancer)”, có hiệu lực từ tháng 11/2024, nhằm ngăn chặn việc các doanh nghiệp lạm dụng quyền lực để đối xử bất công với freelancer.
平成女児 (Heisei joji)
“Những cô gái thời Heisei” – thế hệ từng học tiểu học vào cuối thập niên 1990 và đầu 2000, nay ở độ tuổi 20-30. Họ đang dẫn đầu các trào lưu tiêu dùng hoài niệm về tuổi thơ. Phong cách “Heisei retro” của họ đặc trưng bởi tông màu pastel, nơ và họa tiết trái tim.
ほいたらね (Hoitara ne)
Cụm từ này trong phương ngữ Tosa (tỉnh Kochi) có nghĩa là “Hẹn gặp lại nhé”, đã trở nên phổ biến nhờ bộ phim truyền hình dài tập phát sóng trên NHK - Anpan. Phim kể về Komatsu Nobu – vợ của tác giả Anpanman Yanase Takashi.
麻辣湯 (Maaraatan)
Đây là cách viết tiếng Nhật của malatang – món lẩu cay tê trứ danh của Tứ Xuyên, Trung Quốc. Món ăn này được ưa chuộng hơn từ cuối năm 2024, khi nhiều nhà hàng cho phép thực khách tùy chọn nguyên liệu và độ cay.
ミャクミャク (Myaku-Myaku)
Linh vật chính thức của Triển lãm Thế giới 2025 tại Osaka. Ban đầu bị cho là “kỳ quái và hơi đáng sợ" nhưng Myaku-Myaku dần được yêu thích và trở thành một trong số những linh vật nổi tiếng nhất trong những năm gần đây, với doanh số đồ lưu niệm góp phần không nhỏ giúp Expo năm nay vượt điểm hòa vốn.
薬膳 (Yakuzen)
Yakuzen là xu hướng thực dưỡng lành mạnh kết hợp nguyên liệu theo mùa với các loại thảo dược để bồi bổ sức khỏe. Khi manga Shiawase wa tabete nete mate (Ăn, ngủ và chờ là hạnh phúc) được chuyển thể thành phim truyền hình chiếu trên NHK, trào lưu này lan rộng với nhiều sách dạy nấu món yakuzen được xuất bản.
ラブブ (Rabubu)
Nhân vật Labubu do nhà thiết kế Hồng Kông Lung Kasing sáng tạo đã trở thành hiện tượng toàn cầu nhờ được các ngôi sao K-pop và nhiều người nổi tiếng quảng bá. Tại Nhật, nhân vật này cũng được giới trẻ yêu thích, góp phần khơi dậy trào lưu đeo thú bông trên cặp và balô.
リカバリーウェア (Rikabarii uea)
Nghĩa là “recovery wear - trang phục hồi phục.” Ban đầu đây là sản phẩm công nghệ cao dành cho vận động viên để giúp phục hồi thể lực sau tập luyện, thi đấu. Việc tích hợp các hạt gốm sứ vào vải giúp đưa bức xạ hồng ngoại xa (FIR) vào cơ thể, được cho là có tác dụng làm ấm mô cơ và tăng cường lưu thông máu, từ đó thúc đẩy quá trình phục hồi sau mệt mỏi.
Những sản phẩm này không chỉ được ưa chuộng trong giới vận động viên, mà cả với những người bình thường đang tìm kiếm đồ ngủ có nhiều chức năng hơn.
kilala.vn
Nguồn: Nippon
Đăng nhập tài khoản để bình luận