
Những từ tiếng Nhật có nguồn gốc Phật giáo
Bạn có biết, rất nhiều từ ngữ mà người Nhật vẫn thường sử dụng hằng ngày lại có nguồn gốc từ đạo Phật? Những từ ngữ này đã trở thành một phần của tiếng Nhật hiện đại như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu nhé!
1. 開発 (kaihatsu - KHAI PHÁT)
“開発” có nghĩa là đưa các kĩ thuật hoặc sản phẩm mới vào sử dụng thực tế, hoặc khai thác và sử dụng trí tuệ, năng lực... Ban đầu, “開発” được sử dụng bởi các tín đồ Phật giáo, phát âm là “kaihotsu”, mang ý nghĩa “phát tâm – mở lòng hướng Phật”.
2. 大衆 (taishuu – ĐẠI CHÚNG)
“大衆” hiện nay mang nghĩa là "đại chúng, quần chúng", nhưng vốn dĩ trong Phật giáo, nó được đọc là "daishuu" và dùng để chỉ đông đảo các tăng lữ đã xuất gia. Từ thời Heian trở đi, “大衆” còn được dùng để chỉ tăng binh (僧兵 - những nhà sư cầm vũ khí), và dần dần mang nghĩa là các nhà sư nói chung. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã thay đổi và trở thành cách dùng hiện nay.
3. 知事 (chiji – TRI SỰ)
“知事” được cho là có nguồn gốc từ bản dịch chữ Hán của từ tiếng Phạn "karmadāna". "Karma" là “nghiệp”, biểu thị cho hành vi hay hành động. Còn "dāna" là "bố thí” hoặc "người thực hiện việc bố thí". Ban đầu, nó được dùng để chỉ một chức vụ trong các ngôi chùa Thiền tông – người làm các công việc tạp vụ.
Trong tiếng Nhật ngày nay, “知事” là từ chỉ người đứng đầu các đơn vị hành chính cấp tỉnh của Nhật Bản, tức thống đốc hoặc tỉnh trưởng.
4. 蒲団 (futon – BỒ ĐOÀN)
Ban đầu, “蒲団” chỉ loại đệm hình tròn đan từ lá cây cỏ nến (蒲 - gama), du nhập từ Trung Quốc cùng với Thiền tông vào thời Kamakura, được dùng để ngồi thiền. Đến khoảng thời Muromachi, người ta bắt đầu gọi những vật được bọc bằng vải bên ngoài, bên trong nhồi bông gòn hoặc bông của cỏ nến là “futon - 蒲団”.
Từ “布団” theo cách viết thường dùng hiện nay thực chất là cách viết ateji (当て字) – dùng chữ Hán khác với nghĩa gốc để biểu âm.
5. 安心 (anshin – AN TÂM)
Từ này có nguồn gốc từ tác phẩm Thiền tông Trung Quốc "Vô Môn Quan” (無門関 /Mumonkan). Trong Phật giáo, “安心” được đọc là "anjin", biểu thị trạng thái giác ngộ và bình yên trong tâm hồn.
6. 喫茶 (kissa – KHIẾT TRÀ)
“喫茶” thường thấy trong từ “喫茶店” (kissaten - quán cà phê/quán trà) thực chất bắt nguồn từ cụm từ “喫茶喫飯” (kissa kippan) được dùng trong Thiền tông. “喫茶喫飯” có nghĩa là: khi uống trà chỉ tập trung vào việc uống trà ngay trước mắt, khi ăn cơm chỉ tập trung vào việc ăn cơm ngay trước mắt. Đây là một cách diễn đạt cốt lõi của tinh thần tu hành trong Thiền.
7. 億劫 (okkuu – ỨC KIẾP)
"劫 – kiếp” là một đơn vị đo lường thời gian trong toán học Ấn Độ cổ đại, biểu thị một khoảng thời gian vũ trụ cực kì dài.
Trong nhiều kinh điển và luận giải như "Tạp A-hàm Kinh" (雑阿含経) và "Đại Trí Độ Luận" (大智度論), "một kiếp" (一劫) được mô tả:
“Sự lâu dài của một kiếp được ví như thời gian tảng đá vuông rộng 40 dặm mòn hết khi bị chiếc áo tiên đều đặn 100 năm một lần phất vào. Hay giống như một cái thành lớn có bề cao và các mặt đều rộng 40 dặm đựng đầy hạt cải, cứ 100 năm lấy ra một hạt cải, chừng nào hết thì hết một kiếp.”
Dù là theo cách giải thích nào, thì “劫” đều biểu thị một khoảng thời gian cực kì dài, không tài nào tưởng tượng nổi. Chính vì “một kiếp” đã dài như vậy, nên nói gì đến hàng triệu kiếp (億劫). Do đó, về sau, từ “億劫” còn ám chỉ trạng thái “mất hết ý chí, chán nản khi đối mặt với một khoảng thời gian vô tận” và dần dần được dùng để mô tả tâm trạng “khó chịu, không muốn làm gì đó”.
8. 掃除 (souji – TẢO TRỪ)
Chữ "掃” có nghĩa là quét sạch, làm sạch, còn chữ “除” mang nghĩa "khắp mọi nơi". Ban đầu, từ “掃除” có nghĩa là quét dọn sạch sẽ mọi ngóc ngách của một nơi linh thiêng. Trong đạo Phật, việc quét dọn (掃除) được xem là một phương pháp tu tập quan trọng. Có câu chuyện kể rằng, Chu Lợi Bàn Đặc (周利槃特 / Chudapanthaka) – một trong những đệ tử của Đức Phật Thích Ca – đã đạt được giác ngộ nhờ việc quét dọn. Trong Thiền tông, việc quét dọn đặc biệt được coi trọng đến mức có câu "Thứ nhất là quét dọn, thứ nhì là đọc kinh".
9. 極道 (gokudou – CỰC ĐẠO)
Từ “極道” ngày nay có nghĩa là kẻ côn đồ, thành viên băng đảng. Tuy nhiên, thực chất đây là một từ có nguồn gốc từ Phật giáo với ý nghĩa hoàn toàn đối nghịch. “極道” ban đầu có nghĩa là “tu luyện đến cùng con đường Phật pháp”, và các vị cao tăng được gọi là “極道者” (gokudousha). Tuy nhiên, đến thời Edo, người ta bắt đầu gọi những hiệp khách dám chống lại kẻ mạnh, giúp đỡ kẻ yếu, được xem như những người đạt đến đỉnh cao của “đạo nghĩa” là “極道物” (gokudoumono).
Từ đó, nghĩa của từ “極道” dần biến đổi, và mang nghĩa như hiện nay – chỉ những kẻ côn đồ, lưu manh, sống ngoài vòng pháp luật (như yakuza).
10. 道化 (douke – ĐẠO HÓA)
Trong Phật giáo, từ này được đọc là "douge". Ban đầu, nó có nguồn gốc từ cụm từ “道法教化” (douhou kyouka) - có nghĩa là "dẫn dắt mọi người theo con đường Phật pháp". Để khiến quần chúng quy y Phật giáo, các nhà sư thường thuyết pháp bằng cách kết hợp những cử chỉ, điệu bộ gây cười. Từ đó, từ “道化” dần dần mang ý nghĩa chỉ “hành động gây cười hoặc người chuyên gây cười”.
11. 所得 (shotoku – SỞ ĐẮC)
Từ “所得” thường được sử dụng trong kinh tế, thực ra cũng bắt nguồn từ Phật giáo. Ban đầu, nó có nguồn gốc từ từ tiếng Phạn "upalambha" - có nghĩa là sở hữu. Vốn dĩ, trong Phật giáo, từ này có nghĩa là "những gì đạt được về mặt tinh thần thông qua tu hành". Nhưng không biết từ khi nào, ý nghĩa của từ “所得” đã chuyển thành "những gì đạt được về mặt tiền bạc", tức "thu nhập" như ngày nay.
kilala.vn
J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT
Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.
Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.
Nguồn: mag.japaaan.com
Đăng nhập tài khoản để bình luận