
Nakanu hotaru ga mi wo kogasu: đom đóm không kêu tự thiêu thân mình
Đều là những loài côn trùng gắn liền với mùa hạ, nhưng trong khi ve sầu gây chú ý bởi những tiếng kêu râm ran tựa dàn đồng ca giữa trưa hè oi bức thì đom đóm lại lặng lẽ phát ra ánh sáng mong manh trong đêm đen huyền ảo. Hình ảnh đối lập giữa chúng đã được sử dụng trong câu thành ngữ Nhật Bản: “鳴く蝉よりも鳴かぬ蛍が身を焦がす”.
Ý nghĩa
Thành ngữ “鳴く蝉よりも鳴かぬ蛍が身を焦がす - naku semi yori mo nakanu hotaru ga mi wo kogasu” có nghĩa đen là “so với ve sầu kêu, con đom đóm không kêu lại tự thiêu thân mình”. Câu này thường được rút gọn chỉ còn vế sau “鳴かぬ蛍が身を焦がす - nakanu hotaru ga mi wo kogasu”.
Thông qua các hình ảnh ẩn dụ “ve sầu” và “đom đóm”, thành ngữ này ngụ ý “những người giữ kín cảm xúc, không than thở hay biểu lộ ra ngoài lại thường có tình cảm sâu sắc và nỗi lòng day dứt, mãnh liệt hơn so với những người hay thể hiện”.
Phân tích câu:
- 鳴く蝉 (なくせみ): con ve sầu kêu – tượng trưng cho những người hay nói, than vãn hoặc biểu lộ cảm xúc của mình ra bên ngoài.
- 鳴かぬ蛍 (なかぬほたる): con đom đóm không kêu – biểu trưng cho những người thầm lặng, thường che giấu nỗi lòng, không bộc lộ cảm xúc của mình.
- 身を焦がす(みをこがす): hành động “thiêu đốt thân mình” – ẩn dụ cho những tình cảm, nỗi đau, đam mê mãnh liệt, âm ỉ và cháy bỏng bên trong.
Ta có thể hiểu một cách khái quát hơn, rằng sự im lặng không đồng nghĩa với sự trống rỗng từ bên trong, mà đôi khi đằng sau sự im lặng là một nỗi đau, một tình yêu hoặc nỗ lực vô cùng lớn mà người ngoài không thể thấy được.
Nguồn gốc
Theo tác phẩm 虫曼荼羅 (Mushi Mandara) xuất bản năm 2004 của Iwashita Hitoshi, tuyển tập các bài hát dân ca từ thời Edo 山家鳥虫歌 (Sanka Chouchuuka) có chép bài: “恋に焦がれて鳴く蝉よりも、鳴かぬ蛍が身を焦がす- koi ni kogarete naku semi yori mo, nakanu hotaru ga mi wo kogasu”, tạm dịch: hơn cả ve sầu kêu than vì tình yêu cháy bỏng là con đom đóm lặng thầm mà tự thiêu đốt thân mình.
Lời chú thích trong “Sanka Chouchuuka” chỉ ra rằng, trong thế giới của thơ waka, ve sầu và đom đóm thường được dùng làm hình ảnh tương phản để biểu đạt nỗi tương tư trong tình yêu. Và đây là một bài tiểu ca (kouta) nổi tiếng, phổ biến từ thời Muromachi cho đến thời Cận thế.
Đặc biệt, hình ảnh “鳴かぬ蛍” (đom đóm không kêu) được xem là biểu tượng của tình yêu thầm lặng, có thể thấy trong nhiều tuyển tập ca dao, bắt nguồn từ câu thơ trong chương Hotaru của Truyện kể Genji: “声はせで身をのみ焦がす蛍こそいふよりまさる思ひなるらめ - koe wa sede mi wo nomi kogasu hotaru koso iu yori masaru omohi narurame”, tạm dịch: không cất tiếng mà chỉ tự thiêu đốt thân mình như đom đóm, đó chính là nỗi tương tư còn mãnh liệt hơn cả những lời nói ra.
Ngoài ra, trong tuyển tập 校註 松の葉/Kochuu Matsu no Ha còn có một dị bản khác của bài ca này: “聲に現れ鳴く蟲よりも、云はで蛍の身を焦がす- koe ni araware naku mushi yori mo, iwade hotaru no mi o kogasu”, có nghĩa là "hơn cả những loài côn trùng cất tiếng kêu than, là con đom đóm lặng thầm tự thiêu rụi thân mình”. Điều này cho thấy ca từ đã được điều chỉnh và biến đổi qua thời gian để phù hợp với từng vùng miền và thể loại.

Sử dụng thành ngữ “鳴かぬ蛍が身を焦がす” trong câu
Bạn có thể sử dụng câu “鳴かぬ蛍が身を焦” trong những trường hợp muốn diễn tả tâm tư sâu kín của những người không bộc lộ cảm xúc ra bên ngoài.
いつも寡黙な彼だったが、親の介護の話になると涙をこらえながら言葉を選んでいた。鳴かぬ蛍が身を焦がす、という言葉が思い浮かんだ。
(Istumo kamoku na kare datta ga, oya no kaigo no hanashi ni naru to namida wo korae nagara kotoba wo erande ita. Nakanu hoteru ga mi wo kogasu, to iu kotoba ga omoiukanda.)
Dịch nghĩa: Anh ấy là một người ít nói, nhưng khi nhắc đến chuyện chăm sóc cha mẹ, anh ấy đã cố kìm nén nước mắt và lựa lời thích hợp. Như “đom đóm không kêu tự thiêu thân mình”.
彼女は何も言わなかったが、そのまなざしには、譲れない思いが宿っていた。鳴かぬ蛍が身を焦がすとは、まさにこのことだと感じた。
(Kanojo wa nani mo iwanakatta ga, sono manazashi ni wa, yuzurenai omoi ga yadotte ita. Nakanu hoteru ga mi wo kogasu to wa, masa ni kono koto da to kanjita)
Dịch nghĩa: Cô ấy không nói gì, nhưng ánh mắt chất chứa một quyết tâm không lay chuyển. Tôi cảm thấy điều này giống hệt như câu nói “đom đóm không kêu tự thiêu thân mình”.
kilala.vn
J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT
Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.
Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.
Đăng nhập tài khoản để bình luận