Phụ huynh Nhật ngày càng chuộng đặt những cái tên tươi sáng, bình yên cho con
Kể từ năm 2005, Benesse – công ty vận hành cổng thông tin nuôi dạy con cái trực tuyến Tamahiyo đã định kỳ công bố bảng xếp hạng tên trẻ sơ sinh phổ biến mỗi năm. Danh sách những cái tên “hot” của năm nay đã được công bố, dựa trên kết quả khảo sát 166.011 trẻ chào đời từ ngày 1/1 đến 15/9/2025. Giữa một xã hội nhiều bất an và biến động, những cái tên gợi lên hy vọng và sự bình yên đang ngày càng được phụ huynh lựa chọn nhiều hơn.
Tên liên quan đến bầu trời trong xanh, tươi sáng là xu hướng
Năm nay, ở vị trí số một trong bảng xếp hạng tên bé trai là Ao (碧), nghĩa là màu xanh lam. Đây là năm thứ 2 liên tiếp Ao ở vị trí quán quân. Hán tự 碧 được chọn thay vì Hán tự thông dụng hơn là 青, như một cách viết hoa mỹ hơn.
Vì chữ Hán này cũng có nghĩa là một viên đá xanh tuyệt đẹp, nó dường như truyền tải mong muốn đứa trẻ lớn lên sẽ trở thành một người có trái tim trong sáng, không vẩn đục.
Ở vị trí số 4 là Asahi (朝陽), nghĩa là bình minh, số 8 là Haru (晴) ngụ ý bầu trời quang đãng, số 9 là Sora (蒼空), cũng có nghĩa là bầu trời xanh.
Xu hướng này cũng lặp lại ở bảng xếp hạng tên bé gái, với Sui (翠) tăng từ vị trí thứ 3 năm ngoái lên vị trí thứ nhất. 翠 là màu xanh lá cây, cũng là một cách viết cầu kỳ hơn so với chữ 緑. Chữ này cũng xuất hiện trong Hisui (翡翠), nghĩa là ngọc bích nhưng cũng đồng thời là tên gọi khác của chim bói cá, gợi nhớ đến bộ lông màu xanh lam lục tuyệt đẹp của nó.
Cái tên Sui truyền tải mong muốn của cha mẹ rằng đứa trẻ sẽ sống đúng với chính mình và có một cuộc sống thành đạt. Ngoài ra, 翠 cũng có thể được đọc là Midori, nhưng phần đông các phụ huynh tham gia khảo sát chọn cách phát âm Sui.
Himari (陽葵) xếp thứ 2 và Hina (陽菜) tăng từ vị trí thứ 12 lên vị trí thứ 5, cả hai đều có chữ 陽, gắn liền với sự tích cực và ánh sáng mặt trời. 葵 có nghĩa là cây thục quỳ, 菜 là rau, và vị trí thứ 4 là Mei (芽衣) cũng có chữ 芽 nghĩa là mầm cây, cho thấy cây cỏ, hoa lá gắn với thiên nhiên yên bình cũng được ưa chuộng.
Danh sách top 10 đầy đủ:
- Bé trai: Ao (碧), Minato (湊), Haruto (陽翔), Asahi (朝陽), Ren (蓮), Yuito (結翔), Nagi (凪), Haru (晴), Sora (蒼空), Ritsu (律)
- Bé gái: Sui (翠), Himari (陽葵), Rin (凛), Mei (芽依), Hina (陽菜), Aoi (葵), Kotoha (琴葉), Tsumugi (紬), Yuzuki (結月), Mio (澪)
Tên chỉ gồm một Hán tự đang gia tăng
Các bậc phụ huynh ngày càng chọn những cái tên ngắn gọn, đơn giản, được tạo thành từ một chữ Hán duy nhất. Sự thay đổi này phản ánh cả những thay đổi về văn hóa lẫn pháp lý, cụ thể là việc siết chặt quy định đặt tên kỳ lạ cho trẻ em nhằm hạn chế những cái tên quá sáng tạo như Kira Kira, có cách đọc hoặc ý nghĩa khác với các quy ước thông thường.
Kết quả là, các bậc phụ huynh đang lựa chọn những chữ Hán có biểu tượng rõ ràng và ý nghĩa sâu sắc. Sui (翠), là một ví dụ điển hình cho xu hướng này, vừa tối giản vừa linh hoạt, vừa truyền thống lại vừa hiện đại.
Theo khảo sát của Tamahiyo, các bậc phụ huynh cho biết những yếu tố quan trọng nhất khi chọn tên là:
- Âm thanh và ấn tượng chung khi đọc lên (68,2%)
- Ý nghĩa của chữ Hán (51,3%)
- Số nét chữ, thường liên quan đến vận may và sự cân bằng (48,1%)
kilala.vn
Nguồn: Tokyo Weekender, Tamahiyo
Đăng nhập tài khoản để bình luận