Tinh thần Wabi-sabi trong nghệ thuật gốm Nhật
Dù ngày nay thường được định nghĩa như sự tôn vinh vẻ đẹp của những điều không hoàn hảo, nhưng khái niệm Wabi-sabi trong mỹ học Nhật Bản còn bao gồm nhiều chiều kích sâu sắc hơn thế, và cũng rất khó để bao quát được bằng lời. Chúng ta có thể cảm nhận Wabi-sabi trong rất nhiều khía cạnh của văn hóa – nghệ thuật xứ Phù Tang, nhưng đồ gốm là một trong những lĩnh vực mà tinh thần này được biểu hiện rõ nét nhất.
Wabi-sabi là gì?
Nếu “Wabi” (侘 – Tịch) đề cập đến vẻ đẹp được tìm thấy trong sự giản dị, thiếu thốn và khiêm nhường, thì “Sabi” (寂 – Xá) lại là vẻ đẹp ẩn chứa trong sự phù du, trong những gì cũ kỹ, hư hao theo dòng chảy của thời gian. Trong tự nhiên, không tồn tại thứ gì vô hạn hay hoàn hảo. Vì vậy, Wabi-sabi chính là nhìn nhận sự vật đúng như bản chất của chúng, và cuối cùng là tìm thấy sự viên mãn trong chính những thiếu khuyết.
Tinh thần Wabi-sabi bắt nguồn từ Đạo giáo thời nhà Tống (960-1279) Trung Quốc và được kết hợp vào Phật giáo Thiền tông, rồi lan đến Nhật Bản. Tại đây, sự phát triển của Wabi-sabi gắn liền với Wabi-cha, phong cách trà đạo được hoàn thiện bởi các bậc thầy Murata Juko và Sen no Rikyu vào cuối thế kỷ 15, 16.
Wabi-sabi và Trà đạo
Lịch sử trà đạo Nhật Bản bắt nguồn từ đầu thời Kamakura (1185-1333), khi Thiền sư Eisai (1141-1215) sau thời gian tu học ở Trung Quốc đã mang về Nhật hạt giống trà và phương pháp pha trà của nhà Tống. Nhờ đó, văn hóa pha và uống trà bột (matcha) dần lan rộng, chủ yếu từ các ngôi chùa Thiền tông.
Trong văn hóa Thiền tông thời đó, các tác phẩm hội họa và thủ công tinh xảo, đắt đỏ của Trung Hoa (gọi là “karamono”) đặc biệt được trân trọng; các ngôi chùa trang trí bằng tranh thủy mặc, đồ sơn mài và gốm sứ Trung Quốc. Đến thời Muromachi (1336-1573), dinh thự của các samurai và những người quyền thế cũng được trang hoàng bằng karamono.
Họ tổ chức các buổi tiệc trà “Shoin” trong những gian phòng xa hoa ấy, đặt nền móng cho văn hóa trà đạo. Trà phong cách Shoin tập trung vào việc phô trương sự giàu có và quyền lực thông qua việc sưu tầm các vật dụng cổ xưa của Trung Quốc.
Tuy nhiên, nhà sư Murata Juko (1423-1502) - về sau được tôn vinh là người sáng lập nghi lễ trà đạo Nhật Bản, lại đi ngược với xu hướng này. Ông sống trong nhà tranh giản dị, sử dụng các trà cụ là gốm nội địa và đặc biệt yêu thích đồ gốm không tráng men thuộc dòng Bizen, Shigaraki. Hình dáng thô mộc, bất cân xứng của đồ gốm Nhật Bản trái ngược với vẻ ngoài hoàn hảo và lớp men không tì vết của gốm sứ Trung Hoa lúc bấy giờ.
Từ đây, Murata Juko đã thiết lập phong cách trà đạo gọi là Wabi-cha (侘茶 – Tịch Trà), đề cao sự phong phú của tâm hồn hơn là vật chất bên ngoài. Nhánh này thu hút nhiều người theo học và thực hành, dần dần trà đạo bắt đầu chuyển từ phong cách Shoin sang Wabi-cha.
Wabi-cha tiếp tục được phát triển và hoàn thiện bởi Thiền sư Sen no Rikyu (1522-1591). Sau khi thành công trong kinh doanh và trở thành thương nhân giàu có, Rikyu được Oda Nobunaga rồi Toyotomi Hideyoshi mời làm trà nhân. Trong những năm cuối đời, sự tận tâm của Rikyu đối với Wabi-cha đã dẫn đến việc ông sáng tạo ra am trà nổi tiếng chỉ rộng 1,5 chiếu tatami (nhỏ hơn 3 mét vuông), giản dị, đơn sơ và tĩnh lặng – một hình ảnh đối nghịch hoàn toàn với Trà thất dát vàng (Ougon no Chashitsu) của Tướng quân Toyotomi.
Chawan gắn liền với vị trà sư là bát Raku, do nghệ nhân Chojiro tạo ra theo yêu cầu của Rikyu, đặc trưng bởi hình dạng thô sơ do nặn tay, men màu đen hoặc đỏ giản dị. Rikyu cũng sử dụng chawan Korai (chén trà Cao Ly, được cho là nhập khẩu từ Triều Tiên), là loại chén ăn cơm thông thường ở bán đảo Triều Tiên lúc bấy giờ.
Vậy lý do nào khiến các bậc trà sư tìm đến những món đồ mộc mạc, không hoàn hảo ấy? Giáo sư Otabe Tanehisa thuộc Viện Mỹ học Đại học Tokyo cho rằng: “Wabi-sabi để lại thứ gì đó dang dở hoặc chưa hoàn thiện, tạo không gian cho trí tưởng tượng được bay bổng.”
Chủ động tương tác với những thứ được coi là Wabi-sabi mang lại cho con người ba điều: nhận thức về các thế lực tự nhiên tham gia vào việc tạo ra món đồ, chấp nhận sức mạnh của tự nhiên, và từ bỏ tư tưởng nhị nguyên (niềm tin rằng con người tách biệt khỏi môi trường xung quanh).
Sự kết hợp của những trải nghiệm này cho phép con người nhìn nhận bản thân như một phần của thế giới tự nhiên, không bị chia cắt bởi các cấu trúc xã hội, mà thay vào đó, hiểu rằng bản thân chỉ là sinh vật bất lực trong dòng chảy của thời gian. Họ bắt đầu nhìn nhận những vết lồi lõm trên bát trà không phải là khuyết điểm mà là những sáng tạo của thiên nhiên, giống như rêu mọc trên bức tường gồ ghề hoặc một cái cây oằn mình trước gió.
Theo Giáo sư Otabe, Wabi-sabi đã mang đến cho người Nhật cách nhìn nhận vẻ đẹp trong những điều tầm thường. Ở một quốc gia thường xuyên bị tàn phá bởi các thảm họa thiên nhiên, việc chấp nhận mọi thứ như nó vốn là chính là một phần quan trọng của văn hóa.
Một số biểu hiện của Wabi-sabi trong đồ gốm Nhật Bản
Thẩm mỹ Wabi-sabi đã định hình gốm sứ nói riêng và nghệ thuật Nhật Bản nói chung cho đến tận ngày nay. Khi quan sát nhiều dòng gốm Nhật Bản, ta không thấy hoa văn cầu kỳ, không men màu rực rỡ hay những hình dáng được uốn nắn, căn chỉnh cho thật mượt mà, cân xứng. Chính ở những thiếu khuyết độc đáo, dù là những vết lõm, vết men rạn hay bề mặt gồ ghề lại hiển lộ những khiếm khuyết tuyệt đẹp của tự nhiên.
Chẳng hạn chiếc bát trà Raku được tạo hình theo phương pháp nắn tay có hình dạng đôi khi méo mó, và việc nghệ nhân để lại vết ngón tay cũng được chấp nhận như một nét độc đáo riêng của mỗi sản phẩm. Hay dòng gốm Oribe trứ danh, được cho là chịu ảnh hưởng từ bậc thầy trà đạo Furuta Oribe, thậm chí còn biến dạng hơn, đôi khi quá góc cạnh và có phần kỳ dị. Tuy nhiên, khi một người cầm bát trà Oribe lên, ngón tay họ vừa khít vào phần lõm của chiếc chawan nên có thể uống trà mà không lo làm rơi bát. Đó chính là "Wabi-sabi kiểu Oribe", khi hình dạng bất cân xứng được tạo ra để thân thiện với người sử dụng.
Còn nói về nghệ thuật tráng men, người Nhật thường sử dụng nhiều loại men được làm từ các nguyên liệu đơn giản, tự nhiên, phổ biến nhất là tro, đất sét và các khoáng chất như oxit sắt hoặc oxit đồng. Các nghệ nhân gốm thường tự tạo ra công thức độc đáo của riêng mình, đôi khi thậm chí còn tự đốt tro từ gỗ hoặc rơm rạ để tạo nên dấu ấn độc đáo.
Điều quan trọng là họ chấp nhận việc không thể đoán biết chính xác kết quả. Lửa và tro rơi xuống ngẫu nhiên để lại những vết hỏa biến, lớp men mà người nghệ nhân không thể kiểm soát, nhưng cũng chính vì thế mà mỗi sản phẩm là độc bản và không thể tái tạo.
Một đặc trưng nữa có thể dẫn chứng là những vết men rạn trên đồ gốm Nhật, mà thoạt nhìn có thể bị hiểu lầm là lỗi. Sự thật thì ngược lại, những vết nứt này là một nét thẩm mỹ có chủ đích và được người Nhật trân trọng.
Khi nung gốm tráng men, nhiệt độ cao cho phép men kết dính với đất sét. Đất sét và men nở ra khi nóng lên, co lại khi nguội đi, nhưng tốc độ co ngót của chúng khác nhau (men co lại nhiều hơn), từ đó tạo thành những vết rạn đặc trưng gọi là “kan-nyu”.
Những vết rạn nối tiếp nhau như một mạng lưới này toát lên cảm giác vô tận, giống như mặt hồ tĩnh lặng phủ đầy những vết băng nứt, tô điểm thêm vẻ đẹp mong manh cho đồ gốm vốn đã dễ vỡ. Nó cũng phản ánh tinh thần mono no aware, nỗi buồn sâu sắc, dịu dàng trước những khía cạnh phù du của cuộc sống.
Người Nhật rất yêu thích kan-nyu trên tách trà và bát trà của họ. Trà thấm vào các vết nứt nhỏ, làm ố màu dần dần và mang vẻ đẹp của "Sabi". Chiếc tách thay đổi theo thời gian như thể cùng phát triển và đồng hành với chủ nhân, vì thế nó được trân trọng như một người bạn cũ.
Liên quan đến quá trình nung, ngày nay có những lò gốm ở Nhật vẫn sử dụng lò nung truyền thống thay vì lò điện. Anagama (lò hầm) là một loại lò nung hình đường hầm được xây dựng trên sườn đồi, có cửa và buồng đốt ở phía dưới, nhiệt và lửa lan truyền lên trên qua đường hầm để nung tất cả các sản phẩm bên trong. Nếu cấu trúc được chia thành nhiều buồng thay vì một buồng duy nhất, nó được gọi là lò noborigama (lò leo).
Đặc trưng của những lò này là rất khó kiểm soát, việc đặt các sản phẩm vào lò nung theo thứ tự, vị trí như thế nào sẽ khiến vẻ ngoài của sản phẩm thay đổi, nhưng vẫn còn rất nhiều biến số khác như lửa, không khí và cả tính ngẫu nhiên sẽ quyết định thành phẩm cuối cùng.
Theo nghệ nhân Kato Ryotaro, chủ nhân đời thứ tám của lò gốm Kobeigama thuộc dòng gốm Mino, “Có thể hiểu rằng, đồ gốm là tác phẩm của con người cho đến khi được đặt vào lò, và là tác phẩm của lửa một khi đã ở trong lò nung. Đồ gốm là sự hòa quyện giữa con người và tự nhiên, nên qua một chén trà, chúng ta có thể cảm nhận tự nhiên. Vì con người cũng là động vật, điều đó giúp chúng ta nhớ về nguồn cội của mình và tái khẳng định sự trân trọng đối với sức mạnh của thiên nhiên.”
Nghệ thuật “vá gốm” Kintsugi – một biểu hiện của tinh thần Wabi-sabi
“Một vết nứt trên mảnh gốm có thể được xem như một bức tranh phong cảnh ngoạn mục. Khi ‘vàng’ lấp đầy chỗ vỡ, tia chớp lóe lên trong bóng tối và những dòng sông vàng tưới mát mặt đất. Cành cây vươn lên trời, và một phong cảnh mới ra đời. Trong quá khứ, các bậc thầy trà đạo thường cố tình làm vỡ đồ gốm, sau đó ghép nối lại bằng vàng. Đó là một thú chơi tinh tế, ví von sự hư hại với vẻ đẹp thiên nhiên”. Đó là nhận định của Kunio Nakamura, họa sĩ và nghệ sĩ Kintsugi, nhà sáng lập phòng trưng bày nghệ thuật "6jigen" tại Ogikubo, Tokyo nói về nghệ thuật Kintsugi của Nhật Bản.
Cũng giống như Wabi-sabi, Kintsugi ngày nay là một thuật ngữ quen thuộc được nâng tầm thành triết lý sống và nổi tiếng khắp toàn cầu. Chúng thường xuất hiện cùng nhau, bởi Kintsugi chính là một biểu hiện của tinh thần Wabi-sabi Nhật Bản.
Kintsugi (金継ぎ) là tên gọi của phương pháp sửa chữa đồ gốm truyền thống, trong đó các mảnh gốm bị nứt hoặc sứt mẻ được dán lại với nhau bằng sơn mài rồi phủ lên vết nối bằng bột vàng, bạc hoặc bạch kim.
Phương pháp này không chỉ hàn gắn món đồ mà còn nâng tầm nó; thay vì che giấu các vết nứt, Kintsugi làm nổi bật chúng, cho thấy rằng bản chất và vẻ đẹp của một vật có thể được nâng tầm thông qua những khiếm khuyết. Quan điểm này lẽ dĩ nhiên mang đậm nguyên tắc thẩm mỹ Wabi-sabi, nơi vẻ đẹp được tìm thấy trong sự phù du, không hoàn hảo.
Nghệ thuật "vá gốm" Kintsugi cũng thể hiện rõ triết lý Mottainai – chống lãng phí và khuyến khích sử dụng tài nguyên một cách trân trọng, bắt nguồn từ truyền thống Phật giáo và Thần đạo tại quốc gia này. Mottainai không khuyến khích việc vứt bỏ bừa bãi những vật dụng hữu ích, mà thay vào đó là bảo quản, sử dụng tiết kiệm, cẩn thận và sửa chữa khi hư hại.
Ngày nay, Wabi-sabi và Kintsugi của Nhật Bản đã trở thành những ẩn dụ sâu sắc, truyền cảm hứng cho gốm sứ nói riêng và nghệ thuật nói chung trên toàn cầu. Triết lý của người Nhật xưa cũng được đón nhận rộng rãi khi gợi lên những suy tư về cách chúng ta đối diện với đời sống thường nhật, nơi những khiếm khuyết và bất toàn là không thể tránh khỏi. Thấu hiểu, chấp nhận và tìm thấy vẻ đẹp trong sự không toàn vẹn – phương pháp xử lý những điều bình thường theo cách phi thường, đầy tính thẩm mỹ này có thể là gợi ý để con người đạt đến một trạng thái bình yên, viên mãn.
Mời bạn khám phá chuỗi bài viết trong Chuyên đề tháng 12 về gốm tại đây.
kilala.vn
Đăng nhập tài khoản để bình luận