
Người Nhật và rừng
Với hai phần ba lãnh thổ được bao phủ bởi rừng, Nhật Bản là một quốc gia “xanh” khi nhìn từ vệ tinh. Vào thời xa xưa, những khu rừng đã giữ một vị trí thiêng liêng trong tâm thức người Nhật, vừa là nguồn cung cấp tài nguyên nuôi sống con người, vừa là cội nguồn hình thành nên lối sống, tín ngưỡng và bản sắc dân tộc Nhật Bản.
Đất nước của rừng
Nhật Bản là một trong những quốc gia có tỷ lệ che phủ rừng lớn nhất thế giới với khoảng 67% diện tích lãnh thổ được bao phủ bởi rừng (theo số liệu thống kê của Cơ quan Lâm nghiệp Nhật Bản, tính đến 31/03/2020). Trong số các quốc gia OECD, Nhật Bản chỉ xếp sau Phần Lan và Thụy Điển về tỷ lệ che phủ rừng, song mật độ dân số của hai nước này chỉ bằng xấp xỉ 5,5% và 7,5% so với Nhật Bản.
Trong số 25 triệu hecta rừng của xứ Phù Tang, khoảng 50% là rừng tự nhiên, 40% là rừng trồng, còn lại là rừng thưa và rừng tre nứa. Các khu rừng này tập trung chủ yếu ở vùng núi.
Với lãnh thổ trải dài hơn 3.000km từ Bắc xuống Nam, Quần đảo Nhật Bản sở hữu khí hậu đa dạng, là môi trường lý tưởng cho nhiều loại cây sinh sôi, phát triển. Từ rừng lá kim ở phía Bắc, di chuyển dần về phía Nam là rừng lá rụng ôn đới, rừng thường xanh cận nhiệt đới và cuối cùng là các khu rừng ngập mặn ở vùng cực Nam.

Ngoài ra, địa hình dốc đứng với những ngọn núi cao hơn 3.000m, khí hậu và môi trường thay đổi theo độ cao khiến thảm thực vật phân bố đa dạng từ chân núi lên đến đỉnh núi. Và ngay cả trong một khu rừng, số lượng các loài cây cũng rất phong phú. Chúng thường thay đổi diện mạo theo mùa, tạo nên những bức tranh thiên nhiên tuyệt sắc.

Nền văn hóa sinh ra từ rừng
Từ xa xưa, những khu rừng luôn gắn bó mật thiết với đời sống của người dân xứ Phù Tang. Không chỉ ban tặng nguồn tài nguyên cho con người, mà sự bí ẩn, khắc nghiệt của chúng cũng làm khởi sinh trong tâm trí người Nhật một tấm lòng tôn kính hướng về rừng. Họ tin rằng rừng và thiên nhiên là một thực thể không thể tách rời với con người, nhìn thấy trong đó sự hiện diện của các linh hồn thần thánh.
Rừng trong đời sống sinh hoạt
Từ cách đây khoảng 50.000 đến 60.000 năm, trong thời kỳ đồ đá cũ, qua thời Jomon (14.000 - 300 TCN) cho đến thời hiện đại, người Nhật luôn sống dựa vào phước lành từ rừng và xây dựng nên một nền văn hóa kết nối sâu sắc với rừng.
Trong Nihon Shoki (Nhật Bản thư kỷ), một trong những bộ sử ký cổ xưa nhất của Nhật Bản, có nhắc đến câu chuyện về thần Susanoo no Mikoto. Theo đó, khi thần nhổ râu và ném đi thì râu hóa thành cây tuyết tùng (sugi), nhổ lông ngực hóa thành cây bách Nhật (hinoki), lông mông hóa thành cây thông dù (koyamaki), còn lông mày thì hóa thành cây long não (kusunoki).
Thần cũng dạy con người cách sử dụng những loại cây này: cây bách dùng để xây cung điện, cây tuyết tùng và long não để đóng thuyền, cây thông dù thì dùng đóng quan tài. Truyền thuyết này chứng minh rằng từ hơn 2.000 năm trước, người Nhật đã nhận thức được tầm quan trọng rừng, họ cũng đã lấy gỗ từ rừng để phục vụ cho các mục đích khác nhau trong đời sống.
Nhiều hiện vật được khai quật từ các địa điểm có niên đại từ thời Jomon cho thấy có hơn 30 loại gỗ khác nhau được sử dụng để làm vật liệu xây dựng, nông cụ, đồ dùng, tàu thuyền cho đến vũ khí, xuồng độc mộc... Lúc bấy giờ, người Nhật đã nhận biết được đặc điểm của từng loại cây gỗ và sử dụng chúng sao cho phù hợp – những hiểu biết ấy vẫn còn nguyên giá trị trong đời sống hiện đại.
Ngoài ra, các nghiên cứu cũng xác định được rằng vào thời kỳ này, người Nhật sinh sống dựa vào tài nguyên rừng ở vùng chân núi và hình thành nên một lối sống gọi là satoyama, nơi con người chung sống hài hòa cùng rừng núi và thiên nhiên.

Hãy mường tượng về satoyama như một ngôi làng nằm giữa những cánh đồng lúa rộng lớn, có một dòng suối chảy ngang qua, và tựa lưng vào cánh rừng xanh. Trong một thời gian dài, người dân ở các vùng nông thôn Nhật Bản đã lấy từ rừng củi làm chất đốt, gỗ làm vật liệu xây dựng và các loại hạt, nấm làm thức ăn.
Chẳng hạn, cây thông đỏ (akamatsu) - trước đây rất phổ biến ở các satoyama, được dùng làm vật liệu xây dựng nhà cửa và các công trình khác, cành và cây bụi mọc ở gốc thông sẽ dùng làm nhiên liệu, tro của chúng trở thành phân bón cho cây trồng trên đồng ruộng. Nấm matsutake - có thể được tìm thấy trong rừng thông đỏ, cũng là một phước lành của satoyama.
Các loại cây rụng lá như cây sồi và dẻ bị chặt đi sau mỗi 10 đến 20 năm, để nguyên rễ và dùng làm củi hoặc than. Lá rụng trong rừng được cào và thu gom để biến thành phân bón… Theo cách này, người Nhật đã tận dụng satoyama hiệu quả trong cuộc sống hằng ngày và duy trì những cánh rừng khỏe mạnh.

Rừng trong đời sống tâm linh
Từ xa xưa rừng và núi (ở Nhật Bản hai yếu tố này thường trùng lắp) đã đóng vai trò trung tâm trong thế giới quan của người Nhật, đại diện cho thế giới gắn liền với thần linh và linh hồn tổ tiên. Họ tin rằng những ngọn núi là nơi các vị thần hạ phàm và ngự trị, cũng là nơi linh hồn tổ tiên sẽ đến sau khi qua đời. Chính vì thế ở Nhật Bản, rất nhiều ngọn núi có đền thờ, thậm chí người ta nói rằng khó có thể tìm thấy ngọn núi nào lại không có đền thờ.

Không chỉ trong Thần đạo, Phật giáo Nhật Bản cũng có quan niệm tương tự. Chẳng hạn, đại sư Kukai đã khai sơn lập tự trên núi Koyasan và đại sư Saicho thì khai sơn lập tự trên núi Hiei, cho thấy núi rừng cũng được xem là vùng đất linh thiêng. Các nhà tu hành Yamabushi (ẩn tu trong núi, theo đạo Shugendo) cũng vào núi sâu để tu luyện nhằm đạt được giác ngộ.
Từ “Kamunabi - カムナビ” (hoặc 神奈備, カンナビ, カミナビ) dùng để chỉ vùng rừng núi nơi thần linh ngự trị. Kamunabi có thể là các vật thể tự nhiên như tảng đá lớn, cây cổ thụ mà người ta tin rằng có thần ngự, hoặc một khu vực đặc biệt như thác Nachi (tỉnh Wakayama). Rừng thiêng bao quanh các đền thờ - “chinju no mori”, cũng là một dạng Kamunabi tiêu biểu.
Kamunabi còn mang ý nghĩa là ranh giới giữa thế giới của người và thần, là khu vực thiêng liêng mà con người không được phép xâm phạm. Chẳng hạn núi Miwa ở tỉnh Nara – “thần thể” (shintai) của đền Omiwa – xưa kia là nơi bất khả xâm phạm, mọi người đều bị cấm đi lên núi ngoại trừ đạo sĩ Shinto và tu sĩ Phật giáo. Cho đến ngày nay, ngọn núi này vẫn giữ nghi lễ “không chặt bỏ bất kỳ cây cỏ nào trong núi vì đó là nơi thần linh cư ngụ”.

Rừng ở Nhật Bản ngày nay
Kể từ thời Minh Trị, cùng với quá trình hiện đại hóa và sự tiến bộ của khoa học kỹ thuật, nhận thức cho rằng “văn hóa” và “thiên nhiên” là hai thực thể tách biệt đã dần trở nên phổ biến trong xã hội Nhật Bản. Sự phát triển theo hướng này cũng đồng nghĩa với việc con người ngày càng xa rời thiên nhiên. Xu hướng trên tiếp tục gia tăng song song với quá trình phục hồi kinh tế sau chiến tranh và giai đoạn tăng trưởng kinh tế cao.
Đối với rừng, trọng tâm ngày càng nghiêng về khía cạnh kinh tế: trồng rừng, khai thác rừng và sử dụng gỗ như một nguồn tài nguyên. Những tập quán sinh hoạt từng gắn bó với rừng như lấy củi, nhặt cành khô, gom lá rụng dần biến mất do sự phát triển đột ngột của cuộc cách mạng về nhiên liệu và phân bón. Kết quả là nhiều satoyama đã được chuyển đổi thành đất ở, và mối quan hệ giữa người Nhật với rừng cũng dần trở nên mờ nhạt đi.
Một trong số những nỗ lực để phục hồi và nâng cao nhận thức về rừng là việc giới thiệu khái niệm “shinrin-yoku” hay “tắm rừng". Thuật ngữ này được ông Akiyama Tomohide, khi đó là Trưởng Cơ quan Lâm nghiệp Nhật Bản, đặt ra vào năm 1982.
Shinrin-yoku được phát triển như một phản ứng trước tốc độ đô thị hóa và sự phát triển công nghiệp thần tốc tại Nhật Bản, với mục đích khuyến khích người dân kết nối trở lại với thiên nhiên. Đồng thời, đây cũng là một phương thức để thúc đẩy ý thức bảo vệ rừng, bởi khi con người tìm thấy sự thư giãn và chữa lành giữa sự bao bọc của thiên nhiên, họ sẽ có động lực để gìn giữ và bảo vệ nó.

Những lợi ích sức khỏe của tắm rừng đã được chứng minh trên phương diện khoa học và thực sự đã thúc đẩy nhiều người Nhật kết nối lại với rừng như cách tổ tiên họ đã làm trong quá khứ. Từ Nhật Bản, khái niệm shinrin-yoku ngày nay đã lan rộng khắp thế giới, như một lời nhắc nhở con người hãy hòa mình vào thiên nhiên, tìm lại sự cân bằng cho bản thân giữa guồng quay của cuộc sống.
Mori hay hayashi?
Nếu là người học tiếng Nhật, có lẽ bạn đã bắt gặp hai từ “森 – SÂM” (mori) và “林 – LÂM” (hayashi). Cả hai đều có nghĩa là “rừng”, nhưng liệu số lượng bộ “木 – MỘC” khác nhau có ảnh hưởng đến ý nghĩa của chúng?
Người Nhật thường hiểu đơn giản rằng, “森” gồm ba chữ “木” chỉ khu rừng rậm, nhiều cây, còn “林” gồm hai chữ “木” ám chỉ khu rừng với ít cây hơn. Trong ngành lâm nghiệp, người ta phân biệt “林” là rừng có bàn tay con người can thiệp (hay rừng trồng); trái lại “森” là rừng tự nhiên, không bị con người tác động.
Tuy nhiên, trong một bài viết, cô Matsuda Ryoko – giảng viên trường Nhật ngữ Renaissance (ルネサンス日本語学院) đưa ra quan sát của riêng mình. Cô nhận thấy khu rừng chắn gió (防風林) ở Hokkaido, nơi có diện tích rất rộng và số lượng cây nhiều, vẫn được gọi là “林” chứ không phải “森”. Các từ như “竹林” (rừng tre), “松林” (rừng thông), “杉林” (rừng tuyết tùng) cũng đi với “林” thay vì “森”.
Từ đây cô cho rằng người Nhật trong vô thức đã phân biệt “林” là rừng chỉ gồm một loại cây, còn “森” là khu rừng gồm nhiều loại cây đa dạng. Một dẫn chứng khác là từ “雑木林” (rừng hỗn hợp) dùng chữ “林” thay vì “雑木森”, bởi “森” vốn đã bao hàm sự đa dạng trong ý nghĩa. Bạn nghĩ sao về ý kiến này?

Mời bạn khám phá văn hóa rừng của người Nhật trong Chuyên đề Rừng tháng 6!
kilala.vn
Đăng nhập tài khoản để bình luận