Những từ tiếng Nhật người nước ngoài có thể hiểu được (theo quan điểm của người Nhật)
Xứ Phù Tang là cái nôi của nhiều phát minh và sản phẩm văn hóa đại chúng có sức ảnh hưởng trên khắp thế giới. Vì vậy, không ngạc nhiên khi không ít từ tiếng Nhật như karaoke, ramen, manga... đã vượt ra khỏi biên giới Nhật Bản và được sử dụng ở nhiều quốc gia. Trong số những từ như vậy, liệu đâu là từ mà người Nhật tin rằng người nước ngoài có thể dễ dàng hiểu được ý nghĩa?
Hãy cùng Kilala xem các đối tượng tham gia khảo sát nghĩ từ tiếng Nhật nào có thể sử dụng ở nước ngoài mà không bị hiểu sai (người trả lời được phép lựa chọn nhiều phương án):
1. Hikikomori (71 phiếu)
Hikikomori (ひきこもり) được dùng để chỉ một người sống ẩn dật, tránh tiếp xúc xã hội. Đây là một từ khá phổ biến, thường xuất hiện trên các bài báo nhưng gây bất ngờ vì đứng ở vị trí đầu tiên.
2. Zangyo (57 phiếu)
Ở vị trí thứ hai là từ zangyo (残業), có nghĩa là làm việc ngoài giờ, tăng ca.
3. Hentai (55 phiếu)
Trong tiếng Anh, hentai (ヘンタイ) được dùng để đề cập đến một thể loại manga và anime dành cho người lớn chứ không phải để mô tả một người biến thái.
4. Karoshi (54 phiếu)
Ở vị trí thứ tư là karoshi (過労死) – thuật ngữ chỉ cái chết do làm việc quá sức.
5. Skosh, Doraemon, Senpai và Mottainai (cùng 48 phiếu)
Skosh, là một dạng rút gọn của sukoshi (すこし), có nghĩa là “một ít, một lượng nhỏ, một chút”. Từ này đã được đưa vào từ điển Oxford và được sử dụng như một từ tiếng Anh.
Doraemon, tên gọi của nhân vật truyện tranh nổi tiếng toàn cầu cũng là một từ tiếng Nhật phổ biến.
Senpai (先輩) là từ để gọi những người đi trước, nhiều kinh nghiệm hơn mình.
Mottainai (もったいない) là thán từ mang nghĩa “lãng phí quá” trong tiếng Nhật. Thông thường, khi nhắc đến mottainai, người ta đề cập đến tinh thần tiết kiệm, không lãng phí của người Nhật.
9. Karaoke, Kaizen và Sailor Moon (cùng 46 phiếu)
Các từ đồng hạng 9 là karaoke (カラオケ) – một phát minh của người Nhật, kaizen (改善) – thuật ngữ chỉ sự cải tiến liên tục, thường được sử dụng trong các doanh nghiệp Nhật, Sailor Moon (セーラームーン) – tên một nhân vật hoạt hình nổi tiếng.
12. Zaibatsu (44 phiếu)
Zaibatsu (財閥) là từ tiếng Nhật được dùng để gọi các tập đoàn, doanh nghiệp lớn trước Thế chiến 2.
13. Ramen (43 phiếu)
Bạn có thấy bất ngờ không khi ramen (ラメン), tên gọi một món ăn nổi tiếng của Nhật Bản không đứng ở vị trí thứ nhất trong danh sách này?
14. Sudoku (41 phiếu)
Sudoku (数独)là trò chơi giải đố chữ số, được phổ biến rộng rãi nhờ Kai Maki (1951-2021) – người sáng lập tạp chí giải đố đầu tiên của Nhật Nikoli.
15. Ninja (40 phiếu)
Ninja (忍者) là các đặc vụ bí mật, lính đánh thuê hoặc chuyên gia đánh du kích trong thời phong kiến Nhật Bản. Hình tượng Ninja trong văn hóa trở nên phổ biến hơn nhờ bộ manga kinh điển “Naruto” của tác giả Kishimoto Masashi.
kilala.vn
Nguồn: Tokyo Weekender
Đăng nhập tài khoản để bình luận