30 từ tiếng Nhật đại diện cho năm 2021 (P.1)
Đâu sẽ là từ, cụm từ trở thành “ứng cử viên” sáng giá đại diện cho năm 2021?
Năm 2021 là một năm mà cả thế giới phải oằn mình chống lại đại dịch COVID-19. Riêng tại Nhật, sự kiện Thế vận hội Olympic Tokyo 2020 cuối cùng đã được tổ chức sau một năm trì hoãn vì dịch bệnh. Do vậy, trong danh sách 30 từ được đề cử để đại diện cho năm nay, có rất nhiều từ liên quan đến COVID-19 và Thế vận hội được bầu chọn. Ở phần 1 này, Kilala sẽ giới thiệu đến độc giả 10 từ, cụm từ đầu tiên trong danh sách.
Về cuộc thi "Buzzword of the year" 2021
Mỗi năm, nhà xuất bản Jiyuu Kokumin Sha (自由国民社) sẽ ra mắt độc giả cuốn sách “現代用語の基礎知識 - Gendai yougo no kiso chishiki”, tạm dịch là “Kiến thức cơ bản về thuật ngữ hiện đại”, bao gồm những cụm từ mới nhất được sử dụng trong tiếng Nhật. Song song với đó, nhà xuất bản cũng tổ chức cuộc thi “Buzzword of the year” cho từng năm.
Năm ngoái, từ giành chiến thắng “Mittsu no Mitsu” (三つの密 hoặc viết gọn là 3密) cũng liên quan trực tiếp đến đại dịch COVID-19. Đây là bộ khẩu hiệu gồm 3 quy tắc giúp mọi người phòng thân trong mùa dịch, được hiểu là: Tránh ở trong nơi quá kín gió, ngột ngạt - Tránh tụ tập hoặc tập trung ở những nơi đông người - Tránh tiếp xúc gần với người xung quanh.
Vào ngày 4/11 vừa qua, nhà xuất bản Jiyuu Kokumin Sha đã công bố danh sách 30 từ, cụm từ đề cử cho năm 2021 và chúng sẽ bước vào “vòng chung kết” để tìm ra 10 buzzword cuối cùng, kết quả sẽ được công bố vào ngày 1/12 sắp tới.
*Theo từ điển Cambridge, “Buzzword” là “những từ, cụm từ có tính chuyên ngành nhưng được sử dụng rộng rãi theo cách thời thượng, xu hướng, đặc biệt là bởi giới truyền thông”.
Danh sách buzzword được đề cử
イカゲーム — Ika geemu
Mang nghĩa là "trò chơi con mực", xuất phát từ bộ phim truyền hình Hàn Quốc “Squid Game” được Netflix phát hành trực tuyến vào ngày 17/9 vừa qua, kể về hành trình hàng trăm người mang theo những món nợ lớn, mạo hiểm tính mạng tham gia vào 6 trò chơi sinh tồn để giành lấy số tiền thưởng 45,6 tỷ Won. Bộ phim tạo nên cơn sốt toàn cầu, trong đó có Nhật Bản.
うっせぇわ— Ussee wa
Một học sinh trung học tên Ado đã hát ca khúc Ussee wa với tiêu đề mang nghĩa là "Im đi", bày tỏ sự tức giận của mình đối với xã hội và phát hành vào ngày 23/10/2020. Chỉ sau 3 tuần ra mắt, ca khúc đã lọt vào BXH Billboard Japan Hot 100 ở hạng 97. Tính đến ngày 17/07/2021, sau tám tháng rưỡi phát hành, ca khúc đã ghi nhận số lượt xem tích lũy trên nhiều nền tảng như Youtube, Tiktok, SNS vượt quá 200 triệu lượt, biến Ando trở thành ca sĩ solo trẻ nhất trong lịch sử đạt được thành tích đáng ngưỡng mộ trên.
ウマ娘 – Uma musume
Uma Musume mang nghĩa là “cô gái ngựa”, xuất phát từ trò chơi di động nổi tiếng tại Nhật Bản “ウマ娘 プリティーダービー” (Uma Musume: Pretty Derby) được phát hành bởi Cygames. Trong game, những con ngựa đua nổi tiếng được tái sinh thành những cô gái ngựa với tai và đuôi; người chơi sẽ đóng vai người huấn luyện để giành chiến thắng ở các cuộc đua.
SDGs
SDGs là viết tắt của cụm “Sustainable Development Goals – Mục tiêu phát triển bền vững”, gồm 17 mục tiêu toàn cầu, trong đó có xóa đói nghèo và đạt bình đẳng giới, được 194 quốc gia thành viên của Liên hợp quốc thông qua vào năm 2015. Cụm từ này thường xuyên xuất hiện trên các phương tiện truyền thông của Nhật Bản trong năm 2021.
NFT
NFT (Non-Fungible token) là một loại tài sản kỹ thuật số mang tính độc nhất, quý hiếm, không thể chia nhỏ và không thể thay thế. Năm 2021, có rất nhiều vụ thương vụ mua bán liên quan đến NFT với giá trị “khủng”, chẳng hạn như giày thực tế ảo đầu tiên của Nhật Bản AIR SMOKE 1™.
エペジーーン — Epe jiiin
Đây là biệt danh của đội tuyển nam đấu kiếm Épée Nhật Bản tại Olympic Tokyo 2020, được đặt bởi đội trưởng Minobe Kazuyasu. Từ này mang ý nghĩa đại khái là đội épée, với "jiiin" được kéo dài để tạo hiệu ứng cảm xúc. Đội tuyển Épée Nhật Bản đã xuất sắc giành được huy chương vàng Olympic đầu tiên của Nhật Bản ở môn đấu kiếm đồng đội nam, đây cũng là huy chương đầu tiên dành cho Épée.
[subscribe]
推し活– Oshikatsu
Oshikatsu mang nghĩa hoạt động ủng hộ, hỗ trợ hay bất kỳ điều gì mà người hâm mộ có thể làm để bày tỏ tình yêu của họ dành cho các thần tượng. Chữ “Oshi” trong Oshikatsu xuất hiện lần đầu trong tiêu đề của cuốn tiểu thuyết “Oshi, moyu” (推し 、燃ゆ) nhận giải thưởng Akutagawa của nữ nhà văn Rin Usami.
親ガチャ — Oyagacha
Oyagacha, nghĩa đen là “cha mẹ gacha”, là một từ rất phổ biến trong giới trẻ Nhật Bản vào năm 2021, chỉ việc trẻ em không được tự chọn cha mẹ sinh ra mình. Ngoại hình, tình hình tài chính, hoàn cảnh gia đình hay môi trường sống của trẻ hoàn toàn do vận may. Sự may rủi này đúng với tính chất hoạt động của máy bán hàng Gachapon. Người chơi sau khi bỏ đồng xu vào khe tiền, xoay cần gạt sẽ lấy được những quả trứng nhựa Capsule Toy chứa món đồ chơi bất ngờ bên trong.
カエル愛 — Kaeru Ai
Kaeru Ai được ghép từ “カエル – Con ếch” và “愛 – Ái – Yêu thích”, mang nghĩa là “sự yêu thích dành cho loài ếch”. Từ này trở nên phổ biến vì nữ VĐV quyền anh nghiệp dư Irie Sena, 21 tuổi, người xuất sắc giành được huy chương vàng Olympic Tokyo 2020 ở nội dung quyền anh hạng nhẹ từ 54-57kg, dành tình yêu mãnh liệt cho loài ếch.
ゴン攻め/ ビッタビタ — Gon-zeme/ Bitta bita
“Gon-zeme” và “Bitta bita” tiếp tục là những từ liên quan đến Olympic Tokyo 2020. Nam vận động viên trượt ván chuyên nghiệp Sejiri Ryou đã có buổi hướng dẫn khán giả xem Olympic Tokyo 2020 về môn thể thao trượt ván với một loạt các từ vựng chuyên sâu, trong đó có từ “Gon-zeme” và “Bitta bita”, gây sốt tại Nhật Bản. “Gon-zeme” chỉ thái độ “tấn công không sợ hãi” khi trượt lên các con dốc. Còn “Bitta bita” hàm nghĩa hạ ván đúng chỗ, có thể từ này được biến thể từ “ぴったり – Pittari – Chính xác”.
Xem thêm: 30 từ tiếng Nhật đại diện cho năm 2021 (P.2)
kilala.vn
11/11/2021
Bài: Rin
Đăng nhập tài khoản để bình luận