Điểm danh những món ngọt kiểu Tây thơm ngon nức tiếng của Nhật Bản
Mặc dù các món tráng miệng phương Tây thường có nguồn gốc từ châu Âu, trong thực tế có khá nhiều loại bánh kẹo ngon được tạo ra và nâng tầm tại xứ hoa anh đào.
Bánh shortcake dâu tây
Một trong những loại Yogashi mang tính biểu tượng nhất ở Nhật là bánh shortcake dâu tây. Loại bánh này được phát triển bởi chuỗi nhà hàng và bánh kẹo Fujiya vào đầu thế kỷ 20.
Rinemon Fujii - nhà sáng lập Fujiya, sau khi mở cửa hàng bánh kẹo ở Yokohama vào năm 1910, đã đến Hoa Kỳ để trau dồi kỹ năng và kiến thức làm bánh ngọt.
Với chiếc bánh nguyên bản, phần cốt bánh được làm bằng bánh quy cứng với lớp kem béo ngậy, đây hoàn toàn không phải là khẩu vị của người Nhật. Chính vì thế, sau khi trở về nước, ông bèn đổi cốt bánh bằng bông lan tương tự bánh castella, đủ mềm mại để thu hút người Nhật. Phần bánh được trang trí bằng kem trắng mịn và những quả dâu tây chín mọng.
Tiệm bánh Fujiya đã quảng bá loại bánh mới này và bán nó như một loại bánh Giáng sinh, khuyến khích mọi người ăn vào ngày lễ đặc biệt.
Ngày nay, món bánh này không chỉ phổ biến ở Nhật mà còn xuất hiện khắp mọi nơi. Nó là lựa chọn hàng đầu trong mỗi dịp sinh nhật, rất được yêu thích trong các quán cà phê hay tiệm bánh theo phong cách Tây ở châu Á.
Mille crêpes
Cái tên Mille crêpes, trong đó Mille có nghĩa là "nghìn" và crêpes mang nghĩa là "bánh crepe", là món bánh tráng miệng có nhiều lớp bánh crepe mỏng xếp chồng lên nhau với lớp kem ở giữa.
Mặc dù có nguồn gốc từ bánh crepe Pháp nhưng Mille crêpes được sáng tạo bởi một đầu bếp Nhật Bản tại Tokyo. Người ta nói rằng món bánh này được khai sinh tại quán cà phê Ruelle de Derrier ở Nishiazabu hoặc Café PaperMoon ở Minamiazabu, và trở nên phổ biến từ năm 1996 khi chuỗi quán cà phê Doutor Coffee biến món bánh này thành một sản phẩm thương mại, bán trên khắp các chi nhánh toàn quốc.
Mille crêpes có vị ngọt dịu nhẹ, trông rất cầu kỳ và đẹp mắt. Bánh thường có ít nhất 20-75 lớp crepe với kết cấu mềm mại kết hợp cùng kem béo ngậy phết giữa mỗi lớp. Lớp kem thường là kem tươi đánh bông, kem custard (kem sữa trứng) hoặc kem diplomat (kết hợp kem trứng và kem tươi đánh bông).
Bên trên bánh thường được phủ trái cây, socola hoặc các nguyên liệu khác, mang nhiều hương vị như vị trà bá tước, matcha, tiramisu hay vani truyền thống.
Mille crêpes rất được ưa chuộng tại các tiệm bánh, ở các bữa tiệc và bày bán rộng rãi tại các cửa hàng tiện lợi.
Bánh phô mai kiểu Nhật
Là loại bánh phô mai (cheesecake) có kết cấu nhẹ và ít ngọt hơn so với kiểu Bắc Mỹ. Bánh có kết cấu xốp đặc trưng tương tự như bánh souffle khi mới ra lò và bánh chiffon khi để lạnh.
Đầu bếp Tomotaro Kuzuno là người đã sáng tạo ra loại bánh này dựa trên bánh phô mai käsekuchen của Đức khi ông đến Berlin để học việc vào thập niên 60.
Bánh phô mai kiểu Nhật chủ yếu làm từ phô mai kem, bơ, đường với trứng, được tạo ra bằng cách đánh riêng lòng trắng và lòng đỏ trứng rồi hấp cách thủy hoặc nướng với nước.
Ở Nhật có thương hiệu bánh phô mai Uncle Tetsu's Cheesecake/Tetsu-ojisan no mise, thường được gọi là Uncle Tetsu, rất nổi tiếng, do Tetsushi Mizokami thành lập vào năm 1947 ở quận Hakata, Fukuoka. Hiện nay bánh phô mai của "chú Tetsu" đã có mặt khắp thế giới và rất được ưa chuộng.
Một thương hiệu nổi tiếng khác về bánh phô mai Nhật Bản là PABLO từng “gây sốt” mạng xã hội một thời gian dài. Tại chi nhánh Harajuku, cửa hàng cho khách lựa chọn độ chín bằng cách lấy ra khỏi lò sớm hơn một chút để phần nhân chảy mềm, hay nướng lâu hơn một chút để phần nhân có độ bông xốp như mousse.
Ngoài ra còn có bánh phô mai không cần nướng, có kết cấu mềm mịn như mousse hoặc panna cotta, thường được làm đông bằng gelatin. Nó được tạo ra vào năm 1964 tại nhà hàng Tops ở Akasaka, Tokyo. Không giống với các loại bánh phô mai không nướng khác, loại bánh này thường dùng sữa chua đánh bông để tạo vị chua thanh mát thay vì dùng kem tươi, và kết hợp với trái cây tươi cùng mứt, sốt các loại quả phủ bên trên.
Bánh kếp souffle
Bánh kếp souffle Nhật Bản khác với bánh kếp Mỹ thông thường ở chỗ chúng cao và có kết cấu xốp, mềm, gần giống như một chiếc bánh bông lan nhỏ. Bánh thường có đường kính khoảng 7-10cm và cao ít nhất tầm 2,5-5cm.
Bí quyết tạo nên kết cấu của chúng nằm ở bột bánh. Bánh được làm từ lòng trắng trứng đánh bông trộn với đường cùng phần bột làm từ lòng đỏ trứng, tạo nên kết cấu xốp mềm mịn như mây, thường được ăn kèm với trái cây và kem vào bữa sáng.
Người Nhật chế biến bánh kếp souffle từ thập niên 2010 và phổ biến nó trên Instagram. Đặc biệt, các quán cà phê và cửa hàng tráng miệng ở các thành phố như Tokyo và Osaka đã tận dụng vẻ ngoài “núng nính” bắt mắt để khiến chúng trở nên nổi tiếng và không lâu sau đó, xu hướng này đã lan rộng ra các nơi khác trên thế giới.
Một trong những nhà hàng nổi tiếng chuyên về loại bánh này là Flipper's, được thành lập tại Nhật vào năm 2016. Sau đó, Flipper's đã có mặt tại New York với cửa hàng Flipper's SoHo khai trương vào năm 2019 và một năm sau đó thì mở cửa hàng tại Singapore.
Shu kurimu
Shu kurimu là tên gọi tiếng Nhật của bánh su kem, loại bánh ngọt có nguồn gốc từ Pháp đã được biến tấu theo phong cách Nhật.
Vào những năm 1980, Yokohama là nơi có nhiều người nước ngoài làm việc và sinh sống. Tại đây món bánh su kem đã được một thợ bánh người Pháp giới thiệu và sau đó được biến tấu để phù hợp với khẩu vị của người Nhật.
Shu kurimu vẫn giữ lớp vỏ ngoài giòn xốp và bên trong là nhân kem mềm mịn nhưng mang nét đặc trưng riêng. Đó là phủ lớp hạnh nhân giòn bên ngoài, và nhân bánh bên cạnh vị kem sữa trứng truyền thống còn có các loại kem khác như trà xanh, đậu đỏ azuki, quýt...
Đây là một trong những món tráng miệng được tiêu thụ nhiều nhất và có thể tìm thấy ở các tiệm bánh ngọt, cửa hàng bánh mì, cửa hàng đặc sản, cửa hàng bách hóa, một số quán cà phê và thậm chí cả cửa hàng tiện lợi.
Castella kiểu Nhật
Bánh Castella Nhật Bản (hay còn gọi là “kasutera”) được làm từ những nguyên liệu đơn giản: đường, bột mì, trứng, và đôi khi là mật ong hoặc siro để tăng thêm vị ngọt và độ ẩm. Bánh bông lan Castella được các thương nhân mang đến Nhật từ thế kỷ 16, ngày nay nó trở thành đặc sản của Nagasaki.
Ở Nhật, Castella được biến tấu để mang đến những đặc trưng khác biệt như kết cấu mềm, nhẹ và đàn hồi, hình dạng dáng dài cùng vị ngọt thanh.
Ngoài phiên bản làm từ nguyên liệu truyền thống, người Nhật còn kết hợp các nguyên liệu khác như bột trà xanh, đường nâu và mật ong. Hay chế biến thành dorayaki với hỗn hợp nguyên liệu làm Castella kết hợp cùng nhân đậu đỏ.
Baumkuchen
Baumkuchen có nghĩa đen là "bánh cây" do hình dạng có những lớp bánh xếp chồng lên nhau trông như vòng gỗ trên thân cây. Bánh này có nguồn gốc từ nước Đức nhưng lại thành danh và phổ biến ở Nhật. Baumkuchen lần đầu xuất hiện ở Nhật do ông Karl Juchheim mang đến vào năm 1919.
Kể từ đó Baumkuchen đã hấp dẫn những thực khách xứ Phù Tang và họ gọi nó là bánh kim tự tháp. Đến thập niên 60, bánh được gọi với cái tên nguyên bản là Baumukuchen (バウムクーヘン).
Ngày nay Baumkuchen được dùng làm quà đáp lễ phổ biến ở Nhật dành cho khách dự đám cưới vì hình dạng giống chiếc nhẫn. Ngoài ra bánh còn được dùng trong các dịp lễ sinh nhật, mừng thọ vì vẻ ngoài như các vòng tuổi trên thân cây, tượng trưng cho sự trường thọ và thịnh vượng.
Baumkuchen giờ đây trở thành một trong những món tráng miệng đậm dấu ấn của Nhật Bản nổi tiếng toàn cầu. Juchheim Group là nhà sản xuất lừng danh, thậm chí công ty này còn tạo ra lò nướng tích hợp AI đầu tiên trên thế giới có tên Theo để tạo ra những chiếc bánh Baumkuchen độc đáo nhất.
Nama Chocolate
Một món ngon lừng danh có nguồn gốc từ xứ hoa anh đào là chocolate tươi. Vào năm 1988, Nama Chocolate đã được tạo ra tại cửa hàng bánh kẹo Silsmaria ở tỉnh Kanagawa. Sau đó, thương hiệu bánh kẹo Royce’ có trụ sở tại Hokkaido đã phổ biến loại chocolate này ra khắp thế giới.
Nama Chocolate “gây thương nhớ” với kết cấu mềm mịn, ngọt thơm hòa quyện giữa chocolate cùng kem tươi và bơ mềm mại, tan chảy trong miệng.
Nama Chocolate hiện nay nổi tiếng toàn cầu với vô vàn hương vị khác nhau, là thức quà mà du khách khi đến Nhật ai cũng muốn nếm thử một lần. Cứ đến dịp lễ tình nhân, món chocolate tươi này cũng thường được lựa chọn làm quà để mọi người gửi gắm đến người yêu thương.
Thạch cà phê
Đây là một món tráng miệng được làm bằng cách trộn cà phê pha với gelatin hoặc agar cùng đường, sau đó để đông lại để tạo thành một hỗn hợp mịn dẻo mang vị ngọt, đắng nhẹ.
Công thức làm thạch cà phê xuất hiện trong các sách dạy nấu ăn được xuất bản ở Anh từ năm 1817. Nhưng hiện nay, món thạch này phổ biến nhất ở Nhật, có thể tìm thấy ở hầu hết các nhà hàng, hàng quán và cửa hàng tiện lợi.
Tại xứ hoa anh đào, công thức thạch cà phê ban đầu xuất hiện trên một tạp chí xuất bản vào năm 1914 trong thời kỳ Taisho, giai đoạn mà người dân Nhật Bản tôn sùng văn hóa phương Tây và khao khát một món tráng miệng mô phỏng món thạch của phương Tây. Sau đó, vào năm 1963 cửa hàng Mikado Coffee Karuizawa Kyudo đã phổ biến nó thành món tráng miệng được ưa chuộng bằng cách sử dụng cà phê mới pha để làm thạch.
Hiện nay, người Nhật thường cắt thạch cà phê thành các khối vuông nhỏ và dùng trong nhiều món tráng miệng hay đồ uống. Thạch cà phê đôi khi được dùng trong trà sữa, sữa lắc, trang trí với kem hay thêm vào thức uống có cà phê cùng sữa kem, siro lẫn trái cây.
kilala.vn
Đăng nhập tài khoản để bình luận