Hải sản đang bị đe dọa, Nhật Bản hướng tới đánh bắt bền vững
Ẩm thực Nhật nổi tiếng với những món hải sản tươi sống, thơm ngon và chất lượng. Tuy nhiên có một thực tế rằng, chỉ một phần nhỏ nguồn lợi cá ở Nhật Bản được đánh bắt bền vững và sản lượng đánh bắt tại quốc gia này được dự báo tăng trưởng âm. Nếu không có sự điều chỉnh, thế hệ tương lai có thể sẽ không có cá để ăn.
Thực trạng tài nguyên đại dương tại Nhật
Theo báo cáo của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), khoảng 35% nguồn lợi thủy sản trên thế giới đang bị "đánh bắt quá mức". Đây là tỷ lệ cao nhất từng được ghi nhận và là bằng chứng cho thấy tác động tích lũy của nhiều năm liên tục khai thác quá mức.
Có nhiều lý do dẫn đến sự suy giảm trữ lượng cá, nhưng đánh bắt quá mức là một trong những nguyên nhân chính. Cá tự sinh sôi dưới biển, nếu đánh bắt đúng loại, đúng mùa thì mọi thứ sẽ vẫn ổn định. Tuy nhiên, thống kê cho thấy 90% trữ lượng cá biển trên thế giới hiện đang bị khai thác triệt để, khai thác quá mức hoặc cạn kiệt. Ước tính có tới 40% tổng lượng cá đánh bắt bị xem như là sản phẩm đánh bắt phụ.
Nhật Bản là quốc gia giàu có về hải sản, với dòng hải lưu nóng Kuroshio và dòng hải lưu lạnh Oyashio tạo ra một hệ sinh thái biển phong phú. Cũng từ đây hình thành nền văn hóa ẩm thực đa dạng, tập trung vào cá và các loại hải sản khác.
Cá được coi là nguồn protein quan trọng tại đây. Có khoảng 400 loài cá có thể đánh bắt được ở Nhật Bản, nhưng chỉ có khoảng 50 loài trong số đó được chính phủ đánh giá tình trạng nguồn lợi vào năm tài khóa 2018 (đã mở rộng lên 192 loài vào năm tài khóa 2021). Hơn nữa, chỉ có tám loài, bao gồm cá mòi và cá thu, được quy định hạn ngạch đánh bắt.
Sự suy giảm quần thể cá trong những năm gần đây không chỉ đe dọa an ninh lương thực mà còn ảnh hưởng đến nền kinh tế tại các khu vực dựa vào đánh bắt cá, gây ra suy thoái môi trường biển. Trong bối cảnh đó, nghề cá bền vững là một trong những chìa khóa để giải quyết những vấn đề phức tạp này.
Đánh bắt hải sản bền vững có liên quan trực tiếp đến Mục tiêu 14 trong các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) của Liên Hợp Quốc - "Bảo tồn và sử dụng bền vững các đại dương, biển và tài nguyên biển". Mục tiêu này kêu gọi quản lý bền vững nguồn lợi thủy sản, xóa bỏ nạn đánh bắt bất hợp pháp và là một chủ đề mà toàn thể cộng đồng quốc tế hiện đang nỗ lực giải quyết. Nói cách khác, bảo vệ tương lai của các đại dương là một vấn đề lớn ảnh hưởng đến sự bền vững của toàn hành tinh.
Không chỉ cá và các loại hải sản khác đang suy giảm. Hiện tại, Nhật Bản có 150.000 ngư dân, nhiều người trong số họ đã trên 65 tuổi và không có người thừa kế, con số này đang giảm với tốc độ khoảng 10.000 người mỗi năm.
Cuối năm 2018, Luật Thủy sản của Nhật Bản trải qua lần sửa đổi lớn nhất trong vòng 70 năm nhằm khắc phục những vấn đề ngày càng gia tăng. Mục tiêu được nêu rõ là "đảm bảo việc sử dụng bền vững các nguồn tài nguyên biển".
Đánh bắt bền vững là gì?
Đánh bắt bền vững là một phương thức đánh bắt bảo vệ tài nguyên biển, đồng thời đảm bảo nguồn cá nói riêng và hải sản nói chung có thể tiếp tục được đánh bắt trong tương lai.
Để tiếp tục khai thác thủy sản mà vẫn bảo vệ được nguồn lợi, cần phải ngăn chặn tình trạng đánh bắt quá mức và tìm ra các biện pháp bảo vệ môi trường biển. Nhật Bản cũng như một số quốc gia khác trên thế giới đang nỗ lực trong việc quản lý tài nguyên và bảo tồn môi trường.
Quản lý đánh bắt: hạn ngạch và mùa đóng cửa
Để ngăn chặn tình trạng quần thể hải sản suy giảm quá mức, người ta áp dụng một hệ thống để xác định và giới hạn số lượng có thể đánh bắt mỗi năm, hay còn được gọi là hạn ngạch đánh bắt. Ngoài ra, thiết lập "mùa đánh bắt" trong đó cấm đánh bắt trong mùa sinh sản và giai đoạn sinh trưởng để tạo ra môi trường thuận lợi cho sự phát triển của thế hệ tiếp theo.
Bảo vệ đa dạng sinh học biển: Các khu bảo tồn biển và các phương pháp tiếp cận hệ sinh thái
Một số vùng biển được chỉ định là "Khu Bảo tồn Biển (MPA)". Tại khu vực này không được đánh bắt để bảo vệ môi trường sống của cá và các sinh vật khác. Các MPA bảo tồn không chỉ một số loài cá cụ thể mà còn là toàn bộ hệ sinh thái đại dương, là phương pháp đang ngày càng phổ biến.
Hệ thống ghi chép và công nghệ giám sát
Hệ thống ghi chép và công nghệ giám sát bao gồm vệ tinh, máy bay không người lái… để xác nhận địa điểm, người đánh bắt và cách thức đánh bắt cá, đang được ưa chuộng. Nhờ đó, xác minh việc đánh bắt có được thực hiện theo đúng quy định hay không trở nên dễ dàng hơn.
Quản lý khoa học dựa trên sản lượng khai thác bền vững tối đa (MSY)
MSY - Maximum Sustainable Yield là sản lượng khai thác tối đa mà một đàn cá có thể duy trì trong dài hạn mà không làm suy giảm khả năng tự phục hồi của đàn. Dựa trên khái niệm này, các hạn chế đánh bắt được áp dụng dựa trên dữ liệu khoa học, tạo ra một hệ thống bảo vệ tài nguyên lâu dài.
Dự án cải thiện nghề cá và sử dụng tài nguyên khu vực của Nhật Bản (FIP)
Tại Nhật Bản, ngư dân, chính quyền địa phương, các công ty tư nhân và các tổ chức phi chính phủ đang hợp tác với nhau để triển khai các sáng kiến bền vững, trong đó có Dự án cải thiện nghề cá (FIP).
Cụ thể, dự án đang được triển khai nhằm cải thiện nghề khai thác sò điệp ở Hokkaido hay cá cơm ở vùng Sanriku. Dự án này bao gồm việc công khai dữ liệu đánh bắt, triển khai đánh giá tài nguyên và đảm bảo tính bền vững trong toàn bộ chuỗi cung ứng.
Điều đáng chú ý là thông qua FIP, nghề cá địa phương đang tiến gần hơn đến các tiêu chuẩn toàn cầu và cũng đang được thị trường quốc tế công nhận.
Tầm quan trọng của việc đồng quản lý với cộng đồng địa phương
Trong ngành đánh bắt cá, việc ngư dân và cộng đồng địa phương cùng nhau bảo vệ nguồn tài nguyên cũng được xem là mô hình bền vững về mặt xã hội.
Ví dụ, tại các vùng ven biển Nhật Bản, quản lý tài nguyên cộng đồng đang được thúc đẩy, tập trung vào các hợp tác xã đánh bắt. Đây là hệ thống mà người dân địa phương tự quyết định quy tắc và mùa vụ đánh bắt cá, đồng thời hành động để bảo vệ tài nguyên, qua đó bảo vệ toàn bộ nền kinh tế, văn hóa và thiên nhiên địa phương.
Đồng quản lý cũng là một phương tiện để hiện thực hóa "cuộc gặp gỡ trực tiếp", tôn trọng tiếng nói của người dân bản địa và được đánh giá cao trên toàn thế giới.
Điểm sáng trong khai thác bền vững
Tỉnh Shizuoka, vùng Harunan: Các bãi rong biển đã mất được phục hồi
Các bãi rong biển rất cần thiết để thúc đẩy hoạt động đánh bắt cá bền vững vì chúng có tác dụng thanh lọc chất lượng nước, duy trì đa dạng sinh học, bảo vệ bờ biển và hạn chế hiện tượng nóng lên toàn cầu.
Mặc dù các bãi rong biển đóng vai trò quan trọng, tình trạng xói mòn bờ biển bắt đầu xảy ra ở vùng biển Harunan thuộc tỉnh Shizuoka vào khoảng năm 1990. Các bãi rong biển, từng bao phủ khoảng 8.000 ha, đã gần như biến mất hoàn toàn vào khoảng năm 2000. Kết quả là, các nguồn tài nguyên biển như động vật có vỏ và mực lá cũng suy giảm, hoạt động thu hoạch bào ngư cũng chấm dứt.
Để phục hồi các bãi rong biển, một dự án đã được các bên liên quan và chính quyền địa phương triển khai. Các thí nghiệm đã được tiến hành, trong đó rong Ecklonia cava (tảo nâu) được nuôi trồng tự nhiên trên các khối bê tông và sau đó được cấy ghép vào vùng nước Harunan. Các hoạt động khác bao gồm đặt rong biển mẹ, đưa cây giống vào, theo dõi quá trình phục hồi của các bãi rong biển và loại bỏ các sinh vật ăn rong biển. Kết quả là, tính đến năm 2023, 870 ha bãi rong biển đã được phục hồi.
Thành phố Goshogawara, tỉnh Aomori: Ổn định sản lượng đánh bắt ngao thông qua quản lý tài nguyên
Hồ Jusan - một hồ nước lợ ở thành phố Goshogawara, tỉnh Aomori, là nơi người dân đánh bắt ngao Yamato Shijimi, một đặc sản địa phương. Tại đây, ngư dân áp dụng phương pháp đánh bắt sử dụng dụng cụ được gọi là joren, kéo bằng thuyền hoặc tay.
Ngao sau khi đánh bắt sẽ được đưa qua máy phân loại hoặc sàng lọc thủ công. Các cá thể có kích thước nhỏ hơn tiêu chuẩn sẽ được trả lại hồ để tiếp tục phát triển. Ngoài ra, trong mùa cấm đánh bắt hoặc khi hồ đóng băng vào mùa đông, ngư dân sẽ di dời và nuôi lưu giữ số ngao thu hoạch trong mùa để đảm bảo có thể xuất hàng quanh năm.
Trước đây, họ thường đánh bắt ngao vào mùa hè và kiếm sống bằng công việc khác vào mùa đông. Tuy nhiên, nhờ ngao nuôi có thể thu hoạch quanh năm mà giờ đây ngư dân có thể sống hoàn toàn bằng nghề. Theo cách đó, nghề đánh bắt ngao ở hồ Jusan không chỉ đảm bảo nguồn tài nguyên biển bền vững mà còn giúp ngư dân nơi đây ổn định thu nhập.
Tỉnh Mie: Sử dụng CNTT để cải thiện hiệu quả nuôi trồng thủy sản
Tỉnh Mie đạt được những tiến bộ trong các sáng kiến nuôi trồng thủy sản thông minh ứng dụng CNTT và AI. Đặc biệt, đối với nuôi trồng rong biển đen, Viện Nghiên cứu Thủy sản Tỉnh Mie, Trường Cao đẳng Công nghệ Hàng hải Quốc gia Toba và các công ty địa phương đã cùng nhau phát triển "Umilog", một hệ thống quan sát và giám sát đại dương ứng dụng công nghệ IoT, có thể theo dõi môi trường theo thời gian thực.
Hệ thống này thu thập thông tin như nhiệt độ nước, mực nước triều và nồng độ diệp lục từ các thiết bị quan sát được lắp đặt tại các khu vực nuôi trồng, cung cấp cho ngư dân thông qua ứng dụng điện thoại thông minh. Thông tin này được sử dụng để xác định ngày bắt đầu nuôi trồng, điều chỉnh độ cao lưới khi thủy triều bất thường và dự đoán tình trạng phai màu rong biển, góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất và kiểm soát chất lượng.
Câu chuyện về hải sản Nhật còn được tiếp nối tại Chuyên đề Hải sản với những thông tin thú vị.
kilala.vn
Đăng nhập tài khoản để bình luận