NỘI DUNG BÀI VIẾT

    Mikkatenka - Vị vua ba ngày

    Mikkatenka - Vị vua ba ngày

    Thành ngữ tuần này có liên quan đến một sự kiện xảy ra vào thời kỳ Sengoku (Chiến quốc) trong lịch sử Nhật Bản, học cùng Kilala nhé!

    Ý nghĩa và nguồn gốc

    “三日 – mikka” (TAM NHẬT) có nghĩa là “ba ngày”, tuy nhiên “ba ngày” ở đây chỉ là con số ước lệ tượng trưng cho quãng thời gian ngắn ngủi, ít ỏi. Còn “天下 – tenka” (THIÊN HẠ), có nghĩa là “tất cả những gì dưới Trời”, là một khái niệm gắn với quyền lực thống trị. Như vậy, thành ngữ “三日天下 – mikkatenka” (TAM NHẬT THIÊN HẠ) ngụ ý “nắm quyền, cai trị trong thời gian ngắn ngủi”.

    mikkatenka

    Thành ngữ này có liên quan đến một nhân vật trong lịch sử phong kiến Nhật Bản, đó là Akechi Mitsuhide. Vào năm 1582, khi lãnh chúa Oda Nobunaga đang nghỉ tại chùa Honno ở Kyoto, một tướng lĩnh dưới quyền của ông là Akechi Mitsuhide đã bất ngờ tạo phản, đem quân bao vây chùa. Nobunaga buộc phải tự sát.

    Toyotomi Hideyoshi (một tướng trung thành của Nobunaga) hay tin đã nhanh chóng quay về Kyoto và tiêu diệt quân của Mitsuhide trong trận Yamazaki chỉ trong 13 ngày sau chính biến ở chùa Honno. Người ta nói rằng, Mitsuhide trên đường trốn chạy đã bị bọn cướp giết chết. Thành ngữ “mikkatenka” ám chỉ thời gian thống trị ngắn ngủi của Mitsuhide.

    Những thành ngữ liên quan

    • 三日大名(mikka daimyo/TAM NHẬT ĐẠI DANH): Lãnh chúa ba ngày (ngụ ý thời gian cai trị ngắn ngủi)
    • 百日天下 (hyaku-nichi tenka/BÁCH NHẬT THIÊN HẠ): Đề cập đến sự cai trị tạm thời của Napoléon I. Năm 1815, Napoléon trốn thoát khỏi đảo Elba, tiến vào Paris và giành lại ngai vàng, cai trị đất nước trong khoảng 100 ngày trước khi bị đánh bại trong trận Waterloo và phải lưu đày đến đảo St. Helena.
    • 三日坊主 (mikka bouzu/TAM NHẬT PHƯỜNG CHỦ): “坊主” (bouzu) trong tiếng Nhật có nghĩa là “hòa thượng”, như vậy câu này có thể dịch là “làm hòa thượng ba ngày, đi tu ba ngày”, ám chỉ một người có tính “cả thèm chóng chán”, làm gì cũng không bền lâu, dễ bỏ cuộc.
    • 短期政権 (tanki-seiken/ĐOẢN KÌ CHÍNH QUYỀN): chính phủ ngắn hạn, ngụ ý quyền lực không kéo dài lâu.

    Sử dụng thành ngữ “mikkatenka” trong câu tiếng Nhật

    たとえ三日天下に終わるとしても、私は大統領の座を奪いたい。

    (Tatoe mikkatenka ni owaru toshitemo, watashi wa daitouryo no za wo ubaitai.)

     Dịch: Dù chỉ trong một thời gian ngắn thôi, tôi vẫn muốn đảm nhận chức vụ tổng thống.

    今回の総理は三日天下で終わるだろう。

    (Konkai no souri wa mikkatenka de owaru darou.)

    Dịch: Vị thủ tướng này chắc sẽ không tại vị được lâu.

    もしも三日天下に終わったとしても、私が成し遂げたこの業績は残っていくに違いない。

    (Moshimo mikkatenka ni owatta toshitemo, watashi ga nashitogeta kono gyouseki wa nokotteiku ni chigainai.)

    Dịch: Ngay cả khi mọi chuyện sẽ kết thúc nhanh chóng, thành tựu sẽ vẫn còn đó.

    kilala.vn

    J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT

    Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.

    Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.

    Nguồn: Tokyo Weekender

    Category

    Bình luận không được chứa các ký tự đặc biệt!

    Vui lòng chỉnh sửa lại bình luận của bạn!