Đâu sẽ là “từ khóa thịnh hành nhất năm 2024” tại Nhật Bản?
Theo thông lệ vào tháng 11 hằng năm, NXB Jiyu Kokumin Sha lại công bố danh sách đề cử cho danh hiệu “từ mới – từ khóa thịnh hành của năm” (新語・流行語大賞/shingo – ryuukou-go taishou). Trong khi chờ đợi kết quả chung cuộc sẽ được công bố vào ngày 2/12, hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa của 30 từ ngữ trong danh sách đề cử nhé!
Từ khóa liên quan đến thể thao
50-50
Từ khóa này đề cập đến siêu thành tích của Shohei Ohtani, ngôi sao của Los Angeles Dodgers: cầu thủ đầu tiên trong lịch sử MLB ghi được 50 cú homerun và 50 lần steal base trong một mùa giải.
ブレイキン (bureikin)
Breaking hay Breakdancing đã xuất hiện như một môn thể thao mới tại Thế vận hội Paris 2024. Vũ công Ami Yuasa của Nhật Bản đã đi vào lịch sử với tư cách nữ vận động viên đầu tiên giành HCV ở bộ môn này (nội dung B-girl).
名言が残せなかった (meigen ga nokosenakatta)
Vận động viên Kitaguchi Haruka sau khi giành HCV ở nội dung ném lao nữ tại Thế vận hội Paris, đã chia sẻ rằng mặc dù vô cùng vui sướng về chiến thắng của mình nhưng vẫn thất vọng về bản thân vì “không thể nghĩ ra một cụm từ truyền cảm hứng phù hợp” (名言が残せなかった) để ăn mừng. "名言 - meigen" nghĩa là "danh ngôn".
やばい、かっこよすぎる俺 (yabai, kakkoyosugiru ore)
Vận động viên Oda Tokito, khi giành huy chương vàng môn quần vợt xe lăn nam tại Paralympic 2024, đã khiến người hâm mộ xúc động khi nói đùa: “Chết rồi, mình ngầu quá!” (やばい、かっこよすぎる俺).
初老ジャパン (shorou Japan)
Đây là cách đội cưỡi ngựa của Nhật Bản tại Thế vận hội Paris 2024 tự gọi mình sau khi giành được huy chương đầu tiên cho đất nước trong môn thể thao này kể từ năm 1932. "初老” có nghĩa là “đã qua tuổi trung niên”.
Từ khóa liên quan đến giải trí
侍タイムスリッパー (Samurai taimu surippaa)
Đây là tên tiếng Nhật của A Samurai in Time, bộ phim điện ảnh ăn khách trên toàn nước Nhật trong năm qua.
はて? (hate)
Cụm từ này biểu thị sự bối rối, thường được sử dụng bởi nữ luật sư Inotsume Tomoko (Sairi Ito) trong bộ phim truyền hình buổi sáng Tora ni Tsubasa.
ふてほど (fute hodo)
Đây là tên gọi rút gọn của "不適切にもほどがある" (Futekisetsu ni mo Hodo ga Aru!), một trong những bộ phim truyền hình Nhật Bản nổi tiếng nhất trong năm.
もうええでしょう (mou ee deshou)
Có nghĩa là “tôi đã nghe đủ rồi” hoặc “được rồi, đủ rồi”, cụm từ này thường được nhân vật Goto (Pierre Taki) sử dụng trong bộ phim Tokyo Swindlers trình chiếu trên Netflix.
はいよろこんで (hai yorokonde)
Phát hành vào tháng 5 năm nay, bài hát Hai Yorokonde (có nghĩa là “tôi rất vui lòng") của Kocchi no Kento đã thu hút hơn 120 triệu lượt xem trên Youtube.
Bling-Bang-Bang-Born
Là một bài hát của bộ đôi hip-hop Creepy Nuts, Bling-Bang-Bang-Born với thử thách BBBB Dance đã trở nên phổ biến rộng rãi trong và ngoài Nhật Bản, đặc biệt là với trẻ em ở độ tuổi tiểu học.
8番出口 (8 ban deguchi)
Trong trò chơi mô phỏng The Exit 8 (8番出口), người chơi bị mắc kẹt trong một hành lang tàu điện ngầm dường như vô tận và phải cố gắng tìm cách thoát ra.
Từ khóa liên quan đến mạng xã hội
アザラシ幼稚園 (azarashi youchien)
Một trung tâm cứu hộ hải cẩu ở Groningen, Hà Lan đã trở thành hiện tượng trên mạng xã hội Nhật Bản vì sự đáng yêu của các sinh vật biển. Nơi này được biết đến với cái tên “trường mẫu giáo hải cẩu”.
コンビニ富士山 (konbini Fujisan)
コンビニ (konbini) là từ chỉ “cửa hàng tiện lợi” còn “富士山” là “núi Phú Sĩ” trong tiếng Nhật.
Cửa hàng Lawson ở thị trấn Fujikawaguchiko, tỉnh Yamaguchi là địa điểm thu hút rất đông khách du lịch đến chụp ảnh vì phía sau cửa hàng là cảnh núi Phú Sĩ thấp thoáng. Tình trạng này vô cùng gây phiền toái cho người dân, vì vậy, tháng 5 năm nay, chính quyền địa phương đã dựng lên một lá chắn để chặn tầm nhìn, ngăn khách du lịch săn ảnh.
猫ミーム (neko miimu)
"猫ミーム" là cách viết trong tiếng Nhật của “neko meme”, được hiểu là hình ảnh/GIF/video hài hước về mèo. Sau khi một chú mèo con dễ thương nhảy theo giai điệu bài hát My Happy Song, meme về mèo đã trở thành xu hướng trên các nền tảng mạng xã hội tại Nhật.
BeReal
BeReal là một ứng dụng mạng xã hội của Pháp, hoạt động theo cách yêu cầu người dùng chia sẻ những bức ảnh chân thực trong khoảng thời gian 2 phút được chọn ngẫu nhiên mỗi ngày. Ứng dụng này đã trở nên phổ biến với giới trẻ Nhật Bản trong năm nay.
界隈 (kaiwai)
Trong tiếng Nhật, từ “界隈” có nghĩa là “khu hàng xóm” hoặc “khu phố”, nhưng hiện nay giới trẻ Nhật Bản sử dụng từ này để chỉ những nhóm người có điểm chung, chẳng hạn như “自然界隈” (shizen kaiwai) là nhóm những người đăng ảnh thiên nhiên lên mạng xã hội.
Từ khóa liên quan đến chính trị và tiền bạc
裏金問題 (uragane mondai)
“裏金問題” trong tiếng Nhật có nghĩa là “vấn đề tiền bẩn”, đề cập đến vụ bê bối quỹ đen liên quan đến một số phe phái của Đảng Dân chủ Tự do (LDP).
新紙幣 (shin shihei)
“新紙幣” nghĩa là “tiền giấy mới”, đề cập đến việc Nhật Bản phát hành tiền giấy mới lần đầu tiên sau 20 năm, vào tháng ngày 3/7 năm nay.
新NISA (shin NISA)
Là viết tắt của Nippon Individual Savings Account, hệ thống ra mắt vào ngày 1/1/2024, khuyến khích mọi người chuyển từ tiết kiệm sang đầu tư.
マイナ保険証一本化 (maina hokenshou ipponka)
Từ ngày 2/12/2024 năm nay, chính phủ Nhật Bản sẽ không còn cấp thẻ bảo hiểm y tế nữa. Thay vào đó, thẻ bảo hiểm sẽ được tích hợp với thẻ My Number. Cụm từ “マイナ保険証一本化” chỉ việc hợp nhất hai loại thẻ này.
カスハラ (kasuhara)
“カスハラ” (customer harassment) là thuật ngữ mô tả việc khách hàng quấy rối – đưa ra những khiếu nại vô lí và bắt nạt nhân viên phục vụ. Trong năm 2024, Nhật Bản đã có những động thái pháp lí để giải quyết vấn đề này.
Thức ăn, tội phạm và chủ đề khác
アサイーボウル (asaii bouru)
“アサイーボウル” là Acai Bowl, một món tráng miệng có nguồn gốc từ Brazil được làm bằng trái cây đông lạnh xay nhuyễn và thường được phục vụ trong bát như sinh tố với nhiều loại topping khác nhau. Món ăn này phổ biến ở Nhật Bản vào giữa những năm 2000 và được ưa chuộng trở lại trong năm nay.
インバウン丼 (inbaun don)
Cụm từ này sự kết hợp giữa “インバウンド” (inbound) và “ドン” (don) , được dùng như tên gọi cho phiên bản đắt tiền của món cơm tô kiểu Nhật. Phiên bản inbaundon có thức ăn phủ trên cơm là các loại hải sản cao cấp.
令和の米騒動 (reiwa no kome soudou)
Cụm từ này có nghĩa là “cuộc bạo loạn gạo thời Reiwa”, ám chỉ tình trạng thiếu gạo tại các siêu thị Nhật Bản vào mùa hè này.
トクリュウ (tokuryuu)
Thuật ngữ chỉ các nhóm đặc biệt được thành lập để phạm tội. Các thành viên tham gia được hứa hẹn mức thù lao cao và thường không biết nhau hoặc không biết những người chỉ đạo hoạt động của họ.
ホワイト案件 (howaito anken)
Cụm từ này có nghĩa là “dự án trắng”, về cơ bản là cách nói tránh của “yami baito” tức việc làm bán thời gian mờ ám, thường dẫn đến các hoạt động phi pháp.
南海トラフ地震臨時情報 (nankai torafu jishin rinji jouhou)
Cụm từ này có nghĩa là “thông tin tạm thời về động đất ở rãnh Nankai”. Sau trận động đất mạnh 7,1 độ richter ngoài khơi bờ biển tỉnh Miyazaki vào tháng 8, Cơ quan Khí tượng Nhật Bản đã ban hành cảnh báo động đất lớn đầu tiên.
被団協 (hidankyou)
Nihon Hidankyo là tổ chức đại diện cho những người sống sót sau vụ đánh bom nguyên tử ở Hiroshima và Nagasaki. Họ đã giành giải Nobel Hòa Bình vào ngày 11/10 năm nay.
ソフト老害 (sofuto rougai)
Cụm từ này được giới thiệu trong cuốn sách “Shigoto no yamekata” (tạm dịch: Cách nghỉ việc) của Suzuki Osamu, có thể tạm dịch là “người già mềm”. Ông Suzuki dùng thuật ngữ “người già mềm” để chỉ những người ở độ tuổi 30-40 có xu hướng tỏ ra rằng mình hiểu đề xuất của những đồng nghiệp trẻ tuổi hơn, nhưng thực tế lại tự phỏng đoán ý kiến của cấp trên và bác bỏ đề xuất đó.
kilala.vn
Nguồn: Tokyo Weekender
Đăng nhập tài khoản để bình luận