NỘI DUNG BÀI VIẾT

    30 cụm từ "viral" nhất năm 2023 tại Nhật Bản

    30 cụm từ "viral" nhất năm 2023 tại Nhật Bản

    Vào ngày 2/11, NXB Jiyu Kokumin Sha đã công bố danh sách 30 đề cử cho các từ hoặc cụm từ của năm 2023. Hãy cùng Kilala “nghía” qua các đề cử trong lúc chờ đến ngày 1/12, khi top 10 sẽ chính thức lộ diện.

    I’m wearing pants! 

    Trong chương trình Britain’s Got Talent, diễn viên hài người Nhật Tonikaku Akarui Yasumura đã gây sốt với điệu nhảy đồ lót nổi tiếng và câu nói cửa miệng: “Don’t worry, I’m wearing pants!”.

    wearing-pants
    Ảnh: morningexpress.in

    憧れるのをやめましょう (Akogareru no o yamemashou)

    “Akogareru no o yamemashou” có nghĩa là “hãy dừng việc ngưỡng mộ”. Trước trận chung kết giữa Nhật Bản và Mỹ ở Giải bóng chày cổ điển thế giới (WBC), chàng thủ quân Ohtani Shohei đã động viên tinh thần các đồng đội bằng câu nói này. Nhờ sự tự tin vào khả năng của bản thân, vào ngày 21/3/2023, các chiến binh Samurai Blue đã có trận đấu cực kỳ ấn tượng, mang về kết quả 3-2 chung cuộc, biến Mỹ trở thành cựu vương của giải đấu.

    新しい学校のリーダーズ/首振りダンス (Atarashii gakkou no riidaazu/kubifuri dansu)

    “Atarashii gakkou no riidaazu” là cách đọc tên của nhóm “Atarashii Gakko no Leaders” theo tiếng Nhật, có nghĩa là “những thủ lĩnh trường học”. Đây là nhóm nhạc gồm bốn cô gái trẻ mặc đồng phục học sinh, đã làm mưa làm gió trên TikTok và Youtube trong thời gian qua. Điệu nhảy lắc đầu “kubifuri dansu” được các thành viên của nhóm thể hiện trong MV “Otona Blue” đã trở nên cực kỳ phổ biến trên TikTok.

    atarashi-gakko-no-leaders
    Ảnh: thefirsttimes.jp

    新しい戦前 (Atarashi senzen)

    “Atarashi senzen” trong tiếng Nhật có nghĩa là “cuộc chiến mới”. Vào cuối năm 2022, khi xuất hiện trong chương trình truyền hình Tetsuko’s Room, nghệ sĩ Tamori (Morita Kazuyoshi) đã dự đoán rằng thế giới đang bước vào một “kỷ nguyên tiền chiến mới”.

    アレ (ARE)

    Đây là khẩu hiệu của đội bóng chày Hanshin Tigers mùa này, xuất phát từ huấn luyện viên Okada Akinobu, người đã đưa đội bóng đến chức vô địch Central League sau nhiều năm chờ đợi.

    ARE là viết tắt của “aim, respect, empower” (mục tiêu, tôn trọng và trao quyền), những yếu tố đã thúc đẩy Hanshin Tigers hướng tới sự vĩ đại. Mặt khác, trong tiếng Nhật, “are - あれ” là một chỉ thị từ, có nghĩa là “điều đó, cái đó”. Huấn luyện viên Okada đã sử dụng “are” trong các buổi trò chuyện với cầu thủ, ám chỉ chức vô địch giải đấu – mục tiêu cả đội cần hướng tới.

    hanshin-tigers
    Ảnh: Japan News

    頂き女子 (Itadaki joshi)

    “Itadaki joshi” là cụm từ ám chỉ những cô gái tìm kiếm những người đàn ông lớn tuổi, tài chính ổn định thông qua mạng xã hội, hẹn hò hoặc quan hệ với họ để đổi lấy sự hỗ trợ tiền bạc. Từ này tương ứng với thuật ngữ "sugar baby" trong tiếng Anh.

    X

    X là tên mới của Twitter sau khi được tỷ phú Elon Musk mua lại. Việc thay đổi tên gọi và logo đã gây nên một làn sóng tranh cãi dữ dội trên khắp thế giới, vì biểu tượng “chim xanh” đã gắn liền với mạng xã hội này từ ngày mới ra mắt cho đến nay.

    twitter-doi-ten-thanh-x
    Ảnh: hindustantimes.com

    エッフェル姉さん  (Efferu neesan)

    Cụm từ này có nghĩa là “những chị gái Eiffel”, ám chỉ những người phụ nữ đã đến thăm Paris trong chuyến nghiên cứu vào cuối tháng 7 và gây xôn xao dư luận bởi một bức ảnh vui tươi chụp trước Tháp Eiffel, trong đó có Matsukawa Rui, một thành viên Đảng Dân chủ Tự do tại Hạ viện.

    Dư luận Nhật Bản nghi ngờ rằng, liệu đó có phải là chuyến đi được trả bằng tiền thuế của người dân hay không và chỉ trích họ. Matsukawa sau đó đã phải từ chức người đứng đầu Cục Phụ nữ của Đảng Dân chủ Tự do.

    NGリスト/ジャニーズ問題  (NG risuto/Janiizu mondai) .

    “NG risuto” là “danh sách NG”, bao gồm các nhà báo không được tham gia cuộc họp báo của Johnny & Associates (hiện là SMILE-UP) vào ngày 2/10/2023 để thảo luận về các biện pháp ứng phó với “Janiizu mondai” (vấn đề của Johnny) – bê bối lạm dụng tình dục của người sáng lập quá cố Johnny Kitagawa.

    Việc danh sách này lộ ra như “thêm dầu vào lửa”, hướng sự chú ý của dư luận vào sự đồng lõa của giới truyền thông trong việc che đậy những hành động bẩn thỉu của ông trùm giới giải trí Phù Tang.

    オーバーツーリズム (Obatsurizumu)

    “Obatsurizumu” (overtourism) có nghĩa là “quá tải du lịch”, ám chỉ các vấn đề như ô nhiễm tiếng ồn, ùn tắc giao thông, các ảnh hưởng xấu đến môi trường tự nhiên... xảy ra khi lượng khách du lịch khổng lồ “đổ bộ” vào Nhật Bản, đặc biệt là ở các địa điểm tham quan nổi tiếng.

    推しの子/アイドル (Oshi no Ko/Aidoru)

    Bộ truyện tranh nổi tiếng “Oshi no Ko” đã được chuyển thề thành phim hoạt hình. “Aidoru” (Idol) - bài hát chủ đề của bộ phim do nhóm nhạc YOASOBI sáng tác trở thành một bản hit với hàng triệu lượt xem trên Youtube.

    oshi-no-ko
    Ảnh: abema.tv

    OSO18/アーバンベア  (OSO18/Aban bea)

    Một con gấu nâu đã gây ra 66 vụ tấn công gia súc ở Hokkaido từ năm 2019 đến tháng 6 năm 2023. Nơi bị tấn công đầu tiên là Osotubetsu và con gấu có chiều rộng chân là 18cm, vì vậy nó được đặt biệt danh là OSO18.  Còn “aban bea” có nghĩa là “gấu đô thị”, ám chỉ sự xuất hiện ngày càng nhiều của các loài động vật ở các khu vực thành thị.

    蛙化現象 (Kaeruka genshou)

    Kaeruka genshou” (hiện tượng hóa ếch) là cụm từ bắt nguồn từ một bài báo tâm lý học, mô tả hiện tượng người theo đuổi bỗng trở nên nguội lạnh, thậm chí thấy ghê tởm ngay khi đối phương bắt đầu đáp lại tình cảm của họ.

    hien-tuong-hoa-ech
    Ảnh: Nippon

    Tuy nhiên, ý nghĩa của cụm từ này giờ đây có sự thay đổi đôi chút, giới trẻ Nhật Bản đã sử dụng nó để mô tả những hành vi nhỏ kỳ quặc ở đối phương có thể khiến mất đi sự hấp dẫn trong tình yêu.

    5類  (5 rui)  

    Vào ngày 8/5/2023, chính phủ Nhật Bản đã hạ cấp COVID-19 từ loại 2 xuống loại 5 (5 rui) – xếp ngang hàng với bệnh cúm mùa.

    10円パン  (10-en pan)

    “10-en pan” là chiếc bánh có hình đồng xu 10 yên, với nhân là phô mai hoặc các loại nhân khác, phỏng theo bánh đồng xu 10 won ở Hàn Quốc. Mặc dù gọi là bánh 10 yên nhưng mỗi chiếc bánh này thường được bán với giá khoảng 500 yên.

    banh-10-yen
    Ảnh: gourmetyossy-blog.com

     スエコザサ (Suekozasa)

     Ở phần cuối của “Ranman”, bộ phim truyền hình buổi sáng của đài NHK với câu chuyện hư cấu dựa trên cuộc đời của nhà thực vật học Makino Tomitaro, nhân vật chính đã phát hiện ra một loài cỏ tre (sasa) và đặt tên cho nó là “suekozasa” để tưởng nhớ người vợ quá cố của mình. Anh cũng thêm loài cỏ này vào trang cuối cùng của cuốn sách mà bản thân đã hứa với vợ sẽ hoàn thành. Điều này đã khiến khán giả khắp Nhật Bản cảm động.

    性加害 (Seikagai)

    Cụm từ “Seikagai” (lạm dụng tình dục) bắt đầu được sử dụng vào khoảng năm 2022, khi xuất hiện một số cáo buộc quấy rối đối với các đạo diễn trong ngành điện ảnh và đặc biệt thường xuyên được nhắc đến trong các bài viết về Johnny Kitagawa.

    生成AI  (seisei AI)

    “Seisei AI” có thể tạm hiểu là sinh ra từ AI, do AI tạo ra. Cụm từ này trở nên phổ biến trong năm nay bởi sự ra đời của hàng loạt công cụ có thể tạo ra văn bản và hình ảnh dựa trên việc học hỏi từ các dữ liệu sẵn có. 

    地球沸騰化 (Chikyuu futtouka)

    Cụm từ “chikyuu futtouka” có nghĩa là “sự sôi sục toàn cầu”. Vào tháng 7, khi một đợt nắng nóng bao trùm các khu vực rộng lớn ở Bắc Mỹ, Châu Á và Châu Âu, Tổng thư ký Liên hợp quốc Antonio Guterres đã cảnh báo tại một cuộc họp báo rằng “kỷ nguyên nóng lên toàn cầu đã qua và kỷ nguyên sôi sục toàn cầu đã đến”.

    チャットGPT (Chatto GPT)

    Nổi tiếng nhất trong số các công cụ AI thế hệ mới, “ChatGPT” là một chatbot được Open AI phát hành tại Hoa Kỳ vào tháng 11 năm 2022.

    chat-gbt
    Ảnh: brookings.edu

    電動キックボード (Dendou kikkuboodo)

    Đây là tên gọi xe điện scooter trong tiếng Nhật. Vào tháng 7 năm nay, Nhật Bản đã nới lỏng các quy định đối với việc điều khiển phương tiện này, cho phép bất kỳ ai từ 16 tuổi trở lên có thể sử dụng chúng mà không cần bằng lái xe. Người điều khiển xe điện scooter bị giới hạn tốc độ tối đa là 20km/h và phải tuân thủ luật lệ giao thông tương tự như với xe đạp.

    2024年問題/ライドシェア (2024 nen mondai/Raidoshea)

    “2024 nen mondaihayvấn đề năm 2024” đề cập đến mối lo ngại về tình trạng thiếu lao động trong ngành vận tải Nhật Bản sẽ càng trở nên nghiêm trọng khi quy định giới hạn giờ làm việc của tài xế sẽ bắt đầu có hiệu lực từ tháng 4/2024. Trước tình hình đó, một số người đã ủng hộ việc chia sẻ chuyến đi (raidoshea - ride-share).

    ひき⾁です/ちょんまげ⼩僧 (Hikiniku desu/Chonmage kozou).

    “Hikiniku desu” là lời giới thiệu của một thành viên “Chonmage Kozou” – nhóm YouTuber gồm các học sinh trung học cơ sở. Câu nói này đã trở nên phổ biến trên TikTok.

    藤井⼋冠 (Fujii hakkan)

    Vào tháng 10, Fujii Sota đã vô địch giải đấu Oza, trở thành kỳ thủ đầu tiên nắm giữ cả tám danh hiệu chuyên nghiệp, và cụm từ “Fujii hakkan” được sử dụng để ám chỉ kỷ lục này.

    fujii-sota
    Ảnh: Japan Times

    ペッパーミル・パフォーマンス/ラーズ・ヌートバ (Peppaamiru pafoomansu/Raazu Nuutoba)

     Tại Giải bóng chày cổ điển thế giới (WBC), Lars Nootbaar (Razu Nutoba) đã khiến người hâm mộ bóng chày Nhật Bản phấn khích với màn trình diễn xuất sắc và kiểu ăn mừng “xay tiêu” (peppaamiru pafoomansu) đặc trưng.

    lars-nootbaar
    Ảnh: sponichi.co.jp

    別班/VIVANT (Beppan/Vivant)

    Loạt phim truyền hình bí ẩn Vivant phát sóng trên TBS mô tả về đơn vị tình báo bí mật “Beppan” của Lực lượng phòng vệ đã gây được tiếng vang lớn trong năm nay tại Nhật Bản.

    観る将 (Miru sho)

    “Miru sho” là sự kết hợp giữa động từ “xem - 観る” với chữ kanji đầu tiên trong từ “shogi - 将棋 ”, được dùng để mô tả những người hâm mộ, bị thu hút bởi chiến tích của Fujii Sota, thích xem các trận đấu, chứ không hẳn thích chơi cờ.

    闇バイト (Yami baito)

    “Yami baito” có nghĩa là “công việc bán thời gian đen tối”, ám chỉ những việc làm ngắn hạn, lương cao được quảng cáo trên mạng xã hội. Chúng thường là những việc làm phạm pháp, lôi kéo những người trẻ tuổi thực hiện các vụ cướp, lừa đảo.

    yami-baito
    Ảnh: Tokyo Weekender

    4年ぶり/声出し応援  (4 nen buri/Koedashi ouen)

    Nhiều hoạt động xã hội và các sự kiện thường niên đã trở lại “sau bốn năm” (4nen buri) bị hạn chế vì dịch bệnh. Người hâm mộ thể thao đặc biệt vui mừng khi các giải đấu cho phép khán giả tại các sân vận động một lần nữa hô vang và “cổ vũ thật to” (koedashi ouen).

    Y2K

    Y2K là viết tắt của năm 2000. Văn hóa đại chúng vào đầu những năm 2000, trong đó có thời trang, được gọi là “thời trang Y2K” đã bùng nổ trở lại trên khắp thế giới.

    y2k-fashion
    Ảnh: insdthane.com

    Xem thêm: Top 30 từ tiếng Nhật đại diện cho năm 2022

    kilala.vn

    Nguồn: Nippon

    Category

    Bình luận không được chứa các ký tự đặc biệt!

    Vui lòng chỉnh sửa lại bình luận của bạn!