NỘI DUNG BÀI VIẾT

    Từ ngữ tiếng Nhật về tình yêu

    Từ ngữ tiếng Nhật về tình yêu

    Nhân ngày Valentine, hãy cùng Kilala tìm hiểu một số từ ngữ tiếng Nhật liên quan đến tình yêu! Những từ ngữ này thường xuyên xuất hiện trong các bài hát và thơ ca, gợi lên những cảm xúc sâu sắc. 

    待宵 (matsuyoi)

    “待宵” (matsuyoi) mang ý nghĩa “tiếp tục chờ đợi cho đến khi đêm tàn”. Từ này thường được dùng để miêu tả cảnh tượng chờ mong người yêu trong mỏi mòn, chất chứa cả nỗi buồn sâu sắc lẫn niềm hi vọng.

    matsuyoi
    Ảnh: hakutake.co.jp

    Trong văn học cổ điển, những cách diễn đạt như “待宵の月” (matsuyoi no tsuki, tạm dịch: vầng trăng chờ đợi) và "待宵の笛" (matsuyoi no fue, tạm dịch: tiếng sáo chờ đợi) thường được sử dụng. Đặc biệt trong thơ waka, với các cách diễn đạt này, tâm trạng của người chờ được miêu tả một cách tinh tế, gợi lên sự đồng cảm sâu sắc ở người đọc và người nghe.

    恋蛍 (koibotaru)

    “恋蛍” (koibotaru) có nghĩa là “tình yêu tựa như đom đóm”, biểu trưng cho một tình cảm thầm lặng nhưng rất nồng nhiệt. Giống như ánh sáng huyền ảo của đom đóm, tình yêu cũng vừa nhẹ nhàng vừa ẩn chứa sự mạnh mẽ.

    koibotaru
    Ảnh: wall.alphacoders.com

    Trong văn chương và thơ ca Nhật Bản, “恋蛍” thường được dùng để nói về một tình yêu thuần khiết và tinh tế, hết lòng yêu thương đối phương nhưng giữ kín những cảm xúc trong lòng, giống như loài đom đóm chỉ phát ra ánh sáng mà không cất tiếng kêu ca.

    逢瀬 (ouse)

    逢瀬 (ouse) đề cập đến "cuộc gặp gỡ giữa những người yêu nhau” hoặc “nơi đôi lứa gặp gỡ". Đặc biệt, từ này thường được dùng để mô tả khoảnh khắc gặp gỡ được mong chờ trong một mối quan hệ tình cảm sâu sắc, thường xuất hiện trong các tác phẩm thơ ca.

    ouse
    Ảnh: wall.alphacoders.com

    Những cảnh gặp gỡ được mô tả bằng từ “逢瀬” trong các bài thơ waka được xem là minh chứng cho tình yêu vượt thời gian, mang ý nghĩa đặc biệt, là sợi dây liên kết sâu đậm trong tình yêu đôi lứa.

    片恋 (katakoi)

    “片恋” (katakoi) ám chỉ “tình yêu đơn phương, không được đáp lại”. Đó là thứ tình cảm chỉ xuất phát từ một phía, chất chứa nỗi buồn man mác. Từ thời xa xưa, “片恋”được dùng trong văn chương để diễn tả nỗi khổ đau và day dứt trong tình yêu.

    katakoi
    Ảnh: wall.alphacoders.com

    心恋し (uragoisi)

    Từ “心恋し (uragoisi) mang nghĩa là “cảm xúc sâu đậm, da diết trong tim”. Từ này không chỉ được dùng để mô tả tình yêu đôi lứa mà còn để thể hiện tình cảm sâu sắc hoặc sự ngưỡng mộ dành cho một người hoặc một điều gì đó.  

    uragoisi
    Ảnh: peakpx.com

    "心恋し" được coi là một từ tượng trưng cho chiều sâu và sự phong phú của cảm xúc. Trong cả văn học cổ điển Nhật Bản và thơ ca hiện đại, nó thường được sử dụng để miêu tả một cách tinh tế sự phức tạp trong cảm xúc của con người.

    恋の端 (koi no tsuma)

    "恋の端” (koi no tsuma) là một cụm từ đề cập đến "khoảnh khắc tình yêu chớm nở hoặc tàn phai". Nó gợi lên những cảm xúc thoáng qua nhưng đẹp đẽ, những niềm vui và nỗi buồn chớp nhoáng trong tình yêu. Cụm từ này cũng bao hàm cả những giai đoạn thăng trầm, những bước ngoặt trong một mối quan hệ.

    koi-no-tsuma
    Ảnh: peakpx.com

    Trong văn chương và thi ca Nhật Bản, “恋の端” được sử dụng rất nhiều để diễn tả những khoảnh khắc ngắn ngủi nhưng đầy rung động của tình yêu. Đó có thể là một cuộc gặp gỡ định mệnh, một lời chia tay đầy tiếc nuối hay đơn giản là khoảnh khắc tình cảm thăng hoa. Cụm từ này giúp người đọc cảm nhận được sự mong manh, dễ vỡ của tình yêu, nhưng đồng thời cũng thấy được vẻ đẹp và sức mạnh mà tình yêu mang lại.

    kilala.vn

    J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT

    Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.

    Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.

    Nguồn: tsubamebiyori.com

    Category

    Bình luận không được chứa các ký tự đặc biệt!

    Vui lòng chỉnh sửa lại bình luận của bạn!