NỘI DUNG BÀI VIẾT

    Tiếng Nhật dành cho hội "mỏ hỗn"

    Tiếng Nhật dành cho hội "mỏ hỗn"

    Đây chắc chắn là những cụm từ chúng ta không được học ở trường lớp vì chúng vô cùng thô lỗ và bất lịch sự. Tuy nhiên, có thể gặp những từ như vậy trong manga hoặc anime, vì vậy biết thêm một chút để tiếng Nhật của mình trở nên “gang gang” hơn nhé!  

    Mức độ cơ bản

    • Baka (バカ): ngu ngốc
    • Aho (あほ) : ngu ngốc, ngu xuẩn
    • Boke (ぼけ) : đồ ngáo, đầu đất; từ này cũng được dùng để chỉ hành động pha trò trong hài kịch “Manzai” (漫才) của Nhật
    • Manuke (まぬけ): ngu ngốc.
    • Doji (どじ): vụng về, ngốc nghếch
    • Kuso (くそ): chết tiệt, có thể dùng như tiền tố trước các từ khác để nhấn mạnh (ví dụ: kusogaki - ranh con, kusouzai - thật bực mình)
    • Yarou (やろう)/kono yarou (このやろう): đồ khốn nạn, có thể dùng như một hậu tố (ví dụ: bakayarou, kusoyarou)
    • Busu (ぶす): xấu xí
    • Gaki (がき): oắt con, nhóc con
    • Daikirai (大嫌い): đáng ghét
    • Kimoi (きもい): ghê tởm, kinh khủng
    • Uzai (うざい): phiền phức
    • Koitsu (こいつ)/aitsu (あいつ) : đại từng nhân xưng ngôi thứ ba, thể hiện sự thiếu tôn trọng; đôi khi được chấp nhận như một cách gọi thân mật với bạn bè thân thiết
    • Jijii (じじい)/babaa (ばばあ): ông già/bà già, là cách gọi rất thô lỗ

    Xem thêm: Baka trong tiếng Nhật nghĩa là gì? Nguồn gốc và cách sử dụng Baka

    Mức độ nâng cấp

    • Kisama (貴様) : tên khốn (thường được hét lên khi lao đến đấm ai đó)
    • Damare (黙れ): câm mồm
    • Urusai (うるさい): ồn quá, im đi
    • Doke (どけ): tránh ra
    • Usotsuki (噓つき): kẻ nói dối
    • Iikagen ni shiro (いい加減にしろ): thôi đủ rồi
    • Kishoku warui (気色悪い): ghê tởm
    • Atama okashii (頭おかしい): (mày) điên rồi
    • Koshinuke (腰抜け): đồ hèn
    • Yowamushi (弱虫): đồ nhát gan, đồ yếu đuối

    tieng-nhat-mo-hon

    Mức độ cực kỳ xúc phạm

    Những cụm từ dưới đây có sắc thái vô cùng nặng nề, khuyến cáo không nên sử dụng trong bất kì trường hợp nào.

    • Shine (死ね): đi chết đi, xuống địa ngục đi
    • Kutabare (くたばれ): chết tiệt
    • Kuso kurae (くそくらえ): ăn c*t đi (dùng để xúc phạm hành động hoặc lời nói của người khác)
    • Chikusho (畜生): đồ súc sinh
    • Yariman (やりまん): (cách gọi) người đàn bà lẳng lơ
    • Yarichin やり珍: (cách gọi) người đàn ông lăng nhăng, quan hệ tình dục bừa bãi

    kilala.vn

    J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT

    Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.

    Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.

    Nguồn: Tokyo Weekender

    Category

    Bình luận không được chứa các ký tự đặc biệt!

    Vui lòng chỉnh sửa lại bình luận của bạn!