NỘI DUNG BÀI VIẾT

    Taifu ikka: Sau cơn mưa trời lại sáng

    Taifu ikka: Sau cơn mưa trời lại sáng

    “Sau cơn mưa trời lại sáng” là một thành ngữ quen thuộc trong tiếng Việt. Trong chuyên mục J-dict tuần này, hãy cùng Kilala học cách diễn đạt tương đương của thành ngữ này trong tiếng Nhật nha!

    Ý nghĩa

    “台風一過 – taifu-ikka” (THAI PHONG NHẤT QUÁ) bao gồm “台風” (taifu) là “cơn bão” còn "一過" (ikka) có nghĩa là “trôi qua một cách nhanh chóng”. Thành ngữ này ám chỉ sau cơn giông bão, bầu trời thường trong xanh tuyệt đẹp. Nó cũng được dùng với nghĩa khuyên con người ta vững vàng trong mọi chuyện vì khó khăn, trắc trở rồi sẽ qua đi và những điều tuyệt vời sẽ tới.

    taifuikka

    Cụm từ liên quan

    暴風怒濤 (boufudotou): sóng to gió lớn, sóng gió dữ dội; có thể dùng để chỉ thời kì giông bão, khó khăn   

    台風の目 (taifu no me):  mắt bão

    嵐の前の静けさ (arashi no mae no shizukesa): sự bình yên trước cơn bão

    コップの中の嵐 (koppu no naka no arashi):  bắt nguồn từ thành ngữ “a storm in a teacup” trong tiếng Anh, nghĩa là “cơn bão trong tách trà”, được dùng để diễn tả một sự việc nhỏ nhưng bị phức tạp hoá, thổi phồng lên

    花に嵐 (hana ni arashi): những bất hạnh thường xảy đến vào lúc hạnh phúc nhất

    Sử dụng “taifu-ikka” trong câu tiếng Nhật

    いい天気ですね!これが台風一過ということだ。

    (Ii tenki desu ne! Kore ga taifu-ikka to iu koto da.)

    Dịch nghĩa: Thời tiết mới đẹp làm sao! Điều này có nghĩa là cơn bão đã đi qua.

    *九州 台風一過の青空 日中は残暑が戻る。

    (Kyushu taifu-ikka no aozora nicchu wa zansho ga modoru.)

    Dịch nghĩa: Kyushu: Bầu trời trong xanh khi cơn bão đi qua, cái nóng mùa hè quay trở lại.

    *Đây là tiêu đề một bản tin có thật được xuất bản sau cơn bão

    いや〜、台風一過のような状況だったオフィスがようやく落ち着いたよ。ほっとしました。

    (Iyaa, taifu-ikka no you na joukyou datta ofisu ga youyaku ochitsuita. Hotto shimashita.)

    Dịch nghĩa: Chà, cứ như một cơn bão vừa quét qua văn phòng này. Bây giờ thì nhẹ nhõm rồi.

    Thông tin thêm

    Về từ “bão” trong tiếng Nhật, vào thời Heian (794-1185), bão được gọi là “nowaki” (野分) theo Truyện kể Genji. Bão cũng được gọi là “gufu” (颶風) trong các bản tin thời tiết cho đến cuối thời Minh Trị (1868-1912), khi nhà khí tượng học Takematsu Okada (1874-1956) đặt ra thuật ngữ “taifu” (颱風). Cách viết “台風” như hiện tại chỉ được sử dụng phổ biến kể từ năm 1946.

    Có giả thuyết cho rằng “taifu” được Takematsu phiên âm từ “typhoon” trong tiếng Anh nhưng nguồn khác lại nói rằng cách phát âm này nhiều khả năng bắt nguồn từ Đài Loan và tỉnh Phúc Kiến của Trung Quốc. Giả thuyết khác tin rằng, “taifu” có liên quan đến “tufan”, một từ trong tiếng Ả Rập có nghĩa là quay vòng hoặc đi vòng tròn.

    Ngoài ra, trong thần thoại Hy Lạp, quái thú (cũng được gọi là Typhaon hoặc Typhoeus) là cha đẻ của những cơn gió nguy hiểm và là hiện thân của sức mạnh núi lửa. Tuy nhiên, không có bằng chứng chắc chắn nào chứng tỏ mối liên hệ giữa tên gọi của nhân vật này với từ “taifu”.

    kilala.vn

    J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT

    Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.

    Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.

    Nguồn: Tokyo Weekender

    Category

    Bình luận không được chứa các ký tự đặc biệt!

    Vui lòng chỉnh sửa lại bình luận của bạn!