NỘI DUNG BÀI VIẾT

    “Shinki-itten”: Một khởi đầu mới

    “Shinki-itten”: Một khởi đầu mới

    Tháng 4 là thời điểm bắt đầu năm tài khóa và năm học tại Nhật Bản, vì vậy có ý nghĩa như một cột mốc mới trong cuộc đời đối với nhiều người. Hãy cùng Kilala học câu thành ngữ liên quan đến sự thay đổi, khởi đầu mới nhé!  

    Ý nghĩa

     “心機一転 - Shinki-itten” (TÂM CƠ NHẤT CHUYỂN) bao gồm “心機” có nghĩa là “sự hoạt động, chuyển động của trái tim” hay nói cách khác chính là “tâm trạng, cảm xúc”; còn “一転” có nghĩa là “sự đảo ngược 180 độ, thay đổi, xoay chuyển hoàn toàn”. Do đó, “心機一転 - Shinki-itten” thường được dùng trong trường hợp diễn tả ý bắt đầu một điều gì đó mới mẻ, một sự thay đổi hoàn toàn khác với trước đây.

    shinki-itten-mot-khoi-dau-moi

    Những cách diễn đạt và cụm từ liên quan

    気分転換 (kibuntenkan): thay đổi nhịp độ, thay đổi tâm trạng

    気分一新 (kibun-isshin): làm mới tinh thần, làm mới tâm trạng

    気を取り直す(ki wo torinaosu): kiềm chế bản thân, kiểm soát tinh thần

    気持ちを改める(kimochi wo aratameru): thay đổi tâm trạng, cảm xúc

    Sử dụng thành ngữ “shinki-itten” trong câu tiếng Nhật

    Shinki-itten thường được sử dụng cho những thay đổi bên ngoài như năm mới, công việc mới hoặc chuyển nhà giúp tạo ra một tư duy mới. Nếu bạn muốn khắc họa những thay đổi nhỏ hơn mà bạn có thể kiểm soát dễ dàng và nhanh chóng, chẳng hạn như đi dạo để có được ý tưởng, thì kibuntenkan là lựa chọn tốt hơn.

    転職したので、心機一転、新たな気持ちで頑張ります。

    (Tenshoku shita no de, shinki-itten, atarata na kimochi de gambarimasu.)

    Dịch: Kể từ khi chuyển việc, tôi cảm thấy có một khởi đầu mới và quyết định sẽ làm việc thật chăm chỉ.

    40歳になってから、心機一転して新しい趣味を見つけた。

    (40 sai ni natte kara, shinki-itten shite, atarashii shumi wo mitsuketa.)

    Dịch: Khi bước sang tuổi 40, tôi đã thay đổi hoàn toàn và tìm thấy một sở thích mới.

    心機一転するため、新しい場所に引っ越した。

    (Shinki-itten suru tame, atarashii basho ni hikkoshita.)

    Dịch: Tôi chuyển đến một nơi khác để có một khởi đầu mới.

    新年の抱負は、心機一転して、毎日運動することに決めた。

    (Shinnen no houfu wa, shinki-itten shite, mainichi undou suru koto ni kimeta.)

    Dịch: Quyết tâm của tôi trong năm mới là bước sang trang mới - bắt đầu tập thể dục mỗi ngày.

    kilala.vn

    J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT

    Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.

    Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.

    Nguồn: Tokyo Weekender

    Category

    Bình luận không được chứa các ký tự đặc biệt!

    Vui lòng chỉnh sửa lại bình luận của bạn!