Những từ tiếng Nhật mới được thêm vào Từ điển tiếng Anh Oxford
Bản cập nhật tháng 3/2024 của Từ điển tiếng Anh Oxord đã thêm vào 23 từ gốc tiếng Nhật, trong đó phần lớn là tên các món ăn truyền thống nổi tiếng của đất nước mặt trời mọc. Hãy cùng Kilala tìm hiểu nghĩa của 23 từ này nhé!
Donburi (丼)
Món cơm đựng trong chén với các nguyên liệu như thịt, hải sản hoặc rau.
Fan Service (ファンサービス)
Các yếu tố được thêm vào một tác phẩm hư cấu để làm hài lòng khán giả, thường liên quan đến hình ảnh khỏa thân hoặc tình dục. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cộng đồng người hâm mộ anime và manga.
Isekai (異世界)
Một thể loại khoa học viễn tưởng hoặc giả tưởng của Nhật Bản trong đó những người bình thường được đưa vào một thế giới phép thuật.
Kagome (籠目)
Một loại hoa văn thường được sử dụng trong đan giỏ.
Karaage (から揚げ)
Món ăn bao gồm những miếng thịt gà nhỏ, các loại thịt khác hoặc hải sản được tẩm bột mì, bột khoai tây hoặc bột ngô, sau đó chiên ngập dầu.
Katsu (カツ)
Một miếng thịt (thường là thịt gà), hải sản hoặc rau củ bọc trong bột mì panko và trứng, chiên giòn rồi cắt thành từng khúc.
Katsu Curry (カツカレー)
Món ăn gồm cơm trắng rưới nước xốt cà ri, thịt gà, thịt lợn hoặc các loại katsu (cốt lết) khác.
Kintsugi (金継ぎ)
Một phương pháp sửa chữa truyền thống của Nhật Bản - dán những phần gốm bị vỡ với nhau bằng sơn mài rồi phủ lên đường nối bằng bột vàng hoặc bạc.
Kirigami (切り紙)
Một biến thể của origami, trong đó giấy không chỉ được gấp mà còn được cắt thành các đồ vật và thiết kế trang trí 3D.
Mangaka (漫画家)
Người viết hoặc vẽ minh họa truyện tranh.
Xem thêm: Mangaka là gì? Top những họa sĩ truyện tranh nổi tiếng nhất
Okonomiyaki (お好み焼き)
Món ăn áp chảo làm từ trứng và bột mì kết hợp với các nguyên liệu khác như thịt, hải sản và bắp cải.
Omotenashi (おもてなし)
Một nét văn hóa sâu xa bắt nguồn từ Sado (Trà đạo), trong đó các vị khách được chăm sóc tận tình.
Xem thêm: Omotenashi: sự hiếu khách của người Nhật
Onigiri (おにぎり)
Những viên cơm nhỏ hoặc hình tam giác, thường được bọc trong rong biển khô, có nhân muối hoặc dưa chua.
Santoku (三徳)
Một con dao làm bếp đa năng, nhẹ với lưỡi dao ngắn, phẳng và cong xuống ở đầu.
Shibori (絞り)
Kỹ thuật nhuộm buộc tạo ra các hoa văn trên vải.
Takoyaki (たこ焼き)
Món ăn hình viên được làm từ bột mì với nhân thường là bạch tuộc hoặc một loại hải sản tương tự.
Tokusatsu (特撮)
Thuật ngữ chỉ phim điện ảnh hoặc truyền hình live-action (người thật đóng) sử dụng nhiều hiệu ứng đặc biệt thực tế.
Tonkatsu (豚カツ)
Thịt lợn cốt lết phủ trứng, vụn bánh mì panko và bột mì, chiên giòn rồi cắt thành từng khúc.
Tonkatsu Sauce (豚カツソース)
Một loại nước xốt mặn ngọt được làm từ trái cây và rau củ ninh với đậu nành, đường và giấm.
Tonkotsu (1) (とんこつ)
Hộp hoặc túi thường dùng để đựng thuốc lá.
Tonkotsu (2) (豚骨)
Nước dùng xương heo đậm đà dùng trong ramen.
Washi Tape (和紙テープ)
Băng dính giấy dùng trong trang trí thủ công.
Xem thêm: Washi Tape: Những cuộn băng giấy "dính" cả thế giới
Yakiniku (焼肉)
Thịt quay hoặc nướng.
kilala.vn
J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT
Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.
Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.
Nguồn: Tokyo Weekender
Đăng nhập tài khoản để bình luận