Học cách thể hiện tình yêu và đặt tên cho mèo bằng tiếng Nhật
Mèo không chỉ là vật nuôi đơn thuần mà còn chiếm một vị trí đặc biệt trong văn hóa Nhật Bản. Người dân xứ sở Phù Tang thậm chí có hẳn một ngày kỉ niệm hằng năm dành cho loài vật 4 chân đáng yêu này, đó là ngày 22 tháng 2. Nhân “Ngày của mèo – Neko no Hi” (猫の日), hãy cùng Kilala học cách thể hiện tình cảm và đặt tên cho các “hoàng thượng” bằng tiếng Nhật nha!
Làm thế nào để bày tỏ tình yêu với mèo bằng tiếng Nhật?
Trong tiếng Nhật, có nhiều cách diễn đạt khác nhau để bày tỏ tình yêu dành cho loài mèo. Đơn giản nhất, bạn có thể dùng câu “猫が大好きです" (Neko ga daisuki desu) hoặc “猫好きです” (Neko zuki desu), cả hai đều có nghĩa là “Tôi yêu mèo/tôi thích mèo”.
Nếu muốn nhấn mạnh bản thân là một người cực kỳ yêu thích mèo, bạn có thể sử dụng câu “猫派です” (Nekoha desu).
Cách nói này ngụ ý rằng bạn thích mèo hơn chó, trong đó từ “派 - PHÁI” có nghĩa là "phe phái, bè nhóm”. Như vậy, “猫派です” (Nekoha desu) có nghĩa là “Tôi thuộc hội người yêu mèo”. Ngược lại, nếu bạn thuộc hội yêu chó, hãy nói”犬派です” (inuha desu).
Các tên gọi cho mèo phổ biến ở Nhật Bản
Theo một bài báo năm 2023 của tờ Fukui Shimbun, sau đây là những cái tên được đặt cho mèo phổ biến nhất ở Nhật Bản hiện nay:
- ムギ (Mugi)
- ソラ (Sora)
- レオ (Reo)
- ルナ (Runa)
- ココ (Koko)
- モモ (Momo)
- キナコ (Kinako)
- マル (Maru)
- モカ (Moka)
- ベル (Beru)
Tên gọi phổ biến nhất dành cho mèo đực:
- レオ (Reo)
- ソラ (Sora)
- ムギ (Mugi)
- マル (Maru); フク (Fuku) - đồng hạng
- テン (Ten)
- コハク (Kohaku)
- マロン (Maron)
- コテツ (Kotetsu)
- ルイ (Rui)
Tên gọi phổ biến nhất dành cho mèo cái:
- ルナ (Runa)
- ムギ (Mugi)
- モモ (Momo)
- ココ (Koko)
- ベル (Beru)
- リン (Rin)
- モカ (Moka)
- キナコ (Kinako)
- メイ (Mei)
- ハナ (Hana)
Xem thêm: Những câu thành ngữ tiếng Nhật liên quan đến mèo và chó
kilala.vn
Nguồn: IPPO IPPO
Đăng nhập tài khoản để bình luận