NỘI DUNG BÀI VIẾT

    “Fuminfukyu”: Làm ngày làm đêm, quên ăn quên ngủ

    “Fuminfukyu”: Làm ngày làm đêm, quên ăn quên ngủ

    Người Nhật thường được biết đến phong cách làm việc “quên ăn quên ngủ” và chuyện tăng ca được xem như một điều hiển nhiên, là biểu hiện của sự chăm chỉ. Trong mục J-dict tuần này, hãy cùng Kilala học câu thành ngữ để diễn tả tình trạng làm việc bất chấp giờ giấc, không màng nghỉ ngơi này nhé!

    Ý nghĩa

    “不眠不休 – Fuminfukyu” (BẤT MIÊN BẤT HƯU) có nghĩa đen là không ngủ, không nghỉ ngơi. Câu thành ngữ này thường được sử dụng với hàm ý làm việc chăm chỉ bất kể ngày đêm, đến mức không có thời gian để nghỉ ngơi.

    fuminfukyu

    Những cụm từ liên quan

    • 徹夜 (tetsuya): Thức suốt đêm
    • 不眠 (fumin):  không ngủ
    • 昼夜兼行 (chuuya-kenkou): làm việc suốt ngày đêm
    • 夜を明かす (Yo wo akasu): thức cả đêm
    • 寝食を忘れる (shinshoku wo wasureru): quên ăn quên ngủ
    • オールナイト (o-ru naito/all night):  suốt đêm
    • 夜なべ (yonabe): làm việc ban đêm
    • 休みなしで (yasumi nashi de): không nghỉ ngơi
    • 睡眠不足 (suimin-busoku): thiếu ngủ
    • 睡眠時間 (suimin-jikan): thời gian ngủ

    Sử dụng thành ngữ “fuminfukyu” trong câu tiếng Nhật

    Fuminfukyu thường được dùng để mô tả việc dành rất nhiều thời gian, công sức, thậm chí không màng đến giấc ngủ để làm một việc gì đó. Hãy xem một số ví dụ sau:

    不眠不休の作業も虚しく、締め切りには間に合わなかった。

    (Fuminfukyu no sagyo mo munashiku, shimekiri ni wa ma ni awanakatta.)

    Dịch: Mặc dù làm việc không biết mệt mỏi, tôi vẫn không thể hoàn thành đúng thời hạn.

    試験のために何日間も不眠不休していた。

    (Shiken no tame ni nan nichikan mo fuminfukyu shiteita.)

    Dịch: Tôi đã mất ngủ nhiều ngày để chuẩn bị cho kỳ thi.

    私たちは不眠不休して、ここまでがんばってきたんだ。

    (Watashitachi wa fuminfukyu shite, koko made ganbattekitanda.)

    Dịch: Chúng tôi đã làm việc không ngừng nghỉ để đạt được điều này.  

    毎日の不眠不休の作業が続き、疲労が半端ないな。

     (Mainichi no fuminfukyu no sagyo ga tsudzuki, hirou ga hanpa nai na.)

    Dịch: Mỗi ngày đều làm việc không màng ngủ nghỉ, kết quả là bị suy nhược trầm trọng.

    事故の原因は、運転手が不眠不休で働いたためだ。

    (Jiko no genin wa, untenshu ga fuminfukyu de hataraita tame da.)

    Dịch: Nguyên nhân vụ tai nạn là do tài xế điều khiển xe trong nhiều giờ không nghỉ.

    kilala.vn

    J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT

    Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.

    Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.

    Nguồn: Tokyo Weekender

    Category

    Bình luận không được chứa các ký tự đặc biệt!

    Vui lòng chỉnh sửa lại bình luận của bạn!