“Dằn túi” những câu giao tiếp hữu ích để gọi món tại nhà hàng Nhật

    Nếu là khách quen ở các nhà hàng tại Nhật, đôi lúc bạn sẽ cảm thấy bối rối vì không phải nhà hàng nào cũng có thực đơn bằng tiếng Anh và nhân viên có thể sử dụng tiếng Anh. Hãy “bỏ túi” những mẫu câu giao tiếp sau đây để có thể tự tin hô gọi món!

    nhà hàng nhật
    Ảnh: Live Japan

    Xác nhận những thông tin cơ bản

    1. Xác nhận số người

    Khi bước chân vào nhà hàng Nhật, sau câu xin chào tiếng nhật “Irasshaimase – いらっしゃいませ” quen thuộc, các nhân viên sẽ hỏi bạn đi bao nhiêu người: “Nan mei sama de irasshai masuka? - 何名様でいらっしゃいますか”.

    Để trả lời câu hỏi này, bạn hãy trả lời theo mẫu câu sau: “số người + desu”.

    Trong đó: một người/hitori (一人); hai người/futari (二人); ba người/san-nin (三人); bốn người/yo-nin (四人)...

    2. Xác nhận đặt bàn

    Để bố trí chỗ ngồi cho khách hàng, nhất là trong những giờ cao điểm, nhân viên nhà hàng sẽ xác nhận bạn đã đặt bàn trước chưa bằng câu hỏi “Okyaku sama, goyoyaku wa itadaite orimasuka? - お客様、ご予約はいただいておりますか”.

    • Nếu đã đặt bàn trước, hãy đáp lại: “Yoyaku shimasuta – 予約しました”.
    • Nếu chưa đặt bàn, hãy trả lời:  “Yoyaku shite imasen - 予約してません”.

    3. Yêu cầu vị trí được hút thuốc/không hút thuốc

    • Nếu muốn có chỗ ngồi hút thuốc: “Kitsuen seki wo onegai shimasu - 喫煙席をお願いします ”.
    • Nếu muốn vị trí không hút thuốc: “Kin-en seki wo onegai shimasu - 禁煙席をお願い致します". 

    [subscribe]

    Đưa ra những yêu cầu khi gọi món

    Trước tiên, nếu muốn gọi nhân viên phục vụ bàn, bạn hãy nói “sumimasen - すみません” vừa giơ tay và giao tiếp bằng mắt để hướng sự chú ý của nhân viên phục vụ đến bàn của mình.

    mẫu câu gọi món tiếng nhật
    Ảnh: caddie-golugolu.com

    1. Yêu cầu được xem menu

    Thông thường, nhân viên phục vụ sẽ tự động đưa cho khách hàng thực đơn khi họ vừa ngồi vào bàn, nhưng nếu chưa nhận được menu, bạn có thể yêu cầu bằng mẫu câu sau: “Menyuu onegai shimasu - メニューお願いします ”.

    Bên cạnh đó, bạn có thể hỏi nhân viên “eigo no menyuu wa arimasuka? - 英語のメニューはありますか" để được xem menu tiếng Anh. Mặc dù không phải nhà hàng Nhật nào cũng có phiên bản tiếng Anh cho thực đơn nhưng hãy cứ thử yêu cầu trong trường hợp bạn gặp khó với menu tiếng Nhật nhé!

    2. Cách gọi món

    Làm thế nào để gọi món mà chúng mình không thực sự chắc chắn cách phát âm tên món ăn đây nhỉ? Lúc này, bạn chỉ cần chỉ vào món trong menu và sử dụng mẫu câu đơn giản: “Kore kudasai - これください” là được rồi!

    Khi muốn yêu cầu thức uống không đá, hãy nói “Koori nashi de onegai shimasu - 氷なしでお願いします” hoặc yêu cầu nước lọc, hãy nói: “Omizu kudasai - お水ください”.

    3. Nhờ nhân viên gợi ý món ăn

    Nếu cảm thấy bối rối trước vô vàn món ăn trong thực đơn và không biết phải chọn món gì, bạn có thể nói với nhân viên: “Osusume wa nandesuka? - おすすはなんですか?” để được đề xuất những món ăn ngon, bán chạy của quán.

    4. Hỏi giá cả 

    Trong hầu hết trường hợp, giá cả luôn được ghi rõ trên thực đơn. Tuy nhiên, nếu menu không ghi giá cố định, bạn có thể hỏi nhân viên bằng câu: “O-ikura desuka? - おいくらですか?”.

    5. Xác nhận các nguyên liệu hoặc hương vị của món ăn 

    Hoặc nếu muốn biết chính xác nguyên liệu có trong món ăn để tránh ăn phải thực phẩm gây dị ứng, hãy hỏi nhân viên: “Kore ni (これに) + tên thực phẩm  + haitte masuka (入ってますか)?”.

    Và nếu không muốn nguyên liệu đó có trong món ăn của mình, hãy nói với nhân viên: “tên thực phẩm + nashi de onegai shimasu (なしでお願いします)”.

    Ví dụ một số loại thực phẩm: mù tạt Nhật/wasabi (わさび); tỏi/nin niku (ニンニク); thịt heo/buta niku (豚肉); thịt bò/gyuu niku (牛肉); thịt gà/tori niku (鶏肉)...

    Bạn cũng có thể báo trước cho nhân viên về thành phần mà mình bị dị ứng theo mẫu câu sau: “watashi wa (私は) + tên thực phẩm bị dị ứng + arerugii desu (アレルギーです)”.

    dị ứng thực phẩm
    Ảnh: petesrealfood.com

    Ví dụ, trứng/tamago (卵); tôm/ebi (エビ); cua/kani (カニ); đậu phộng/piinattsu (ピーナッツ)...

    Một số món ăn sẽ có hương vị cay nồng đặc trưng, nếu là người có vị giác nhạy cảm hoặc không ăn được cay, hãy hỏi nhân viên: “Kore wa karai desu ka? - これは辛いですか?” để biết liệu món ăn có cay hay không.

    Những yêu cầu khác

    1. Cách nói “Tôi đã đánh rơi...”

    Nếu chẳng may lỡ đánh rơi thìa, đũa và các dụng cụ ăn uống khác, bạn có thể nói điều này với nhân viên phục vụ bàn bằng câu: “vật dụng đánh rơi + otoshi mashita (落としました)”.

    Ví dụ, đũa/ohashi (お箸); thìa/supuun (スプーン); nĩa/fooku (フォーク); khăn lau tay/oshibori (御絞り)...

    2. Muốn gọi thêm món

    Khi muốn gọi thêm món khác, bạn hãy nói với nhân viên: “Sumimasen, tsuika chuumon onegai shimasu - すみません追加注文お願いします”.

    3. Yêu cầu thanh toán

    Sau khi dùng xong bữa ăn và sẵn sàng thanh toán, hãy dùng mẫu câu sau để thông báo cho nhân viên phục vụ bàn biết nhé: “Okaikei onegai shimasu - お会計お願いします”.

    Một số nhà hàng thực hiện thanh toán tại quầy thu ngân gần lối ra, trong trường hợp đó, nhân viên phục vụ sẽ chỉ vào quầy và nói “Okaikei wa achira de onegaishimasu - お会計はあちらでお願いします” có nghĩa là “quý khách vui lòng thanh toán ở quầy thu ngân”.

    4. Hỏi vị trí nhà vệ sinh

    Hãy nói với nhân viên nhà hàng “Otearai wa doko desuka? - お手洗いはどこですか?” hoặc “Otoire wa doko desuka? - おトイレはどこですか?” để được hướng dẫn đi đến nhà vệ sinh của nhà hàng nhé!

    5. Xác nhận nhà hàng có mở cửa hay không

    Đôi khi bạn có thể đi ngang qua một nhà hàng nhưng không chắc rằng nó có mở cửa hay không. Trong trường hợp cửa hàng không treo bảng thông báo trước cửa, đây là cách bạn có thể hỏi để xác nhận: “Ima aite imasu ka?- 今開いていますか?”.

    6. Xác nhận thời gian nhà hàng đóng cửa hoặc thời gian chờ 

    Để biết chính xác thời gian nhà hàng đóng cửa, hãy hỏi: “Nan ji made aite imasu ka? - 何時まで開いていますか?”. 

    Trong trường hợp nhà hàng đã hết chỗ và bạn không đặt bàn trước, để biết liệu bạn phải chờ đợi trong bao lâu, bạn có thể hỏi nhân viên “Machi jikan wa dorekurai desuka? - 待ち時間はどれくらいですか?”.

    nhà hàng nhật
    Ảnh: tatlerasia.com

    Câu hỏi “có hoặc không” 

    Đôi lúc, nhân viên nhà hàng sẽ hỏi bạn những câu hỏi “có hoặc không” như “bạn có muốn uống trà”, “bạn có muốn thêm đá”... Với những câu hỏi kiểu như thế này, bạn chỉ cần trả lời đơn giản “có” hoặc “không, cảm ơn” là được:

    • Câu trả lời “có”, đồng ý với lời đề nghị: “Hai, onegai shimasu - はい、お願いしますす”.
    • Câu trả lời “không”, từ chối lời đề nghị: “Daijoubu desu - 大丈夫です”.

    Xem thêm:  7 câu cầu hôn tiếng Nhật lãng mạn khiến bạn "rụng tim”

    kilala.vn

    13/11/2022

    Bài: Happy
    Nguồn: Japan-Wireless

    Category

    Bình luận không được chứa các ký tự đặc biệt!

    Vui lòng chỉnh sửa lại bình luận của bạn!