NỘI DUNG BÀI VIẾT

    Chourei-bokai: Sáng nắng chiều mưa

    Chourei-bokai: Sáng nắng chiều mưa

    Trong tiếng Việt, chúng ta thường dùng thành ngữ “sáng nắng, chiều mưa” để diễn tả sự thay đổi thất thường, khó lường. Lần này hãy cùng Kilala học cách diễn đạt với ý nghĩa tương tự như vậy trong tiếng Nhật nhé!

    Ý nghĩa

    “朝令暮改 – chourei-bokai” (TRIỀU LỆNH MỘ CẢI) bao gồm chữ “朝” (TRIỀU) có nghĩa là buổi sáng, sớm mai và chữ “暮” (MỘ) chỉ thời điểm mặt trời sắp lặn, tức lúc chiều tối. Còn 令 (LỆNH) có nghĩa là mệnh lệnh, chỉ thị và "改" (CẢI) mang nghĩa sửa đổi, thay đổi.

    choureibokai

    Như vậy, có thể hiểu nghĩa đen của thành ngữ “朝令暮改” là buổi sáng đưa ra chỉ thị, ban hành mệnh lệnh đến tối lại thay đổi quyết định. Ở đây, có thể ngầm hiểu “buổi sáng” và “buổi chiều” là thời gian chỉ trong một ngày, tức khoảng thời gian rất ngắn. Hiểu một cách khái quát, thành ngữ này ám chỉ việc thay đổi xoành xoạch, thất thường mà không thể nào lường trước được.

    Những cách diễn đạt liên quan

    Đồng nghĩa

    朝改暮変 (choukai-bohen), 朝出暮改 (choushutsu-bokai), 朝変暮改(chouhen-bokai), 朝立暮廃 (chouritsu-bokai): có nghĩa tương tự với “朝令暮改 - chourei-bokai”.

    Trái nghĩa

    首尾一貫 (shubi-ikkan)/終始一貫 (shuushi-ikkan): trước sau như một.

    Sử dụng “choureibokai” trong câu tiếng Nhật

     社長の言うことが朝令暮改では、社員も身動きのしようがない。

    (Shachou no iu koto ga chourei-bokai de wa, sha-in mo miugoki no shouganai.)

    Dịch nghĩa: Nếu giám đốc cứ thay đổi lời nói xoành xoạch, nhân viên chả biết phải làm thế nào.

    会長の言うことは次々に変わって、まさに朝令暮改だな。会社に自信がない。

    (Kaichou no iu koto wa tsugitsugi ni kawatte, masa ni chourei-bokai dana. Kaisha ni jishin ga nai.)

    Dịch: Lời của chủ tịch cứ thay đổi liên tục, nay thế này mai thế khác. Tôi mất hết niềm tin vào công ty.

    kilala.vn

    J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT

    Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.

    Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.

    Nguồn: kotowaza-dictionary.jp

    Category

    Bình luận không được chứa các ký tự đặc biệt!

    Vui lòng chỉnh sửa lại bình luận của bạn!