Nhìn lại lịch sử 100 năm nghề văn phòng ở Nhật Bản
Gần đây, công ty Nhật Bản SmartHR đã ra mắt anime mang tên “100 YEARS OF WORK in JAPAN – 100 năm công việc tại Nhật Bản” mang phong cách phim hoạt hình GIF pixel của nghệ sĩ tài năng Motocross Saito, khiến người xem không khỏi bồi hồi xúc động.
Vào ngày 18/8 vừa qua, SmartHR Co., Ltd., một công ty Nhật Bản chuyên về ứng dụng điện toán đám mây trong lĩnh vực HR (HR cloud software) đã tung ra anime mới “100 năm công việc tại Nhật Bản”. Dù chỉ kéo dài 2 phút, anime đã ghi lại những thay đổi trong nghề văn phòng và văn hoá làm việc của đất nước Mặt trời mọc trong suốt một thế kỷ, từ những năm 1920 khi cụm từ “サラリーマン – Salaryman” (nhân viên văn phòng) trở nên phổ biến, đến hiện tại khi đang phải đối mặt với đại dịch COVID-19.
Video “100 năm công việc ở Nhật Bản” là một phần của dự án “働くの実験室(仮)- Hataraku no Jikkenshitsu (Kari)”, tạm dịch là “Phòng thí nghiệm việc làm (tạm thời)". Dự án này được thiết kế để thúc đẩy các thảo luận trong xã hội về việc mọi người nên làm việc như thế nào, cũng như các công ty nên phát triển ra sao trong tương lai.
Kéo dài 2 phút, anime “100 năm công việc ở Nhật Bản” được làm hoàn toàn bằng kỹ thuật phim hoạt hình GIF pixel bởi Motocross Saito, kết hợp với nhạc phim đầy xúc động của nhạc sĩ, người mẫu kiêm diễn viên HIMI - con trai của nữ ca sĩ, diễn viên nổi tiếng Nhật Bản Miwa Watabiki (nghệ danh là Chara) và nam diễn viên lừng danh Tadanobu Asano. Anime được thực hiện bởi đạo diễn So Otsuki và giám sát bởi Giáo sư Katsu Hara, một chuyên gia về lịch sử văn hoá làm việc hiện đại của Nhật Bản. Dưới đây là những mốc lịch sử đáng nhớ về văn hoá làm việc trong một thế kỷ qua tại đất nước Mặt trời mọc.
Những năm 1920: Sự ra đời của Salaryman
Cách đây 100 năm, vào những năm 1920, một cụm từ mới mang âm hưởng hiện đại và Tây hoá đã ra đời ở Nhật Bản, đó là “サラリーマン – Sarariiman”, tức Salaryman. Sau khi Thế chiến thứ nhất kết thúc vào năm 1919, nền công nghiệp trên khắp thế giới thay đổi nhanh chóng.
Tại Nhật Bản và một số nước khác, công việc văn phòng phát triển mạnh mẽ, nhiều người đến làm việc tại văn phòng công ty và được gọi là "Salaryman". Lúc này, văn phòng được trang bị bàn và ghế gỗ, ngay cả điện thoại cũng làm bằng gỗ. Đặc biệt, có một chi tiết thú vị mang đặc trưng riêng của giới văn phòng của Nhật vào những năm 1920 là nam giới Nhật Bản mặc quần áo kiểu Tây trong khi phụ nữ vẫn mặc Kimono để đi làm.
Những năm 1930: Sự trỗi dậy của lực lượng lao động nữ giới
Sự phát triển nhanh chóng của nền kinh tế sau Chiến tranh thế giới thứ nhất đã dẫn đến sự ra đời của nhiều công việc mới chưa từng có trước đó. Đặc biệt, tại khu vực thành thị, số lượng lao động nữ tăng nhanh chóng. Một trong trong những công việc dành cho nữ giới Nhật Bản “hot” nhất thời bấy giờ là trực tổng đài điện thoại.
Công việc này đòi hỏi người đảm nhiệm phải lịch sự, có hiểu biết và khéo léo. Khi nhu cầu về điện thoại ngày càng tăng, các trạm tổng đài điện thoại càng được mở rộng cả về chiều dọc và chiều ngang. Đặc biệt, để có thể với tới những kết nối được xếp ở trên cao, nhiều tổng đài viên phải mang giày cao gót. Công việc này được duy trì đến cuối những năm 1970, trước khi biến mất sau đó vì hệ thống chuyển mạch điện thoại tại Nhật đã hoàn toàn chuyển sang chế độ tự động.
Những năm 1940: Công việc văn phòng thời chiến tranh Thái Bình Dương
Trong suốt chiến tranh Thái Bình Dương, nhiều người dân Nhật Bản vẫn tiếp tục công việc văn phòng mặc dù xã hội trong thời chiến khá khắc nghiệt và nhiều biến động. Khi các nhà cung ứng quần áo ngày càng hiếm, lúc này, trang phục cần phải được thiết kế đơn giản.
Do vậy, Chính phủ Nhật Bản đã ban hành “国民服 – Kokuminfuku – Đồng phục quốc gia” có màu kaki, trở thành trang phục tiêu chuẩn cho nam giới. Hai năm sau đó, “もんぺ – Monpe”, loại quần rộng được thiết kế để trở thành trang phục tiêu chuẩn cho phụ nữ Nhật Bản xuất hiện. Tuy nhiên, một số người Nhật đã chống lại đạo luật này và vẫn tiếp tục mặc vest để đi làm. Vì vậy, ở khu vực thành thị lúc này, giới văn phòng tại Nhật mặc rất nhiều phong cách nhau gồm: suit, đầm liền thân, Kokuminfuku và Monpe. Ở cảnh này của anime, người xem còn có thể thấy một tấm biển mang khẩu hiệu của Chính phủ Nhật lúc bấy giờ là “Sự xa xỉ chính là kẻ thù”.
Cuối những năm 1940 đến đầu năm 1950: Từ chiến tranh đến hoà bình
Tiếp nối khung cảnh thời chiến, anime chuyển sang phân cảnh tập trung vào đôi chân của dân văn phòng. Vào cuối những năm 1940, dân văn phòng mang giày cùng với xà cạp – dải vải dài quấn quanh chân từ mắt cá đến đầu gối để bảo vệ chân giống như cách các quân lính vẫn thường làm. Cảnh tiếp theo là một người làm công việc văn phòng đầu những năm 1950, có thể thấy các con đường đã được trải nhựa và nam giới văn phòng Nhật cũng không còn mặc Kokuminfuku. Giày da đã trở thành chuẩn mực thời trang đi làm lúc bấy giờ. Ngay sau khi chiến tranh kết thúc, vào năm 1947, Nhật Bản ban hành Luật Các tiêu chuẩn Lao động để bảo vệ người lao động bằng cách đặt ra các tiêu chuẩn tối thiểu về tiền lương, giờ làm việc, quy định thời gian của các kỳ nghỉ cùng nhiều điều kiện về lao động khác.
Những năm 1950: Biên chế và chế độ lương theo thâm niên ra đời
Nhật Bản trong những năm 1950 đang dần hồi phục sau chiến tranh và bước vào khoảng thời gian tăng trưởng kinh tế nhanh chóng. Ở cảnh này trong anime, người xem có thể thấy khung cảnh làm việc giữa mùa hè ở một văn phòng của công ty kiến trúc. Một nhân viên đang đổ mồ hôi và chăm chỉ thực hiện cuộc gọi với khách hàng bằng điện thoại bàn màu đen trong không gian chỉ có quạt máy, không có máy lạnh, trên tường văn phòng treo các mũ bảo hộ lao động dùng tại công trường xây dựng. Đây cũng thời kỳ mà hệ thống làm việc theo biên chế bao gồm công việc lâu dài, thăng tiến dựa trên thâm niên và trợ cấp hưu trí đã bắt đầu “bén rễ” trong xã hội Nhật.
Những năm 1960: Đã có các chuyến tàu đi trong ngày từ Tokyo đến Osaka
Nhật Bản đạt tốc độ tăng trưởng “vàng” vào những năm 1960. Tuyến tàu cao tốc Tokaido Shinkansen đã được khai trương kịp lúc với Thế vận hội Tokyo 1964, giúp giảm tổng thời gian đi - về giữa Tokyo và Osaka từ 12h còn 8h, người dân Nhật lúc bấy giờ đã có thể di chuyển trong ngày giữa Tokyo và Osaka.
Trong anime, những người đàn ông Nhật đang thư giãn trên một chuyến tàu đi từ Tokyo đến Osaka, bên ngoài là khung cảnh mùa hè của núi Phú Sĩ và đặc biệt, cảnh phim còn tiết lộ một cột mốc lịch sử quan trọng ở trang nhất của tờ báo tại băng ghế bên cạnh. Đó là tin tức về cuộc đổ bộ đầu tiên của con người lên Mặt trăng được thực hiện bởi tàu Apollo cùng hai phi hành gia Hoa Kỳ Neil Armstrong và Buzz Aldrin vào ngày 20/7/1969.
Những năm 1970: Ga Shinjuku đông nghẹt người đi làm vào buổi sáng
Vào những năm 1970, số lượng người sống ở Tokyo tăng lên đáng kể và dân số Nhật đã đạt hơn 11 triệu người, trong khi trước đó, vào năm 1945, con số này chỉ khoảng 3,5 triệu người. Trong 50 năm qua, tình trạng di chuyển bằng các tàu cao tốc tại Tokyo ngày càng trở nên tồi tệ với một số tuyến chở quá lượng khách quy định đến 300% sức chứa hành khách. Nhất là vào những năm 1970, nhiều chuyến tàu được ví như “chuyến tàu sát thủ” và việc đi làm được xem như "địa ngục". Nhân viên nhà ga thường đẩy khách vào trong tàu. Ở thời kỳ này, nhiều người đàn ông Nhật đã để những kiểu tóc và trang phục giống nhau để đi làm.
Những năm 1980: Tăng ca đến khuya và những "workaholic"
Chuyển đến bối cảnh văn phòng những năm 1980 trong anime, người xem có thể thấy đồng hồ đã điểm hơn 2h sáng nhưng vẫn có một số nhân viên đang làm việc, trong khi những người khác đang ngủ. Lúc này, các chuyến tàu đã ngừng chạy và tiền bắt taxi về nhà quá đắt so với hầu hết dân văn phòng Nhật nên nhiều người đã chọn ở lại công ty. Đây cũng là khoảng thời gian nhiều cụm từ mới ra đời để chỉ những người làm việc quá giờ như “企業戦士 – Kigyou senshi – Chiến binh doanh nghiệp”, “モーレツ社員 – Mooretsu shain – Nhân viên chăm chỉ hoặc tham công tiếc việc”, và “24時間働けますか? – Nijuuyojikan hatarakemasuka? – Bạn có thể làm việc 24 tiếng không?”, xuất phát từ một quảng cáo nước tăng lực nổi tiếng vào những năm 1980. Nếu quan sát kỹ khung cảnh này, người xem sẽ phát hiện ra máy đánh chữ điện tử mà nhân viên nam đang sử dụng – đây là một dấu hiệu cho sự thay đổi của xã hội Nhật.
Những năm 1980: Tối thứ Sáu trong thời kỳ đỉnh cao của “bong bóng kinh tế”
Khung cảnh ban đêm của thành phố trong bối cảnh “bong bóng kinh tế” những năm 1980 hiện lên rõ nét. Vào những ngày này, các Salaryman thường có buổi gặp gỡ vào ban đêm với khách hàng, cũng như những buổi họp mặt với đồng nghiệp và sếp được gọi là “飲みニケーション – Nominication”. Từ này được ghép bởi “Nomi - Uống” và “Communication – Giao tiếp”. Sau khi kết thúc buổi tiệc rượu khuya này, những nhân viên văn phòng xếp hàng dài trên các con đường ở nhiều khu vực trung tâm thành phố và cố gắng bắt taxi trở về nhà.
Ở phân cảnh này của anime, mốt thời trang thịnh hành vào những năm 1980 cũng được tiết lộ thông qua trang phục của hai nữ nhân viên văn phòng tại góc trái của màn hình. Họ mặc những chiếc đầm bó sát thân hình “ボディコン – Bodikon” và kiểu tóc cắt bằng mang tên “ワンレン – Wanren”. Đặc biệt, người phụ nữ mặc đầm suông màu xanh dương còn cầm một chiếc di động khá lớn – đây chính là sự khởi đầu của điện thoại di động ở Nhật. Khi vừa ra mắt, chúng được xem là biểu tượng của những người có địa vị xã hội. Đồng thời, trong những năm 1980, thuật ngữ “花金 – Hanakin”, tạm dịch là “Thứ Sáu đầy hoa” cũng ra đời ám chỉ việc vui chơi, uống rượu vào tối thứ Sáu và đây cũng là thời điểm mà đường phố tấp nập người, “không ngủ” đến tận sáng hôm sau.
Những năm 1990: Máy nhắn tin Pokeberu ra đời
Máy nhắn tin “ポケベル – Pokeberu”, nghĩa đen là “chiếc chuông bỏ túi” ra đời vào những năm 1990 tại Nhật. Ban đầu, nó chỉ là một thiết bị đơn giản thông báo cho người dùng về các cuộc gọi đến, sau đó, người dùng sẽ đến các bốt điện thoại công cộng để liên lạc lại. Cảnh trong anime ghi lại màn hình một máy nhắn tin hiển thị đoạn tin nhắn “Gọi cho tôi”. Không dừng lại ở đây, Pokeberu đã được thêm nhiều chức năng khác, màn hình cũng lớn hơn và có thể hiển thị chữ cái, số, đồng thời còn có thể nhận và gửi tin nhắn. Vào năm 1996, số lượng người sử dụng máy nhắn tin đã vượt quá 10 triệu người. Tại các doanh nghiệp, Pokeberu được sử dụng bởi nhân viên văn phòng để giao tiếp với các đại diện bán hàng trong cùng dự án.
Những năm 1990: Sự phát triển của văn phòng kỹ thuật số
Các văn phòng với hàng đống giấy tờ ở những năm trước đó đã được thay thế bằng máy tính bàn, điện thoại di động cũng được cấp cho nhân viên. Cùng với đó, việc sửa đổi Luật Cơ hội Lao động bình đẳng khiến phụ nữ trở thành một lực lượng lao động tích cực trong xã hội Nhật thời bấy giờ. Ở anime, khung cảnh những năm 1990 xuất hiện với một nữ nhân viên văn phòng mặc suit có phần cầu vai phồng to đang đưa tài liệu cho sếp ký và đóng dấu. Đây là kiểu thời trang công sở thời thượng vào đầu những năm 1990.
Những năm 2010: Du mục công nghệ
Vào những năm 2010, mạng LANs không dây công cộng và truyền thông dữ liệu di động tốc độ cao đã ra đời, cũng như nhiều phong cách làm việc linh hoạt được hình thành ở Nhật. Lúc bấy giờ, hình thức làm việc tại văn phòng cố định đã được thay thế bằng làm việc tại các quán cà phê, văn phòng cho thuê và nhiều nơi khác. Vào năm 2019, đạo luật Cải cách nơi làm việc đi vào thực thi đã khiến các công ty bắt buộc phải cho người lao động nghỉ phép hàng năm và đưa ra giới hạn thời gian làm việc thêm giờ. Các chính sách này nhằm đối phó với việc sụt giảm dân số trong độ tuổi lao động và sự đa dạng của các hình thức làm việc.
Những năm 2010: Giao tiếp bằng điện thoại thông minh
Kể từ những năm 2000, trao đổi bằng điện thoại và email đã trở thành phương thức giao tiếp chủ đạo tại các văn phòng ở Nhật. Vào những năm 2010, khi điện thoại thông minh và các ứng dụng liên lạc trở nên phổ biến, nhiều ứng dụng trò chuyện, nhắn tin bắt đầu được sử dụng tại nơi làm việc.
Những năm 2020: Công việc văn phòng trong đại dịch COVID-19
Đại dịch COVID-19 bắt đầu vào cuối năm 2019, đầu năm 2020 đã nhanh chóng thay đổi cách thức làm việc của con người. Lúc này, tại các văn phòng ở đất nước Mặt trời mọc nói riêng và thế giới nói chung, nhiều biện pháp ngăn ngừa lây nhiễm được áp dụng như đeo khẩu trang, đặt vách ngăn giữa các nhân viên, luôn có chai xịt khử trùng trên bàn làm việc. Ngoài ra, cũng có ít tài liệu trên bàn hơn, cho thấy văn phòng đã được hiện đại hoá hơn.
Thêm vào đó, đại dịch COVID-19 cũng thúc đẩy việc loại bỏ con dấu Hanko trong kinh doanh và giảm tải việc trao đổi giấy tờ trực tiếp. Nhiều doanh nghiệp quan tâm hơn đến việc cải thiện hiệu quả kinh doanh, nguồn vốn do việc áp dụng Đạo luật Cải cách nơi làm việc. Thay vì chỉ áp dụng đạo luật tạm thời, các công ty tìm hiểu kỹ để soi chiếu lại cách thức hoạt động hiện tại của họ và đưa ra nhiều cải cách.
Những năm 2020: Trạng thái bình thường mới tại nơi làm việc
Cảnh cuối của anime thể hiện việc làm từ xa trở nên phổ biến do ảnh hưởng của dịch COVID-19. Ngày nay, không có gì lạ khi tham gia họp bằng các ứng dụng trực tuyến như Zoom tại nhà. Ở cảnh này, người xem thấy hình ảnh một ông bố đang ôm đứa con nhỏ, cạnh đó, người vợ đang có một cuộc họp trực tuyến ở phòng khách.
Do vậy, trong các cuộc họp trực tuyến, việc nghe thấy tiếng trẻ em hoặc vật nuôi cũng khá quen thuộc, điều này đã kéo khoảng cách giữa công việc và cuộc sống gia đình xích lại gần hơn rất nhiều. Vào tháng 6/2021 vừa qua, Nhật Bản cũng ban hành Luật Nghỉ phép Chăm sóc trẻ em và Chăm sóc Gia đình sửa đổi, theo đó, khuyến khích nhiều nam giới có thêm thời gian nghỉ phép khi có con nhỏ. Anime khép lại với câu hỏi: “Vậy điều gì sẽ xảy ra tiếp theo?” làm người xem tự đặt cho bản thân mình nhiều suy tư về sự thay đổi không ngừng của thời đại.
kilala.vn
23/08/2021
Bài: Rin
Nguồn: Grapee, SmartHR
Đăng nhập tài khoản để bình luận