Yudantaiteki: Cẩn tắc vô áy náy
Thành ngữ 4 chữ tuần này nhắc nhở chúng ta rằng, phải luôn cẩn trọng trong mọi tình huống, không nên quá tự tin, tự đắc để rồi lơ là và phạm phải sai lầm.
Ý nghĩa
“油断大敵 – yudantaiteki” (DU ĐOẠN ĐẠI ĐỊCH) bao gồm “油断” có nghĩa là “sự bất cẩn, cẩu thả” và “大敵” nghĩa là “kẻ thù, địch thủ lớn, mạnh” trong tiếng Nhật.
Như vậy, thành ngữ 4 chữ này ngụ ý rằng sự cẩu thả, thiếu cẩn trọng rất nguy hiểm, có thể dẫn con người đến sai lầm, vì vậy chúng ta không được "chủ quan khinh địch", quá tự tin vào bản thân mà lơ là cảnh giác.
Cách diễn đạt tương tự
勝って兜の緒を締めよ (katte kabuto no o wo shimeyo): hãy thắt chặt mũ giáp ngay cả khi chiến thắng, ngụ ý khuyên con người phải để cao cảnh giác dù trong tình huống nào.
猿も木から落ちる (saru mo ki kara ochiru): nghĩa đen là “ngay cả khỉ cũng ngã khỏi cây”, nhắc nhở rằng ai cũng có thể phạm sai lầm, vì vậy phải cẩn trọng.
弘法にも筆の誤り (kobo ni mo fude no ayamari): cũng có nghĩa là “ai cũng có thể mắc sai lầm”.
好事魔多し (kouji ma ooshi): bóng tối liền kề ánh sáng, chuyện xấu có thể xảy ra trong những lúc tốt đẹp, ngụ ý khuyên răn không được chủ quan, lơ là trong mọi tình huống.
Sử dụng “yudantaiteki” trong câu tiếng Nhật
1. A: 私は勉強しなくても日本語能力試験に合格できる。
(Watashi wa benkyo shinakutemo nihongo noryoku shiken ni gokaku dekiru.)
Dịch nghĩa: Tôi có thể đậu kỳ thi năng lực tiếng Nhật mà không cần học.
B: ちょっと楽観的すぎない?テストは簡単かもしれないけど、油断大敵だ。
(Chotto rakkanteki suginai? Tesuto wa kantan kamoshirenai kedo, yudantaiteki da.)
Có phải hơi lạc quan rồi không? Bạn thi có thể đơn giản nhưng bạn không nên lơ là.
2. 熱が下がったとはいえ油断大敵だ。今日もしっかり食べて早く寝よう。
(Netsu ga sagatta towa ie yudantaiteki da. Kyo mo shikkari tabete hayaku neyou.
Dịch nghĩa: Dù cơn sốt đã dịu đi nhưng cậu cũng không nên xem nhẹ. Hôm nay hãy ăn thật ngon và đi ngủ sớm nhé!
kilala.vn
J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT
Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.
Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.
Nguồn: Tokyo Weekender
Đăng nhập tài khoản để bình luận