Yake ishi ni mizu: Nước đổ đá nóng
Trong tiếng Việt, ta hay dùng câu “đem muối bỏ biển” để nói về những việc làm tạo ra tác động quá ít ỏi, không đáng kể, chẳng có ý nghĩa gì. Liệu có thành ngữ tiếng Nhật nào mang ý nghĩa tương tự không nhỉ? Cùng Kilala học ngay nha!
Ý nghĩa
"焼け石に水 - yake ishi ni mizu” bao gồm “焼け石” (yake ishi) là “đá nóng” và “水 – mizu” là “nước”. Thành ngữ này mượn hình ảnh “dội nước lên đá nóng” (nước sẽ ngay lập tức bốc hơi) để ẩn dụ cho sự giúp đỡ hay nỗ lực chẳng có tác dụng gì.
Thành ngữ đồng nghĩa
焼け石に雀の涙 (yake ishi ni suzume no namida): nước mắt chim sẻ trên đá nóng (tương tự nghĩa của câu “yake ishi ni mizu").
杯水車薪 (haisui-shashin): nghĩa đen là “cố gắng dập tắt đống củi cháy (quy mô tương đương một chiếc ô tô) chỉ bằng một cốc nước” – ám chỉ những nỗ lực và sự giúp đỡ quá nhỏ bé đến mức vô ích.
二階から目薬 (nikai kara megusuri): sử dụng hình ẩn dụ “đang ở tầng 2 mà nhỏ mắt cho người ở tầng 1” - mô tả những điều gây khó chịu vì vô nghĩa và không mang lại hiệu quả.
月夜に背中炙る (tsukiyo ni senaka aburu): nghĩa đen là “làm ấm lưng bằng ánh sáng của mặt trăng” - ám chỉ cách làm sai lầm, không hiệu quả.
Sử dụng “yake ishi ni mizu” trong câu
今からアルバイトを始めても、それは焼け石に水というものであろう。
(Ima kara arubaito wo hajimetemo, sore wa yake ishi ni mizu toiu mono dearou.)
Dịch nghĩa: Bây giờ mới bắt đầu làm thêm thì cũng chẳng có ích gì.
たとえ焼け石に水であったとしても、全力を尽くすことまで諦めてはいけない。
(Tatoe yake ishi ni mizu de atta toshitemo, zenryoku wo tsukusu koto made akirametewa ikenai)
Dịch nghĩa: Dẫu không tạo nên tác động đáng kể, cũng đừng từ bỏ việc dốc hết sức mình.
この程度の支援では焼石に水です。もっと現状をよく見てください。
(Kono teido no shien dewa yake ishi ni mizu desu. Motto genjo wo yoku mitekudasai.)
Dịch nghĩa: Mức hỗ trợ này chẳng khác nào muối bỏ biển. Xin hãy xem xét kĩ hơn tình hình hiện tại.
kilala.vn
J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT
Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.
Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.
Đăng nhập tài khoản để bình luận