Tuyết trong tiếng Nhật đẹp như thế nào?
Khi nhẹ nhàng, tinh khôi, lúc lại huyền bí, dữ dội, mùa đông và tuyết tồn tại vô vàn sắc thái khác nhau, được mô tả sống động và nên thơ qua các từ ngữ trong tiếng Nhật.
Chúng ta thường biết đến từ “yuki - 雪” có nghĩa là tuyết, tuy nhiên tiếng Nhật có rất nhiều từ ngữ chỉ tuyết tùy theo hình dạng hay cách rơi của nó. Lần này, hãy cùng Kilala khám phá mùa đông nước Nhật qua những từ ngữ xinh đẹp sau đây nhé.
Sekka - 雪花
Hoa tuyết, ví hình dạng và cách rơi của tuyết cũng như một bông hoa. Có ý kiến cho rằng, sở dĩ tuyết thường được so sánh với hoa là bởi khao khát về một mùa xuân ấm áp khi anh đào nở rộ. Bằng cách liên tưởng tuyết với hoa, có lẽ người Nhật thầm gọi mùa xuân trong lòng để giúp họ vượt qua mùa đông khắc nghiệt.
Mochiyuki - 餅雪
Từ này mô tả tuyết ở trạng thái mềm xốp, trông tựa chiếc bánh mochi trắng muốt mềm mại và thơm ngon. Loại tuyết này có hàm lượng nước tương đối cao nên dễ dính vào nhau và có thể tự do thay đổi hình dạng, do đó thích hợp để đắp quả cầu tuyết hay người tuyết.
Katayuki - 堅雪
Vào mùa xuân, tuyết chưa tan hoàn toàn sẽ biến thành băng vào ban đêm, tạo thành một lớp băng cứng (katai - 堅い) ở trên. Điều này cho phép bạn đi bộ trên tuyết vào sáng hôm sau mà không bị vùi chân trong đó.
Botanyuki - 牡丹雪
Từ này mô tả những bông tuyết to và đẹp như hoa mẫu đơn (“botan - 牡丹” trong tiếng Nhật), nó lớn đến mức bạn có thể nhìn thấy rõ hình dạng của bông tuyết. Tuyết rơi với số lượng lớn và các bông tuyết dính lại với nhau sẽ tạo nên hiện tượng này.
Yukiboushi - 雪帽子
Tuyết rơi tự nhiên phủ lên đồ vật, cây cối... tạo thành hình dạng trông giống như một chiếc mũ nhỏ dễ thương và mềm mại (“boushi - 帽子” nghĩa là mũ trong tiếng Nhật).
Zarameyuki - 粗目雪
Từ này mô tả tuyết đóng thành hạt trông như tinh thể đường (zarame - 粗目). Tuyết tan vào ban ngày trong mùa xuân sẽ đóng băng lại vào ban đêm, quá trình này lặp đi lặp lại sẽ tạo nên hiện tượng trên.
Akayuki - 赤雪
Đôi khi cũng được đọc là “sekisetsu”, nghĩa đen là tuyết đỏ. Sở dĩ bề mặt tuyết có màu kỳ lạ như vậy là do rong đỏ mọc trong tuyết. Chúng ta thường có thể tìm thấy hiện tượng này ở những vùng núi cao hoặc những nơi có tuyết quanh năm.
Fusumayuki - 衾雪
Từ này mô tả hiện tượng tuyết phủ dày tựa như một tấm chăn (fusuma).
Rikka - 六花
Là một tên gọi khác của tuyết, “六花 – Lục Hoa” mô tả hình dáng của những bông tuyết giống như bông hoa có sáu cánh.
Konayuki/Koyuki - 粉雪
“Kona - 粉” có nghĩa là bột, và Konayuki là tuyết bột – loại tuyết khô nhẹ rơi vào những ngày có gió. Khi nghe đến Konayuki, có thể liên tưởng ngay đến một khung cảnh tuyệt đẹp bởi khi chuyển từ dạng tinh thể băng sang bột tuyết khô, tuyết sẽ nhảy múa nhẹ nhàng trong gió và lấp lánh rất đẹp.
Tamayuki – 玉雪
Tamayuki là một loại tuyết có hình tròn giống quả bóng. Đây là loại tuyết thường thấy vào những ngày ấm áp đầu đông và cuối đông.
Yuki no hate - 雪の果
Là từ miêu tả trận tuyết cuối cùng rơi vào cuối mùa đông. Bằng cách sử dụng từ “hate - 果'', có nghĩa là sau cuối, nó gợi lên hình ảnh về vẻ đẹp phù du của tuyết đã đi đến hồi kết cùng niềm vui chào đón mùa xuân ấm áp sau một mùa đông dài.
Một số từ ngữ mô tả trạng thái tuyết rơi
Harahara - はらはら: Mô tả tuyết rơi nhẹ nhàng. Đây là cách diễn đạt được khuyên dùng khi bạn muốn thể hiện việc tuyết rơi lặng lẽ và đẹp mắt.
Shinshin - しんしんと: Mô tả cách tuyết rơi mà không gây ra âm thanh, thường được sử dụng khi bạn muốn diễn tả phong cảnh tuyết rơi tĩnh lặng và đẹp đẽ.
Hihi - 霏霏: Mô tả hiện tượng tuyết rơi kéo dài. Bạn có thể sử dụng dụng từ này nếu muốn một cách diễn đạt đặc biệt hơn so với thông thường.
Menmen - 綿々: Từ này ám chỉ sự liên tục, và khi sử dụng nó với tuyết thì mô tả hiện tượng tuyết rơi kéo dài. Tương tự như “霏霏” ở trên nhưng là cách diễn đạt đơn giản hơn.
Shoushou - 蕭蕭: Từ này biểu hiện cảm giác u sầu, cô độc, và khi kết hợp với tuyết, nó thể thể hiện sắc thái tĩnh lặng và hiu quạnh của khung cảnh tuyết rơi.
kilala.vn
Đăng nhập tài khoản để bình luận