Tiếng kêu của các loài vật trong tiếng Nhật
Bạn có bao giờ thắc mắc, tiếng sủa của chó trong tiếng Nhật là gì không? Có cả một tập hợp các từ tượng thanh trong tiếng Nhật đại diện cho âm thanh của các loài động vật.
Khi được sử dụng trong một câu, các từ mô tả âm thanh của động vật đôi khi kết hợp với động từ naku (鳴く). Ngoài ra, động từ hoeru (吠える) được dùng khi diễn đạt tiếng chó sủa và inanaku (いななく) cho tiếng ngựa hí.
Chó: wan wan (ワンワン)
Trong tiếng Nhật, âm thanh chung nhất của loài chó là “wan wan”, giống như “gâu gâu” trong tiếng Việt.
Ví dụ: 犬がワンワン吠える。(Inu ga wan wan hoeru.)
Dịch: Con chó sủa gâu gâu.
Ngoài ra, để mô tả tiếng sủa của chó nhỏ như chihuahua hoặc tiếng sủa của một con chó đang gặp nạn, người Nhật thường dùng từ “kyan kyan” (キャンキャン).
Mèo: nya nya (ニャーニャー)
Tiếng “meo meo” của mèo được thể hiện bằng “nya nya” trong tiếng Nhật. Vì vậy, đôi khi một con mèo còn được gọi là “nyanko” (ニャンコ).
Ví dụ: 子猫がニャーニャー鳴ないている。(Koneko ga nya nya naite iru.)
Dịch: Con mèo kêu meo meo.
Nếu muốn mô tả tiếng mèo gừ, bạn có thể dùng từ “goro goro” (ゴロゴロ).
Lợn: bu bu (ブーブー)
“Bu bu” là từ mô phỏng tiếng lợn kêu trong tiếng Nhật, tương đương với “oink oink” trong tiếng Anh và “ủn ỉn” trong tiếng Việt.
Ví dụ: 豚がブーブー鳴きながらご飯を食べている。(Buta ga bu bu nakinagara gohan o tabete iru.)
Dịch: Con lợn kêu “ủn ỉn” khi ăn.
Bò: mo (モー)
Mo là từ mô phỏng âm thanh phát ra từ một con bò.
Ví dụ: 牛がモーと鳴いて寄ってくる。(Ushi ga moo to naite yotte kuru).
Dịch: Con bò kêu mo khi tiến đến gần.
Cáo: kon kon (コンコン)
Một trong những từ mô tả âm thanh của động vật độc đáo nhất trong tiếng Nhật là “kon kon” – chỉ tiếng kêu của loài cáo vì gần như không tìm thấy từ tương đương trong tiếng Anh và các ngôn ngữ khác. Cáo cũng là loài động vật khá phổ biến và quan trọng ở đất nước mặt trời mọc.
Ví dụ: 狐がコンコン鳴いている。(Kitsune ga kon kon naiteiru.)
Dịch: Con cáo kêu “kon kon”.
Cừu: me me (メェーメェー)
“Me me” được dùng để mô tả cả tiếng kêu của dê và cừu.
Ví dụ: 山羊がメェーメェー鳴いている。(Koyagi ga mee mee naiteiru.)
Dịch: Con dê con kêu be be.
Sư tử: gao (ガオー)
“Gao” là tiếng “gầm” của sư tử trong tiếng Nhật và cũng có thể dùng để mô tả tiếng gầm của các loài vật khác như hổ.
Ví dụ: ライオンがガオーと襲いかかった。(Raion ga gaoo to osoikakatta.)
Dịch: Con sư tử gầm lên và tấn công.
Ngựa: hihin (ヒヒーン)
Tiếng ngựa hí được mô phỏng bằng từ “hihin” trong tiếng Nhật.
Ví dụ: 馬がヒヒーンといななく。(Uma ga Hihiin to inanaku.)
Dịch: Con ngựa hí.
Gà trống: koke kokko (コケコッコー)
Người Nhật dùng từ “koke kokko” để mô tả tiếng gáy của gà trống.
Ví dụ: 朝から鶏がコケコッコーと鳴いた。(Asakara niwatori ga kokekokkoo to naita.)
Dịch: Con gà trống gáy “ò ó o” vào buổi sáng.
Gà con: piyo piyo (ピヨピヨ)
Một chú gà con phát ra âm thanh “piyo piyo” trong tiếng Nhật.
Ví dụ: ひよこがピヨピヨ鳴き な が ら遊あそんでいる。(Hiyoko ga piyo piyo nakinagara asondeiru.)
Dịch: Chú gà con kêu lên “chiếp chiếp” khi chúng chơi đùa.
Vịt: ga ga (ガーガー)
Nếu trong tiếng Việt, “quạc quạc” được dùng để mô tả âm thanh phát ra từ loài vịt thì trong tiếng Nhật, tiếng kêu của vịt là “ga ga”.
Ví dụ: アヒルがガーガー鳴いて泳いでいる。(Ahiru ga gaa gaa naite oyoideiru.)
Dịch: Con vịt kêu “quạc quạc” khi đang bơi.
Chuột: chu chu (チューチュー)
Âm thanh của chuột là “chu chu” giống như “chít chít” trong tiếng Việt.
Ví dụ: 天井でネズミがチューチュー鳴いていた。(Tenjou de nezumi ga chuu chuu naiteita.)
Dịch: Con chuột kêu “chít chít” trên trần nhà.
Ngoài ra, còn có những từ mô tả âm thanh của các loài vật sau:
Ếch: : kero kero (ケロケロ)
Voi: paon (パオーン)
Chim bồ câu: poppo (ポッポ)
Chim cú: ho ho (ホーホー)
kilala.vn
04/10/2023
Bài: Ciro
Nguồn: Wandering Tanuki
Đăng nhập tài khoản để bình luận