Okame hachimoku: Khán giả thấy trước 8 nước
Thành ngữ tuần này sẽ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa “người ngoài thường tỉnh táo và khách quan hơn người trong cuộc” bằng tiếng Nhật. Cùng Kilala học ngay nhé!
Ý nghĩa và nguồn gốc
“岡目八目 - okame hachimoku” (CƯƠNG MỤC BÁT MỤC) bao gồm “岡目” có nghĩa là người ngoài cuộc, còn “八目” là 8 mắt (một con số ước lệ).
Thành ngữ này có nghĩa là “người ngoài cuộc, người không liên quan có thể nhìn nhận mọi việc một cách bình tĩnh, khách quan và đưa ra phán đoán chính xác hơn người liên quan".
"Okame hachimoku" bắt nguồn từ trò chơi cờ vây, trong đó, “okame” ám chỉ việc “nhìn (bàn cờ) từ bên cạnh” và “hachimoku” ám chỉ “số nước đi trên bàn cờ vây”.
Những cách diễn đạt đồng nghĩa
- 灯台下暗し (toudai moto kurashi): bóng tối dưới ngọn hải đăng (ngọn hải đăng có thể soi sáng những thứ ở xa nhưng không thể chiếu sáng khu vực bên dưới chân mình, cũng như con người thường khó nhận ra những điều gần gũi với mình).
- 他人の正目 (tanin no masame): góc nhìn chính xác nhất là góc nhìn của người không liên quan.
- 秘事は睫 (hiji wa matsuge): bí mật giống như lông mi (ngụ ý con người khó nhìn thấy những điều ở quá gần mình)
Sử dụng “okame hachimoku” trong câu
岡目八目というから、仕上がった企画書を専門外の人に見てもらおう。そのほうが良い企画になると思う。
(Okame hachimoku toiu kara, shiagatta kikakusho wo senmongai no hito ni mite moraou. Sono hou ga yoi kikaku ni naru to omou)
Dịch nghĩa: Người ngoài sẽ khách quan, vậy nên hãy để người ngoại đạo xem xét bản kế hoạch của bạn. Tôi nghĩ điều đó sẽ tốt hơn).
岡目八目とはいえ、横から口出しして欲しくない。
(Okame hachimoku towa ie, yoko kara kuchidashi shite hoshikunai.)
Dịch nghĩa: Dẫu nói là người ngoài thường khách quan nhưng tôi không muốn có sự can thiệp từ bên ngoài.
岡目八目で言わせてもらえば、君のやり方では勝ち目がないね。
(Okame hachimoku de iwasete moraeba, kimi no yarikata dewa kachime ga nai ne.)
Dịch nghĩa: Nếu có thể nói với tư cách người ngoài, tôi nghĩ sẽ không có cơ hội chiến thắng bằng cách làm của bạn.
kilala.vn
J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT
Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.
Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.
Nguồn: kotowaza-dictionary.jp
Đăng nhập tài khoản để bình luận