NỘI DUNG BÀI VIẾT

    Những từ tiếng Nhật rơi vào quên lãng

    Những từ tiếng Nhật rơi vào quên lãng

    Trong một cuộc thảo luận gần đây trên diễn đàn Girls Chanel dành cho phụ nữ, người ta đã chỉ ra một số từ tiếng Nhật gần như không bao giờ được thốt ra từ miệng một người trẻ tuổi mà chỉ còn được sử dụng bởi các ông bà lão.  

    Là một ngôn ngữ sống, tiếng Nhật không ngừng thay đổi và phát triển đặc biệt là khi thế hệ trẻ liên tục tạo ra những cách mới mẻ và thú vị để sử dụng từ ngữ. Dưới đây là một số từ tiếng Nhật đã không còn được sử dụng phổ biến và những từ thay thế chúng, cùng Kilala tìm hiểu nhé!

    風呂敷 (furoshiki)

    Đây là loại vải truyền thống được sử dụng để đóng gói và vận chuyển hàng hóa, rất thông dụng vào thời Edo nhưng ít phổ biến dần do sự ra đời của túi giấy và túi nhựa. Khi người Nhật ngày càng có ý thức về môi trường và hưởng ứng việc tái sử dụng, furoshiki lại xuất hiện trở lại. Tuy nhiên, ngày nay, mọi người có xu hướng sử dụng từ “袋” (fukuro).

    furoshiki
    Anhr: kimono-rentalier.jp

    別嬪さん (beppin-san)

    Từ này được dùng để chỉ “một người phụ nữ xinh đẹp”. Ngày nay, mọi người có xu hướng sử dụng từ “美人” (bijin) nhiều hơn.

    ぎっちょ (giccho)

    Đây là một từ cũ để nói ai đó thuận tay trái. Ngày nay, mọi người thường sử dụng “左利き” (hidari-kiki) để chỉ việc thuận tay trái và "右利き" (migi-kiki) chỉ việc thuận tay phải.

    Không ai biết rõ giccho bắt nguồn từ đâu. Một giả thuyết phổ biến cho rằng từ này bắt nguồn từ “毬杖” (gicchou) - một trò chơi bóng và gậy thời Heian. Ngày nay, người ta tránh chơi trò này vì một số người tin rằng nó mang hàm ý miệt thị.

    あばずれ (abazure)

    Đây là cách cũ để gọi một người phụ nữ một cách thô lỗ, tương tự nghĩa của từ  “ビッチ” (bitch) mà ngày nay thường sử dụng.

    厠 (kawaya)

    Đây là một cách gọi “nhà vệ sinh” cổ xưa, xuất hiện trong Kojiki. Vào thời Showa, cách gọi này dần được thay thế bằng những từ ngữ lịch sự và tế nhị hơn như “お手洗い “ (otearai) và  “化粧室” (keshoushitsu). Hai từ này vẫn được sử dụng trong các tình huống trang trọng, nhưng cách gọi “nhà vệ sinh” thông dụng, thân mật nhất trong tiếng Nhật hiện đại là “トイレ” (toire).

    toilet
    Ảnh: nytimes.com

     チョンボ (chombo)

    Từ này có nghĩa là thất bại hoặc sai lầm, đồng nghĩa với từ “失敗” (shippai). Mặc dù không được sử dụng phổ biến, “チョンボ” vẫn thường xuất hiện trong trò mạt chược, được dùng để chỉ hành vi vi phạm quy tắc nghiêm trọng dẫn đến bị trừ điểm.

    衣紋かけ (emon-kake)

    Từ này trước đây được dùng để gọi cái móc treo quần áo. Ngày nay người ta thường dùng từ “ハンガ” (hanger) để thay thế.  

    乳母車 (ubaguruma)

    “乳母” (uba) là từ để chỉ “vú em” những người làm công việc chăm sóc trẻ nhỏ, còn “車” là chiếc xe, như vậy chúng ta có “乳母車” là một từ cổ để chỉ xe đẩy em bé. Ngày nay, từ này được thay thế bằng “ベビーカー” (mượn từ “baby car” của tiếng Anh).

    ubaguruma
    Ảnh: kakakumag.com

    アベック (abekku)

    Từ này dùng để chỉ các cặp đôi, mượn từ “avec” trong tiếng Pháp. Ngày nay, từ “カップル” (kappuru) mượn từ “couple” trong tiếng Anh được dùng thay thế cho “アベック”.

    couple
    Ảnh: fitzroyisland.com

    ルンペン (runpen)

    Lấy từ tiếng Đức, từ này dùng để chỉ một người vô gia cư. Ngày nay, mọi người sử dụng “ホームレス” (ho-muresu), mượn từ "homeless", để thay cho “ルンペン”.

    ハイカラ (hai-kara)

    Từ này có nghĩa là sành điệu hoặc sang trọng, đồng nghĩa với “おしゃれ” (oshare).

    オーバー (o-ba-)

    Ngày nay, từ này vẫn được dùng với nghĩa “vượt qua” hoặc “vượt quá”, nhưng nó từng có nghĩa là một chiếc áo khoác ngoài. Trong khi đó, hiện nay, để nói đến áo khoác ngoài, người Nhật dùng từ  “上着” (uwagi) hoặc đơn giản hơn là “コート” (ko-to).

    水菓子 (mizu-gashi)

    Trước đây mizugashi được dùng để chỉ trái cây nói chung. Ngay nay, khi nói về trái cây, người Nhật dùng từ “果物“ (kudamono).

    fruit
    Ảnh: healthyeating.org

    kilala.vn

    Nguồn: Unseen Japan

    Category

    Bình luận không được chứa các ký tự đặc biệt!

    Vui lòng chỉnh sửa lại bình luận của bạn!