Jigajisan: Mèo khen mèo dài đuôi
Bạn đã từng nghe câu “mèo khen mèo dài đuôi” trong tiếng Việt chứ? Thành ngữ tiếng Nhật trong chuyên mục J-dict tuần này cũng có ý nghĩa tương tự như vậy, cùng Kilala tìm hiểu nhé!
Ý nghĩa và nguồn gốc
“自画自賛 – jigajisan (TỰ HỌA TỰ TÁN) bao gồm “自画” (TỰ HỌA) là hành động tự vẽ chân dung bản thân, còn “自賛” (TỰ TÁN) là khen ngợi chính mình. Một cách khái quát, “jigajisan” được dùng để diễn tả việc một người tự tán dương, ca ngợi, ngưỡng mộ, tự hào về thành tích và giá trị của bản thân mình; tương tự thành ngữ “mèo khen mèo dài đuôi” trong tiếng Việt.
Thành ngữ và cụm từ liên quan
手前味噌 (temae-miso): tự tâng bốc, khen ngợi chính mình
自己顕示 (jikokenji): thể hiện, làm cho bản thân trở nên nổi bật
独り善がり(hitori yogari): tự phụ, kiêu ngạo, tự mãn
独善 (dokuzen): tự phụ, tự cho mình là đúng
自己批判 (jiko-hihan): tự phê bình
自省 (jisei): tự suy ngẫm về bản thân, tự phê bình
Sử dụng "Jigajisan" trong câu
Khi “自画自賛 – jigajisan” được dùng để nói về người khác, nó thường mang sắc thái tiêu cực.
自画自賛だけど、自分が作った料理は一番美味しいよね。
(Jigajisan dakedo, jibun ga tsukutta ryouri wa ichiban oishii yo ne.)
Dịch: Tôi biết nghe có vẻ “mèo khen mèo dài đuôi” nhưng chẳng phải món ăn tự mình nấu là ngon nhất hay sao?
彼の話はいつも自画自賛ばかりでうんざりする。
(Kare no hanashi wa itsumo jigajisan bakari de unzari suru.)
Dịch: Anh ấy lúc nào cũng nói chuyện đầy tự phụ, tôi phát ngấy rồi.
画家は、「我ながらよく描けた。」と自身の絵を自画自賛した。
(Gaka wa, “warenagara yoku kaketa” to jishin no e wo jigajisan shita.)
Dịch: Họa sĩ tự khen mình vẽ đẹp.
自画自賛するというのは、プラス思考でもあるのだから、良いことだと思うよ。
(Jigajisan suru to iu no wa, purasu shikou demo aru no dakara, yoi koto da to omou yo.)
Dịch: Tôi nghĩ việc tự khen ngợi bản thân là một điều tốt vì nó cũng có những mặt tích cực.
kilala.vn
J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT
Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.
Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.
Nguồn: Tokyo Weekender
Đăng nhập tài khoản để bình luận