NỘI DUNG BÀI VIẾT

    Học tiếng Nhật qua những từ ngữ về mùa thu

    Học tiếng Nhật qua những từ ngữ về mùa thu

    Trong bài viết này, hãy cùng Kilala “bỏ túi” những từ vựng tiếng Nhật mô tả tất tần tật các đặc trưng của mùa thu nhé!

    Từ ngữ miêu tả thời tiết mùa thu

    秋晴れ (akibare)

    “秋晴れ” đề cập đến bầu trời trong xanh quang đãng, đầy nắng vào mùa thu. Một từ khác có nghĩa tương tự là “秋日和” (akibiyori) nhưng ít phổ biến bằng.

    akibare
    Ảnh: vietjetair.com

    秋入梅 (akitsuiri)

    “秋入梅” ám chỉ những cơn mưa trong mùa thu nhưng kéo dài và rả rích tựa như cơn mưa của mùa mưa.

    Những từ vựng khác chỉ cơn mưa mùa thu kéo dài: すすき梅雨 (susuki tsuyu), 秋霖 (shuurin).

    akitsuiri
    Ảnh: jalan.net

    鰯雲 (iwashigumo)

    “鰯雲” là từ chỉ những đám mây nhỏ màu trắng tụ lại với nhau như vảy cá, trải dài trên bầu trời, chúng là một dạng của mây ti tích.

    Từ đồng nghĩa: 鱗雲 (urokogumo), 鯖雲 (sabagumo), 羊雲 (hitsujigumo).

    iwashigumo
    Ảnh: haiku-textbook.com

    Từ ngữ miêu tả phong cảnh mùa thu

    山粧う(yamayosoou)

    “山粧う” mô tả cảnh những ngọn núi vào mùa thu được nhuộm sắc màu của lá đỏ.

    yamayosoou
    Ảnh: ganref.jp

    秋の川 (akinokawa)

    Từ này miêu tả dòng sông trong mùa thu: mát lạnh và xanh trong, phản chiếu bầu trời mùa thu trong trẻo và những đám mây vảy cá.

    “秋の川” là một quý ngữ (季語/kigo: từ chỉ mùa) trong thơ Haiku.

    Những từ vựng khác miêu tả dòng nước mùa thu trong trẻo: 水澄む (mizusumu), 秋の水 (aki no mizu).

    akinokawa
    Ảnh: zekkeijapan.com

    花野 (hanano)

    “花野” chỉ một cánh đồng rộng mênh mông đầy hoa nở rộ, đặc biệt là cánh đồng có các loài thực vật mùa thu như cỏ lau (susuki) hay hoa cát cánh.

    hanano
    Ảnh: prince-uat.pegswebservices.com

    Từ ngữ về thực vật mùa thu

    紅葉 (kouyou)

    “紅葉” (kouyou) là "hồng diệp" tức "lá đỏ", nhưng thường được sử dụng chung để đề cập đến sự chuyển màu sang đỏ hoặc vàng của lá cây vào mùa thu trước khi rụng.

    Từ này còn có một cách đọc khác là “momiji”, khi này thường được hiểu theo nghĩa hẹp hơn là chỉ lá của cây phong.

    kouyou
    Ảnh: note.com

    初紅葉 (hatsumomiji)

    Từ này có nghĩa là chiếc lá mùa thu đầu tiên được nhìn thấy trong năm. Một từ khác cũng có cùng nghĩa là “初紅葉葉” (hatsumomijiba).

    Trong thơ Haiku, “初紅葉” được dùng như một quý ngữ để báo hiệu mùa thu.

    黄葉 (kouyou)

    “黄葉” đề cập đến những chiếc lá chuyển sang màu vàng vào mùa thu.

    Lá chuyển sang màu đỏ là "紅葉” , lá chuyển sang màu vàng là “黄葉” và lá chuyển sang màu nâu được gọi là”褐葉” (katsuyou). Nhưng thông thường đều được gọi chung là “紅葉” với nghĩa “lá mùa thu”.

    kouyou-vang
    Ảnh: free-materials.com

    照葉(teriha)/照紅葉 (terimomiji)

    Hình ảnh những chiếc lá chuyển sang màu đỏ vào mùa thu và tỏa sáng khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời được gọi là “照葉” hoặc “照紅葉”.

    紅葉かつ散る(momiji katsuchiru)/色葉散る(irohachiru)

    “紅葉かつ散る” và “色葉散る” mô tả hình ảnh những chiếc lá mùa thu rơi rụng, thể hiện nỗi cô đơn, buồn bã của những ngày cuối thu.

    黄落 (kouraku)

    “黄落” ám chỉ thời điểm lá và quả của cây chuyển sang màu vàng và rơi rụng, thường gắn với hình ảnh những loài cây như cây du Nhật, cây sồi, cây bạch quả.

    Đôi khi từ này cũng được sử dụng như một phép ẩn dụ cho tuổi già.

    銀杏黄葉 (ichoumomiji)

    “銀杏黄葉” đề cập đến màu vàng của lá cây bạch quả.

    ichoumomiji
    Ảnh: Time Out

    薄 (susuki)

    “薄” (susuki) tức cỏ Susuki, một loài thực vật thuộc chi Miscanthus, họ Hòa thảo (Poaceae), là một trong 7 loài thực vật của mùa thu Nhật Bản.     

    秋桜 (kosumosu)

    Trong tiếng Nhật, hoa cosmos được gọi là “秋桜” có nghĩa là “hoa anh đào của mùa thu” vì loài hoa này nở vào mùa thu và những cánh hoa của nó giống với hoa anh đào. Trước đây từ này được phát âm là "aki-zakura" thay vì "kosumosu" như cách đọc phổ biến hiện nay.

    kosumosu
    Ảnh: shimabaraonsen.com

    Mời bạn khám phá thêm những điều thú vị về mùa thu Nhật Bản tại đây.

    kilala.vn

    J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT

    Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.

    Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.

    Nguồn: jalan.net

    Category

    Bình luận không được chứa các ký tự đặc biệt!

    Vui lòng chỉnh sửa lại bình luận của bạn!