NỘI DUNG BÀI VIẾT

    Hakoiri musume: Những cô gái ví như "bông hoa trong lồng kính"

    Hakoiri musume: Những cô gái ví như "bông hoa trong lồng kính"

    Tựa như "bông hoa trong lồng kính", một "hakoiri musume" gây ấn tượng với mọi người bởi vẻ thuần khiết nhưng phải nhận về sự phán xét là thiếu kinh nghiệm sống thực tế. 

    Hakoiri musume là gì?

    “箱入り娘 – hakoiri musume” là một từ ghép, trong đó “箱” (hako) là cái hộp,  "入り" (iri) bắt nguồn từ động từ "入る" (iru) nghĩa là đi vào, bước vào,  còn "娘" (musume) là từ để gọi con gái của mình hoặc người khác. Như vậy, có thể hiểu, nghĩa đen của từ này là “cô con gái trong chiếc hộp”.

    “Hakoiri musume” ám chỉ những cô gái được nuôi dưỡng trong sự bảo bọc quá mức của gia đình, hiếm khi được phép ra khỏi nhà, ít có sự tiếp xúc với thế giới bên ngoài.

    Với ý nghĩa tương tự nhưng dành cho nam có thuật ngữ "箱入り息子 - hakoiri musuko", trong đó "息子 - musuko" nghĩa là con trai.

    hakoirimusume

    Đặc điểm của một cô gái hakoiri musume:

    • Ngay cả khi trưởng thành cũng có giờ giới nghiêm
    • Lớn lên trong gia đình có điều kiện, được giáo dục tốt
    • Có học thức, cư xử tinh tế, ăn nói nhã nhặn
    • Gần gũi, thân thiết với cha mẹ
    • Ít kinh nghiệm yêu đương
    • Ấn tượng của người khác giới với Hakoiri musume

    Sử dụng “hakoiri musume” trong câu

    彼女は箱入り娘だから、夜9時には必ず帰宅しなければならない。

    (Kanojo wa hakoiri musume dakara yoru 9-ji ni wa kanarazu kitaku shinakereba naranai.)

    Dịch nghĩa: Là một cô gái “hakoiri musume”, cô ấy phải về nhà lúc 9 giờ tối.

    箱入り娘の彼女は、初めてのデートで緊張しすぎて会話が続かなかった。

    (Hakoiri musume no kanojo wa, hajimete no deto de kincho shi sugite kaiwa ga tsudzukanakatta.)

    Dịch nghĩa: Cô ấy, một “hakoiri musume”, trong lần hẹn hò đầu tiên đã căng thẳng đến mức không thể nói chuyện.

    箱入り娘育ちの彼女は、一般的な金銭感覚とかけ離れていて驚いた。

    (Hakoiri musume sodachi no kanojo wa, ippanteki na kinsen kakaku to kakehanarete ite odoroita.)

    Dịch nghĩa: Tôi rất bất ngờ với việc cô ấy - một “bông hoa trong lồng kính” không có ý niệm gì về tiền bạc.

    kilala.vn

    J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT

    Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.

    Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.

    Nguồn: oggi.jp

    Category

    Bình luận không được chứa các ký tự đặc biệt!

    Vui lòng chỉnh sửa lại bình luận của bạn!