Gyuinbashoku: Uống như bò, ăn như ngựa
Khi muốn diễn tả việc ăn uống quá độ, chúng ta thường ví "ăn như thuồng luồng", “ăn như lợn” hay "ăn như rồng cuốn"... Liệu trong tiếng Nhật có thành ngữ nào mượn hình ảnh động vật với ý nghĩa tương tự không nhỉ, cùng Kilala tìm hiểu nhé!
Ý nghĩa
“牛飲馬食 – gyuinbashoku” (NGƯU ẨM MÃ THỰC) là một thành ngữ bốn chữ, trong đó “牛” (NGƯU) là con bò, “馬” (MÃ) là con ngựa, "飲" (ẨM) là uống và "食" (THỰC) là ăn. Mượn hình ảnh "uống như bò, ăn như ngựa", thành ngữ này thường được sử dụng để mô tả việc ăn nhiều, ăn uống vô độ không có điểm dừng.
Thành ngữ đồng nghĩa
鯨飲馬食 (geiinbashoku): uống như cá voi, ăn như ngựa (hàm ý ăn nhiều uống nhiều)
暴飲暴食 (bouinboushoku): Ăn và uống quá độ, thường được dùng trong ngữ cảnh tiêu cực và liên quan đến các vấn đề sức khỏe vì thói quen này.
Sử dụng “gyuinbashoku” trong câu
仕事のストレスが溜まってたから、ひたすら牛飲馬食をしてストレスを発散した。
(Shigoto no sutoresu ga tamatteta kara, hitasura gyuinbashoku wo shite sutoresu wo hassan shita.)
Dịch nghĩa: Vì căng thẳng trong công việc nên tôi đã bắt đầu ăn uống vô độ để giải tỏa.
ネットフリックスを見ながら牛飲馬食をして、その場で寝てしまった。
(Nettofurikkusu wo minagara gyuinbashoku wo shite, sono ba de neteshimatta.)
Dịch nghĩa: Tôi vừa xem Netflix vừa ăn uống thả ga, rồi ngủ quên tại chỗ.
大食い大会の観客は参加者の牛飲馬食する姿を見るのが好きだ。
(Ooguitaikai no kankyaku wa sankasha no gyuinbashoku suru sugata wo miru no ga suki da.)
Dịch nghĩa: Khán giả tại các cuộc thi ăn uống thích xem những người tham gia ăn ngập họng.
今日の飲み会は社長のおごりだ!みんなで牛飲馬食しよう!
(Kyou no nomikai wa shacho no ogori da! Minna de gyuinbashoku shiyo!)
Dịch nghĩa: Tiệc nhậu hôm nay sếp đãi. Tất cả hãy ăn uống thả ga nhé!
kilala.vn
J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT
Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.
Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.
Nguồn: Tokyo Weekender
Đăng nhập tài khoản để bình luận