NỘI DUNG BÀI VIẾT

    Diễn tả loạt ý nghĩa chỉ với “yabai” như teen Nhật

    Diễn tả loạt ý nghĩa chỉ với “yabai” như teen Nhật

    Là một trong những từ lóng phổ biến nhất trong tiếng Nhật, yabai (ヤバい) được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh đến mức khó có thể xác định chính xác ý nghĩa của nó. Vậy yabai có thể biểu đạt những ý nghĩa nào, cùng Kilala tìm hiểu nha!

    Ý nghĩa của yabai

    Ban đầu, yabai có nghĩa là “nguy hiểm” hoặc “rủi ro” trong tiếng Nhật. Nó đề cập đến một tình huống có thể xảy ra những khó khăn hoặc vấn đề bất ngờ.

    Tuy nhiên, về sau yabai cũng được dùng để thể hiện cảm xúc tích cực. Cách dùng với hàm ý hoàn toàn tích cực được giới trẻ Nhật Bản sử dụng từ khoảng năm 2000, trong trường hợp này, yabai có thể được hiểu là “tuyệt vời”.

    yabai

    Nguồn gốc của “yabai”

    Có giả thuyết cho rằng, yabai ban đầu được sử dụng bởi giới tội phạm, xuất phát từ “厄場 – yaba”, một từ cổ trong tiếng Nhật chỉ nhà tù. Những kẻ bất lương sử dụng “yaba” để cảnh báo đồng đảng của mình khi xảy ra tình huống nguy hiểm trong lúc đang phạm pháp. Theo thời gian, yaba phát triển thành yabai.

    toi-pham
    Yabai được cho là bắt nguồn từ giới tội phạm. Ảnh: Gaijinpot

    Một giả thuyết khác là yabai bắt nguồn từ phần giữa của động từ “危ぶむ – ayabumu” (sợ hãi) và được dùng như một tín hiệu cảnh báo nguy hiểm.

    Từ lóng của giới trẻ

    Yabai mang ý nghĩa rộng hơn vào những năm 1980, khi giới trẻ bấy giờ bắt đầu sử dụng từ này với nghĩa “không ngầu”. Lúc này nó vẫn mang hàm ý tiêu cực. Tuy nhiên, điều đó đã thay đổi vào những năm 1990, khi những người trẻ sử dụng nó để diễn đạt ý nghĩa tích cực như “ngon, rất ngon”.

    Theo thời gian, yabai trở thành một “若者言葉 - wakamono kotoba” – từ ngữ của giới trẻ và phát triển thêm vô số ý nghĩa khác nhau.

    Sử dụng yabai như thế nào?

    Yabai thường được viết với sự kết hợp giữa katakana và hiragana (ヤバい), đặc điểm chung của các wakamono kotoba, hoặc viết hoàn toàn bằng hiragana (やばい) hoặc katakana (ヤバイ).

    Ngoài ra còn có nhiều biến thể trong cách diễn đạt ヤバい, chẳng hạn:

    • やべー (Yabee), với âm "e" cuối cùng được phát âm kéo dài.
    • やばっ (Yaba), với âm "a" ngắn.
    • やべっ (Yabe), với âm "e" ngắn".

    Giống như các từ lóng khác của người Nhật, yabai có thể được dùng với nhiều chức năng ngữ pháp khác nhau, có thể đóng vai trò như một tính từ, trạng từ hay thán từ...

    Phân loại

    Ý nghĩa

    Ví dụ

    Cảm xúc

    つらい (khó)

    この仕事ヤバい。

    (Công việc này khó)

    うれしい (vui mừng)

    サプライズヤバい!ありがとう!

    (Bất ngờ quá! Cảm ơn nha!)

    苦しい (cực khổ, đau đớn, đau khổ)

    この風邪ヤバい。

    (Bị cảm khó chịu ghê)

    楽しい (vui vẻ)

    このゲームヤバい!最高!

    (Game này vui quá! Đỉnh cao!)

    怖い (sợ hãi)

    この着信数、やばっ。

    (Mấy cuộc gọi này, sợ hãi quá!)

    Đánh giá

    すごい (tuyệt vời)

    このツイートやばすぎます!

    (Dòng tweet này quá là tuyệt!)

    カッコいい (ngầu, thu hút, lôi cuốn)

    この俳優さんの表情やばくない?

    (Thần thái của nam diễn viên này chẳng phải là đỉnh quá sao?)

    カッコ悪い (không ngầu, không thu hút, không lôi cuốn)

    今の自分の顔はやばかった。

    (Hôm nay trạng thái của tôi không tốt.)

    優しい (dịu dàng, nhẹ nhàng, tử tế)

    そのフォローはやばすぎます。

    (Sự hỗ trợ quá đỗi ân cần.)

    きれい (xinh đẹp)

    この女優さんのメイクヤバい!

    (Nữ diễn viên trang điểm đẹp quá!)

    かわいい (đáng yêu)

    このキャラヤバ~い!

    (Nhân vật này đáng yêu quá đi!)

    Hương vị

    甘い (ngọt)

    このスイーツヤバい!

    (Viên kẹo này ngọt xỉu!)

    からい (cay)

    このカレーヤバい!

    (Món cà ri này cay điên!)

    美味しい (ngon)

    この焼肉ヤバーい!

    (Thịt nướng ngon tuyệt cú mèo!)

    不味い (dở)

    このラーメンヤバイんだけど。。

    (Món ramen này quá là dở!)

    Nhiệt độ

    暑い (nóng)

    今日の気温はヤバイ。

    (Hôm nay trời nóng điên!)

    寒い (lạnh)

    今日の気温はヤバイ。

    (Hôm nay trời lạnh xỉu!)

    Giá cả

    安い (rẻ)

    これでこの価格?やばっ!

    (Cả đống này mà chỉ hết bao nhiêu đây tiền thôi á, rẻ vậy trời!)

    高い (đắt)

    これだけでこの価格?やばっ!

    (Bằng này tiền mà chỉ được bao nhiêu đây thôi hả? Đắt thế!)

    Tình trạng

    厳しい (nghiêm khắc, cứng nhắc)

    うちの会社の経営やばくないか?

    (Cách quản lí của công ty chúng ta quá cứng nhắc phải không?)

     

    kilala.vn

    J-DICT - CÙNG BẠN CHINH PHỤC TIẾNG NHẬT

    Ở chuyên mục J-dict, mỗi tuần Kilala sẽ mang đến cho bạn đọc một từ vựng, một câu thành ngữ, tục ngữ ý nghĩa trong tiếng Nhật. Thông qua J-dict, hy vọng các bạn sẽ thêm yêu và có động lực để chinh phục thứ tiếng “khó xơi” này.

    Bạn có thể đọc thêm những bài viết thuộc chuyên mục J-dict tại đây.

    Nguồn: Gaijinpot, Unseen Japan, web-japan.org

    Category

    Bình luận không được chứa các ký tự đặc biệt!

    Vui lòng chỉnh sửa lại bình luận của bạn!