NỘI DUNG BÀI VIẾT

    Cách nói cố lên trong tiếng Nhật theo hoàn cảnh thường gặp trong cuộc sống

    Tiếng Nhật có nhiều cách nói khác nhau để diễn đạt ý khích lệ, động viên, cổ vũ cho người khác. Trong đó, phổ biến nhất là "ganbatte".

    Cố lên trong tiếng Nhật là gì?

    Để động viên, khích lệ người khác cố gắng lên, người Nhật thường sử dụng cụm từ “ganbatte”.

    Ganbatte - 頑張って có nguồn gốc từ động từ ganbaru頑張る, trong đó chữ Hán (ngoan) có nghĩa là cứng rắn, cứng đầu, bướng bỉnh còn 張る (haru)  nghĩa là kéo ra, căng ra.

    co-len-trong-tieng-nhat

    Ganbatte và các biến thể khác của nó trong tiếng Nhật bắt nguồn từ văn hóa và quan điểm của người Nhật về sự kiên trì và quyết tâm. Bạn có thể nghe thấy những từ này được hô vang trong các trận đấu thể thao nhằm để khuyến khích đối phương cố gắng hết sức và không bao giờ bỏ cuộc dù thử thách có khó khăn đến đâu.

    Tuy nhiên, ganbatte không chỉ được dùng cho những dịp đặc biệt mà được sử dụng trong hầu hết mọi trường hợp người khác cần lời động viên, khích lệ tinh thần người khác như khi làm bài tập về nhà, làm bài kiểm tra, tìm kiếm việc làm, vượt qua một cuộc chia tay khó khăn hay đối mặt với một vấn đề trong công việc...

    Tinh thần ganbatte được người Nhật dùng để nhắc nhở bản thân rằng ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất, vẫn cần phải tin tưởng vào khả năng của mình.

    Tùy thuộc vào đối tượng và hoàn cảnh, ganbatte sẽ được biến đổi linh hoạt để thể hiện tính chất trang trọng hay thân mật. Sau đây là những biến thể của ganbatte:

    • Ganbatte (がんばって) là cách nói cố lên phổ biến nhất, chủ yếu được dùng với bạn bè, người thân trong gia đình. Thông thường người Nhật sẽ thêm những từ đệm như ne (ね) và yo (よ) để câu nói mềm mại hơn và nhấn mạnh hơn đến việc vượt qua nhiệm vụ trước mắt.
    • Ganbatte kudasai (頑張ってください): là cách nói cố lên phổ biến, cụm từ kudasai (có nghĩa là “làm ơn”, như một hình thức yêu cầu) được thêm vào làm cho cách nói này trang trọng và lịch sự hơn, có nghĩa là “hãy cố gắng hết sức”.
    • Ganbare (頑張れ): đây là thể mệnh lệnh, vì vậy kém lịch sự hơn, có thể sử dụng để động viên cấp dưới hoặc người ngang hàng nhưng không bao giờ được dùng với người trên.
    • Ganbarimasu (頑張ります): so với “ganbatte” và “ganbaru”, cách diễn đạt “ganbarimasu” hơi khác một chút ở chỗ nó có thể hướng đến chính mình. Ganbarimasu có nghĩa là “tôi sẽ cố gắng hết sức” và thường được dùng để đáp lại khi người khác nói “ganbatte” với mình.

    Các cách nói cố lên bằng tiếng Nhật theo hoàn cảnh

    Cổ vũ tinh thần trong tình huống trang trọng

    tinh-huong-trang-trong
    Ảnh: anneijun.com

    Trong những tình huống trang trọng, bạn nên sử dụng những câu văn khích lệ thể hiện thái độ khiêm nhường:

    • ご成功を心からお祈りしております(go-seiko wo kokoro kara o inorimasu): Từ tận đáy lòng tôi mong bạn sẽ thành công!
    • さらなるご活躍を楽しみにしております(saranaru go katsuyaku wo tanoshimi nishite orimasu): Tôi mong bạn sẽ gặt hái được nhiều thành công hơn nữa!
    • ご発展を祈念しております (go-hatten wo kinenshite orimasu): Tôi mong bạn luôn phát triển.
    • 心から応援しております (kokoro kara oenshite orimasu): Tôi luôn ủng hộ bạn từ tận đáy lòng.
    • 陰ながら応援しております (kage nagara oenshite orimasu): Tôi luôn âm thầm ủng hộ bạn.
    • 陰ながら見守っております (kage nagara mi mamotte orimasu): Tôi luôn dõi theo ủng hộ bạn.

    Cổ vũ tinh thần bạn bè

    co-vu-tinh-than-ban-be
    Ảnh: shingakunet.com
    • 元気出してね (genki dashite ne): Hãy vui lên!
    • しっかり (shikkari): Hãy vững vàng!
    • グッドラック (gutto rakku good luck): Chúc may mắn nhé!
    • 全力を出してね (zenryoku wo dashite): Hãy cố gắng hết sức nhé!
    • きっとできるよ (kitto dekiru yo): Chắn chắn bạn sẽ làm được thôi!
    • 無理しないて (muri shinaide): Đừng quá sức nhé!
    • よくやったよ (yoku yatta yo): Bạn đã làm rất tốt!
    • よくやったね (yoku yatta ne): Tốt lắm!
    • 大丈夫、何とかなるよ (daijobu, nantoka naru yo): Không sao đâu, mọi việc rồi sẽ ổn!
    • 次は頑張ればいいじゃない (tsugi wa ganbareba i janai): Lần sau cố gắng là được!
    • 成功してね (sanko shite ne) Chúc bạn thành công!
    • 最善を: Hãy nỗ lực hết sức!

    Cổ vũ tinh thần trong thể thao

    • 諦めないで(akiramenai): Đừng bỏ cuộc
    • 負けないで (makenai): Đừng thua nhé!
    • 行け (kike): Tiến lên!
    co-vu-tinh-than-trong-the-thao
    Ảnh: Kyodo

    Cách đáp lại khi nhận được sự động viên từ người khác

    • はい (hai): Vâng!
    • はい、頑張ります (hai, gambarimasu): Vâng, tôi sẽ cố gắng.
    • はい、精一杯頑張ります(hai, sei-ippai gambarimasu): Vâng tôi sẽ cố gắng hết sức.
    • うん、頑張るよ (un, ganbaruyo): Ừm, mình sẽ cố hết sức.
    • オッケー:  Oke
    • うん、ありがとうね!(un, arigatou): Ừm, mình cảm ơn nha!

    Một số câu tiếng Nhật khích lệ tinh thần ý nghĩa

    • 望みを捨てないで (nozomi o sutenaide): Đừng từ bỏ hi vọng nhé!
    • 諦めちゃだめだ (akiramecha dame da): Bạn không thể chịu thua được.
    • 気持ちはわかるわ (kimochi wa wakaru wa): Tôi hiểu tâm trạng của bạn.
    • 心配いらないよ (shinpai iranai yo): Đừng để điều đó làm bạn muộn phiền
    • 自分を責めるなよ(jibun o semeru na yo): Đừng tự trách bản thân nữa
    • 私で力になれることがあれば... (watashi de chikara ni nareru koto ga areba): nếu có bất cứ thứ gì tôi có thể làm cho bạn…

    kilala.vn

    Category

    Bình luận không được chứa các ký tự đặc biệt!

    Vui lòng chỉnh sửa lại bình luận của bạn!