Top 5 tên tiếng Nhật cho bé được yêu thích nửa đầu năm 2020
Top 5 tên bé trai phổ biến
Hạng 1: Riku - りく
Cái tên “Riku” từng đứng vị trí thứ 5 trong năm 2018 và 2019. Các chữ Kanji có âm đọc gần giống nhau như “Riku - 陸” (lục địa, đất liền), “Rinku - 凛空 ” (cao xanh trong trẻo như bầu trời),. cũng được sử dụng khá nhiều. Ngoài ra, Riku sẽ gợi nhớ đến những vùng đất rộng lớn hoặc những điều có quy mô lớn.
Hạng 2: Haru - はる
So với hai năm trước, tên “Haru” đã thăng hạng rất nhiều, khi năm 2018 ở hạng 27 và năm 2019 ở hạng 17. Có rất nhiều chữ Kanji có âm đọc này. Về cơ bản, cái tên này khiến người ta dễ dàng liên tưởng đến mùa xuân, mang đến cảm giác ấm áp và nhẹ nhàng.
Hạng 3: Sora - そら
Tên “Sora” cũng đã thăng hạng khá nhiều so với hai năm trước. Các từ Kanji đặc trưng cho bầu trời cũng được sử dụng nhiều. Tương tự như “Riku”, cái tên này gợi nhớ về đất, biển và bầu trời.
Hạng 4: Ren - れん
"Ren" từng đứng thứ 15 trong bảng xếp hạng năm 2018 và thứ 13 trong năm 2019. Chữ “蓮” - hoa sen và 漣 - gợn sóng là 2 chữ Kanji được yêu thích nhất khi đặt tên với âm tiết này. Trong những năm gần đây, cái tên này khá nổi tiếng và được nhiều người yêu thích.
Hạng 5: Reo - れお
“Reo” tăng hạng vượt bậc khi giữ vị trí trung bình ở hai năm trước và vươn lên top đầu trong năm nay. Các chữ Kanji có phát âm "Reo" là "怜央" - thông minh, "蓮央" - hoa sen,. được sử dụng khá nhiều.
Từ vị trí thứ 6 đến thứ 10 lần lượt là những cái tên "Ritsu -りつ", "Saku -さく", “Rui -るい”, “ Ao -あお” và cuối cùng là “Rei -れい”.
Top 5 tên bé gái phổ biến
Bên cạnh bảng xếp hạng những cái tên “hai âm tiết” được yêu thích nhất dành cho các bé trai, Baby Calendar tiếp tục lập ra danh sách "Những tên gọi phổ biến mới dành cho các bé gái".
Hạng 1: Rin -りん (凛)
“Rin” đứng thứ 2 trong hai năm liên tiếp 2018, 2019. Đến năm nay, cái tên này đã vươn lên vị trí dẫn đầu. Bởi vì cái tên “Rin” thường tạo cảm giác “lạnh” nên nó rất phù hợp để đặt cho các bé gái sinh vào mùa đông. Ngoài ra, nó còn thể hiện "vẻ đẹp đoan trang", gợi lên hình ảnh của một người phụ nữ xinh đẹp và độc lập.
Hạng 2: An - あん (杏)
Cái tên này đứng thứ 15 trong bảng xếp hạng năm 2018 và thứ 16 vào năm 2019. Chữ “An” trong từ “Anzu - 杏” (cây ngân hạnh/bạch quả) đặc biệt được yêu thích. Nó thường được đặt cho các bé gái sinh ra vào mùa xuân và mùa hè. Cái tên khơi gợi lên hình ảnh những bông hoa màu hồng nhạt nở vào đầu mùa xuân và những quả cam ngon vào đầu mùa hè. Cha mẹ đặt cái tên này với hi vọng những đứa trẻ sẽ trở thành một người tử tế và có ích cho mọi người xung quanh.
Hạng 3: Rin -りん (凜)
Xếp hạng 3 là "Rin -凜". Đây là kiểu chữ cũ của "Rin - 凛" ở vị trí số 1, có cùng cách đọc và ý nghĩa. Cả hai cái tên đều thể hiện “sức mạnh cốt lõi” và “trí tuệ”, tạo cảm giác sắc nét và tươi mới. Đôi khi “Rin” còn khiến ta liên tưởng đến âm thanh leng keng vui tai của tiếng chuông.
Hạng 4: Anna - あんな (杏奈)
"Anna" đứng thứ 20 trong bảng xếp hạng năm 2018 và thứ 19 vào năm 2019. nghe có vẻ đáng yêu và dễ gọi. Đó là một cái tên nữ tính kết hợp giữa chữ “杏” (mang ý nghĩa khỏe mạnh, tràn đầy sức sống) và “奈” (tạo ấn tượng nhẹ nhàng, đáng yêu). “Anna” đại diện cho hình ảnh một người phụ nữ khỏe đẹp được mọi người yêu mến.
Hạng 5: Kanon - かのん (花音)
Thứ hạng của “Kanon” được cải thiện đáng kể từ hạng 65 vào năm 2018 lên hạng 48 năm 2019. Và năm nay, nó đã vượt qua nhiều đối thủ khác để tiến vào top 10 chung cuộc. Cái tên này nghe giống như âm thanh của hoa và thể hiện được sự nữ tính, dễ thương.
kilala.vn
12/09/2020
Nguồn: Trilltrill JP
Đăng nhập tài khoản để bình luận