100+ tên tiếng Nhật nữ hay, ý nghĩa và các tên nhân vật nữ nổi tiếng trong anime
Kho tàng tên tiếng Nhật dành cho nữ vô cùng đa dạng, có thể được đặt theo mùa, theo thiên nhiên, thời tiết hay các loài hoa. Hãy cùng Kilala khám phá cách đặt tên và hơn 100 cái tên ý nghĩa dành cho nữ qua bài viết sau nhé!
Tên nữ giới Nhật Bản được đặt thế nào?
Các bậc phụ huynh Nhật Bản khi đặt tên cho con thường chú trọng đến việc chọn tên sao cho hợp với số mệnh, thể hiện sự kỳ vọng của gia đình vào tương lai của đứa trẻ. Khi lựa chọn tên cho con gái, người Nhật sẽ xem xét cẩn thận ý nghĩa của từng chữ để tạo ra một cái tên vừa đẹp, vừa mang lại may mắn.
Nhiều tên bé gái Nhật trong truyền thống thường gắn hậu tố “子 – Tử” (Ko), phổ biến như Haruko, Momoko, Yukiko… Ngoài ra, tên gọi của phụ nữ Nhật Bản thường được gắn liền với các yếu tố thiên nhiên, hoa lá, hoặc tính cách mong muốn như dịu dàng, thông minh hay mạnh mẽ.
Gợi ý đặt tên tiếng Nhật hay cho nữ
Tên đặt theo những loài hoa
Yuri (百合) | Hoa bách hợp, hay còn gọi là hoa lily. | Karin (佳梨) | “佳” là vẻ đẹp, “梨” là cây lê. Cả tên có nghĩa là nét đẹp của hoa lê. |
Aoi (葵) | “葵” trích trong cụm “葵の花”, nghĩa là hoa thục quỳ. | Rina (莉奈) | Với kanji “莉” có nghĩa là hoa nhài trắng, còn “奈” chỉ táo đỏ hoặc lê. |
Hana (花) | Hoa | Ren (蓮) | Hoa sen |
Momoka (桃花) | Hoa đào | Ayaka (彩花) | “彩” là màu sắc, “花” là hoa, mang đến cảm giác rực rỡ đa dạng. |
Sakura (桜) | Hoa anh đào | Kanon (花音) | “花” là hoa, “音” là âm thanh, có thể hiểu nghĩa là thanh âm của hoa. |
Kiku (菊) | Hoa cúc | Mao (舞桜) | “舞” là nhảy múa, “桜” là hoa anh đào. |
Ume (梅) | Hoa mận | Sayuri (小百合) | “小” là nhỏ, “百合” là hoa lily. “小百合” là hoa ly nhỏ. |
Himawari (向日葵) | Hoa hướng dương | Ran (蘭) | Hoa lan |
Nadeshiko (撫子) | “撫” là hoa Nadeshiko, thuộc chi Dianthus | Riko (莉子) | Hoa nhài |
Tên gắn liền với thiên nhiên, thời tiết
Kou (光) | Ánh sáng, đại diện cho hy vọng. | Akari (明莉) | “明” là ánh sáng, “莉” là hoa nhài. Cả tên mang đến cảm giác tươi sáng. |
Haruki (陽輝) | “陽” là ánh nắng, “輝” là chiếu sáng. Tên mang ý nghĩa ánh nắng chiếu rọi. | Kana (佳奈) | Cả “佳” nghĩa là đẹp và “奈” chỉ táo đỏ hoặc lê. |
Raika (雷花) | “雷” là sấm, “花” là hoa, có thể hiểu là hoa nở trong sấm. | Chiaki (千明/智日) | Với kanji “千明” có nghĩa là ngàn ánh sáng, còn với kanji “智日” có ý nghĩa là sự thông tuệ, hiểu biết. |
Kaze (風) | Nghĩa là gió, đại diện cho sự linh hoạt. | Asami (朝美) | “朝” là buổi sáng sớm, “美” là đẹp, cả tên là vẻ đẹp của buổi sáng sớm. |
Ame (雨) | Nghĩa là mưa. | Hotaru (蛍) | Con đom đóm. |
Yuki (雪) | Có nghĩa là tuyết. | Himari (陽葵) | “陽” là ánh mặt trời, “葵” là hoa thục quỳ. |
Sora (空) | Nghĩa là bầu trời. | Kaede (楓) | Nghĩa là cây phong. |
Chouko (蝶子) | “蝶” là bươm bướm, mang hình ảnh nữ tính, tự do và xinh đẹp. | Izumi (泉) | “泉” là con suối, có nghĩa tươi mới và khởi nguồn. |
Moriko (森子) | “森” là khu rừng, có thể hiểu là đứa con gái của rừng xanh. | Ayaka (彩火) | “彩” là màu sắc, “火” là ngọn lửa. Có thể hiểu nghĩa là ngọn lửa màu sắc. |
Hoshi (星) | Nghĩa là ngôi sao. | Shuurai (襲雷) | Nghĩa là tia chớp. |
Usagi (兎) | Con thỏ. | Amaya (雨夜) | “雨” là cơn mưa, “夜” là ban đêm. |
Kasumi (霞) | Sương mù. | Mitsuko (光子) | “光” là ánh sáng, kết hợp với hậu tố “子” có thể hiểu là đứa con của ánh sáng. |
Yoshie (佳江) | “佳” là vẻ đẹp, “江” là con sông. Có thể hiểu tên là dòng sông êm đềm. | Tsubame (燕) | Chim én. |
Suzume (雀) | Chim sẻ. | Shika (鹿) | Con hươu. |
Tên mang ý nghĩa tốt lành, may mắn, bình an
Akiko (明子) | “明” là ánh sáng, tỏa sáng. | Eiko (栄子) | “栄” là vinh quang, cả tên mang ý nghĩa về sự thành công, tỏa sáng. |
Emi/Megumi (恵美) | “恵” là phúc lành, “美” là đẹp. Tên mang ý nghĩa cả về sự xinh đẹp và phúc lành. | Kazumi (和美) | “和” là hòa hợp, yên bình, “美” là vẻ đẹp. Cả tên mang ý nghĩa về sự bình yên tươi đẹp. |
Kiara (煌星) | “煌” là lấp lánh tỏa sáng, “星” là ngôi sao, cả tên nghĩa là ngôi sao lấp lánh. | Tsuko (悦子) | “悦” là vui mừng hạnh phúc. |
Ayane (彩音) | “彩” là màu sắc, “音” là âm thanh, cả tên có thể hiểu là các cung bậc của thanh âm. | Hisako (久子) | “久” là dài lâu, bền vững, kết hợp với hậu tố “子” tạo nên cái tên mang ý nghĩa về sự trường cửu. |
Miyu (美優) | “美” là đẹp, “優” là ưu tú, tài giỏi, cả tên bao hàm ý nghĩa về xinh đẹp và tài giỏi. | Junko (純子) | “純” là đơn thuần, thuần khiết. Cả tên nghĩa là cô gái trong sáng. |
Kei (慧 / 圭) | “慧 “ là trí tuệ, còn “圭” là viên ngọc quý. Dù là kanji nào thì cũng mang ý nghĩa tốt. | Megumi (恵) | “恵” là phúc lành, là một cái tên may mắn. |
Kyouko (香子) | “香” là hương thơm, cả tên mang ý nghĩa về sự nữ tính, thanh lịch. | Minako (美奈子) | “美” là đẹp và “奈” chỉ táo đỏ hoặc lê. |
Mayumi (真優美) | “真” là chân thành, chân thật, “優” là tài giỏi, “美” là vẻ đẹp. | Momoe (百恵) | “百” là trăm, “恵” là phúc lành, cả tên mang theo rất nhiều điềm lành. |
Manami (愛美) | “愛” là tình yêu, “美” là đẹp, tên mang ý nghĩa về tình yêu và vẻ đẹp. | Satomi (聡美) | “聡” là thông minh sáng suốt, “美” là sự xinh đẹp. |
Aiko (愛子) | “愛” là tình yêu, sự yêu thương, kết hợp với “子”, có nghĩa là đứa con của tình yêu. | Sumiko (澄子) | “澄” là sự thông thoáng, rộng mở. Tên có nghĩa như một lời chúc cho tương lai đứa trẻ. |
Yuzuki/ Yutsuki (結月) | “結” là sự kết nối, “月” là mặt trăng. Cái tên này vừa mang ý nghĩa gắn kết vừa có hình ảnh của mặt trăng. | Tsumugi (紬) | Nghĩa đen là loại vải được dệt từ tơ tằm. Nghĩa bóng là mong có được mối duyên lành bền chặt. |
Tên thể hiện tính cách
Yuuna (優奈) | “優” là tài giỏi. Cả tên mang ý nghĩa về một người xinh đẹp và tài giỏi. | Yuina/Yuna (結菜) | “結” là sự kết nối, “菜” là tên hoa cải dầu. Tên mang ý nghĩa về sự gắn kết, tươi sáng. |
Chie (恵) | Trí tuệ. | Yuko (優子) | “優” là ưu tú, tài giỏi. |
Mayu (真優) | “真” là chân thật, chân thành, “優” là ưu tú, giỏi giang. | Rin (凛) | Sự oai nghiêm, nghiêm nghị, lạnh lẽo. |
Michiko (美智子) | “美” là đẹp, “智” là trí tuệ, cả tên mang ý nghĩa về vẻ đẹp và sự thông minh, hiểu biết. | Yoshiko (良子) | “良” có nghĩa là hiền lành, lương thiện. |
Tên đặt theo các mùa trong năm
Natsuki (夏輝) | “夏” là mùa hè, “輝” là tỏa sáng, chiếu sáng. Cả tên có nghĩa là ánh sáng của mùa hè. | Natsumi (夏美) | “夏” là mùa hè, “美” là đẹp, cả tên nghĩa là nét đẹp của mùa hè. |
Satsuki (皐月) | Nghĩa là tháng thứ 5 trong năm. | Haruka (春花) | “春” là mùa xuân, “花” là hoa, cả tên nghĩa là hoa mùa xuân. |
Aki (秋) | Nghĩa là mùa thu. | Haruko (春子) | Cả tên nghĩa là đứa con của mùa xuân. |
Chiharu (千春) | “千” là ngàn, “春” là mùa xuân. | Chinatsu (千夏) | “千” là ngàn, “夏” là mùa hè. |
Mei (芽依) | “芽” là cây cối nảy mầm, “依” là nương tựa. Thường được đặt cho người sinh tháng 5. Mặt khác, vì tên này cũng đồng âm với từ “May” nghĩa là tháng 5 trong tiếng Anh. | Koharu (心春) | “心” là trái tim, “春” là mùa xuân, cả tên nghĩa là trái tim của mùa xuân. |
Tên những nhân vật nữ nổi tiếng trong anime và ý nghĩa
Anime Nhật Bản không chỉ nổi tiếng với cốt truyện hấp dẫn mà còn có những nhân vật nữ rất ấn tượng. Những cái tên trong anime thường mang đậm tính cách hoặc chủ đề của nhân vật đó.
Sakura (桜) | Loài hoa mùa xuân nổi tiếng của Nhật Bản. | Karen (花蓮) | “花” là hoa, “蓮” là hoa sen. |
Momo (桃) | Nghĩa là "quả đào". biểu tượng của sự may mắn, sức khỏe và tuổi thọ. | Suzune (鈴音) | “鈴" có nghĩa là chuông, "音" có nghĩa là âm thanh. |
Shizuku (雫) | Nghĩa là giọt nước. | Shizuka (静香) | “静” là tĩnh lặng, “香” là hương thơm, mang lại cảm giác bình yên và dễ chịu. |
Hinata/Haruna (陽葵) | “陽” là ánh mặt trời, “菜” có trong tên của hoa cải dầu. Thường được đặt cho bé gái sinh vào mùa xuân. | Misaki (美咲) | "美" có nghĩa là đẹp, "咲" có nghĩa là "nở", biểu thị sự đẹp đẽ, tinh khiết. |
Chihiro (千尋) | "千" có nghĩa là nghìn, "尋" có nghĩa là tìm tòi, khám phá. | Kaguya (赫映) | Mang ý nghĩa tỏa sáng. Là tên của nhân vật công chúa trong bộ phim Ghibli Nàng tiên ống tre. |
Kagome (かごめ) | Liên quan đến “籠目” - một loại hoa văn của giỏ tre đan. | Tsunade (綱手) | "綱" nghĩa là dây thừng, "手" nghĩa là tay. Cái tên thể hiện sức mạnh, khả năng kiểm soát và lãnh đạo. |
Kazuha (和葉) | “和” nghĩa là hòa hợp, an bình, “葉” | Taiga (大河) | Nghĩa là con sông rộng lớn, "大" là to lớn, "河" là sông. |
Ayumi (歩美) | “歩” là bước đi, “美” là đẹp. Có thể hiểu tên nghĩa là dáng đi đẹp. | Shinobu (忍) | Nghĩa là kiên nhẫn, chịu đựng. |
Azusa (梓) | Cây bạch dương, đại diện cho sự kiên cường và bền bỉ | Mai (麻衣) | Có thể hiểu là áo từ vải cây gai dầu. Mang ý nghĩa “trở thành một người phụ nữ có thể tử tế ôm lấy người khác”. |
Nao (奈緒) | “奈” là cây táo, “緒” là sợi chỉ, có ý nghĩa về sự kết nối hòa hợp. | Kurisu (紅莉栖) | "紅" nghĩa là đỏ, "莉" là một phần tên của hoa nhài, "栖" có nghĩa là nơi trú ngụ. Tên này mang vẻ đẹp thanh nhã, quý phái. |
Kết
Mỗi cái tên không chỉ phản ánh vẻ đẹp, tính cách mà còn chứa đựng những giá trị, có thể liên quan đến văn hóa, truyền thống và mang theo kỳ vọng của gia đình. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn có thể chọn cho bản thân một cái tên tiếng Nhật phù hợp và ưng ý.
kilala.vn
Đăng nhập tài khoản để bình luận