Từ rất lâu trước khi phim hoạt hình xuất hiện, Nhật Bản đã có riêng cho mình phương thức kể chuyện bằng hình ảnh qua những cuộn tranh vẽ được gọi là Etoki (絵解き). Theo đó, người kể sẽ tua những cuộn tranh minh họa Emakimono trong lúc thuật lại câu chuyện. Phương thức này thường được các nhà sư sử dụng để kể lại những giai thoại, câu chuyện nhằm truyền bá Phật giáo một cách trực quan và gần gũi đến người dân.
Xuất hiện vào năm 1907, Katsudo Shashin (活動写真), nghĩa là “bức hình chuyển động”, được cho là thước phim hoạt hình đầu tiên của Nhật Bản. Thước phim ngắn 3 giây này gồm 50 khung hình, mô tả cảnh một cậu bé trong trang phục thủy thủ đang viết những ký tự trong tiêu đề của phim.
Sau đó đến năm 1917, bộ phim hoạt hình hoàn chỉnh đầu tiên tại Nhật Bản ra đời, mang tên Namakura Gatana (Thanh Kiếm Cùn). Bộ phim dài 4 phút kể câu chuyện châm biếm về một võ sĩ samurai ngốc nghếch bị lừa mua một thanh kiếm cùn và hành trình thử kiếm đầy gian nan. Bộ phim gây ấn tượng bởi kỹ thuật diễn hoạt nhân vật dù lúc này còn nhiều hạn chế về mặt kỹ thuật.
Một năm sau đó, tác phẩm hoạt hình lâu đời thứ hai là Urashima Taro (1918) ra đời. Bộ phim chỉ dài hơn một phút nhưng đã tóm lược đầy đủ câu chuyện cổ tích Nhật Bản về chuyến du hành thủy cung của chàng đánh cá Urashima Taro. Hai bộ phim hoạt hình đầu tiên này đã bị thất lạc và được tìm thấy tại một khu chợ đồ cổ ở Osaka vào năm 2007.
Vào thời kỳ đầu của ngành phim hoạt hình Nhật Bản, những bộ phim hoạt hình ngắn thường sử dụng kỹ thuật cắt dán giấy chiyogami và kỹ thuật vẽ tay từng khung hình. Tuy nhiên, chi phí sản xuất cao và sự cạnh tranh từ hoạt hình Disney khiến cho ngành anime Nhật Bản lúc này gặp nhiều khó khăn. Cùng với đó, trận động đất lớn Kanto năm 1923 đã tàn phá Tokyo và khu vực lân cận, buộc ngành công nghiệp anime phải tái thiết từ đầu.
Trong thời kỳ này, ngành anime Nhật Bản phụ thuộc vào các nguồn tài trợ từ bên ngoài. Vì vậy, các nhà làm phim hoạt hình thường tập trung làm phim cho các công ty, phim giáo dục cho chính phủ và các tác phẩm tuyên truyền cho quân đội. Điển hình là bộ phim hoạt hình dài tập đầu tiên - Momotaro: Umi no Shinpei (Momotaro: Những Thần Binh Biển Cả) sản xuất năm 1945. Đây là bộ phim tuyên truyền của hải quân Nhật nhằm nâng cao tinh thần chiến đấu trong thời kỳ Chiến tranh Thế giới thứ 2.
Trong giai đoạn Nhật Bản phục hồi sau chiến tranh, ông Okawa Hiroshi đã thành lập Toei Doga (nay là Toei Animation) vào năm 1956. Sau khi xem bộ phim hoạt hình màu Nàng Bạch Tuyết Và Bảy Chú Lùn của Disney, ông rất ấn tượng và đặt tham vọng biến Toei Doga trở thành một “Disney của phương Đông”.
Sau đó, hãng bắt đầu sản xuất bộ phim hoạt hình màu đầu tiên Hakujaden (Truyền Thuyết Bạch Xà) ra mắt năm 1958. Bộ phim đã tạo được tiếng vang lớn và đánh dấu bước tiến quan trọng trong việc hiện đại hóa ngành công nghiệp anime Nhật Bản. Với thành công của dự án, Toei tiếp tục lên kế hoạch sản xuất và liên tiếp phát hành những bộ phim hoạt hình hằng năm.
Vào năm 1963, Đài truyền hình Fuji đã phát sóng loạt phim hoạt hình dài 30 phút Tetsuwan Atomu, hay còn được biết đến với tên gọi Astro Boy. Bộ phim này nhanh chóng trở thành một cú “hit” bất ngờ và mở ra một kỷ nguyên mới cho anime truyền hình Nhật Bản.
Astro Boy sau đó trở thành hình mẫu ảnh hưởng lớn trong các bộ phim hoạt hình thập niên 1960, dẫn đến sự bùng nổ của nhiều anime có chủ đề về người máy hoặc không gian. Tezuka cũng phát triển nhiều series anime khác như Kimba the White Lion dựa trên manga cùng tên của ông. Đây cũng là giai đoạn hình thành nên phong cách đặc trưng của anime Nhật Bản đến tận ngày nay, với các nhân vật có đầu to, mắt to và miệng rộng.
Với thành công trên thị trường nội địa, Astro Boy trở thành bộ anime đầu tiên được phát sóng rộng rãi tại phương Tây, đặc biệt là ở thị trường Hoa Kỳ. Bộ anime này cũng có những tác động lớn đến văn hóa đại chúng Mỹ, từ đó thúc đẩy các công ty Hoa Kỳ mua bản quyền nhiều tựa phim từ các nhà sản xuất Nhật Bản, ghi dấu ấn lớn về mặt thương mại của ngành công nghiệp anime khi đó.
Từ đó về sau, song song với sự phát triển thần tốc của manga Nhật Bản, nền công nghiệp anime cũng theo đó mà vươn mình mạnh mẽ. Thập niên 80 và 90 chứng kiến sự bùng nổ của ngành công nghiệp manga và anime với những tác phẩm nổi tiếng đến tận ngày nay như Dragon Ball (Bảy Viên Ngọc Rồng), Slam Dunk (Cao Thủ Bóng Rổ), hay tác phẩm quen thuộc với mọi lứa tuổi trên khắp thế giới - chú mèo máy Doraemon.
Cùng với đó, một trong những bộ phim hoạt hình vĩ đại và có tầm ảnh hưởng nhất mọi thời đại, Nausicaä of the Valley of the Wind (Công Chúa Nausicaä Của Thung Lũng Gió) đã được ra mắt trong thời kỳ này. Bộ phim đã góp phần nâng cao đáng kể vị thế của anime, tạo điều kiện để nhiều dự án hoạt hình mang tính thử nghiệm và đầy triển vọng được đầu tư sản xuất ngay sau đó.
Sự thành công của bộ phim cũng chính là tiền đề để hai đạo diễn huyền thoại Miyazaki Hayao và Takahata Isao thành lập nên Studio Ghibli vào năm 1985, mở ra hành trình chinh phục Hollywood của anime Nhật Bản. Tiêu biểu trong số đó chính là thành công của bộ phim Spirited Away (Vùng Đất Linh Hồn) - bộ anime đầu tiên giành được giải thưởng Oscar danh giá vào năm 2003.
Cho đến ngày nay, ngành hoạt hình Nhật Bản đã vươn tầm ảnh hưởng lên khắp thế giới. Nhiều đạo diễn huyền thoại của Hollywood đã chia sẻ rằng anime đã truyền cảm hứng sáng tạo đến phong cách làm phim của họ. Điển hình là loạt phim Ma Trận (The Matrix) được lấy cảm hứng từ anime Ghost In The Shell (1995) của đạo diễn Oshii Mamoru. Hay như đạo diễn nổi tiếng Guillermo del Toro cũng thừa nhận mình là một otaku chính hiệu.
Những năm gần đây, nền công nghiệp hoạt hình thế giới đã chứng kiến sự “bành trướng lãnh địa” vượt bậc của anime Nhật Bản. Nhờ vào các nền tảng phát sóng trực tuyến như Netflix hay Crunchyroll, anime dần lan rộng tầm ảnh hưởng trên lĩnh vực văn hóa trên khắp toàn cầu, trở thành nền công nghiệp tỷ đô của Nhật Bản. Năm 2024, ngành công nghiệp anime đã đạt doanh thu toàn cầu ước tính khoảng 3,3 nghìn tỷ yên, tương đương khoảng 20 tỷ USD.
Giáo sư Alisa Freedman thuộc Khoa Ngôn ngữ và Văn học Đông Á, Đại học Oregon, Hoa Kỳ nhận định rằng anime Nhật Bản vừa là hiện tượng văn hóa của Nhật Bản, vừa là văn hóa “quốc tế” liên kết mọi người trên khắp thế giới. Cùng với đó, văn hóa anime cũng dần trở thành một hình thức “quyền lực mềm” của Nhật Bản.
Với sức ảnh hưởng của mình, anime không chỉ mang văn hóa, truyền thống và các giá trị tinh thần của người Nhật lan tỏa rộng khắp mà còn tác động đến văn hóa đại chúng quốc tế, kéo theo đó là sự bùng nổ của hiện tượng Japanophile - chỉ những người nước ngoài cực kỳ quan tâm, say mê văn hóa, lịch sử và lối sống Nhật Bản. Những từ tiếng Nhật như “kawaii”, “otaku”, “sushi”... dần trở nên quen thuộc ở nhiều quốc gia nhờ vào anime, ngay cả nhiều người nước ngoài chưa bao giờ học tiếng Nhật vẫn có thể hiểu.
Cùng với đó, số lượng các otaku - những người say mê với manga, anime nói riêng và các loại hình văn hóa đại chúng của Nhật Bản nói chung - ngày càng đông đảo. Theo CEO của Crunchyroll, Rahul Purini chia sẻ, số lượng fan hâm mộ anime toàn cầu nói chung có thể cán mốc 1 tỷ người.
Trải qua hành trình hơn một thế kỷ đầy thăng trầm, anime Nhật Bản đã phát triển thành một đế chế công nghiệp hoạt hình toàn cầu, ảnh hưởng sâu sắc đến văn hoá đại chúng trên khắp thế giới. Với nền tảng vững chắc và các thế hệ sáng tạo đang tiếp nối, ngành công nghiệp anime Nhật Bản đã và đang tiếp tục viết nên những chương rực rỡ trong thế kỷ tiếp theo.